1 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Phan Xuân Minh ch.b.,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 239tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0526265-71 |
2 | | Nâng cao chất lượng giảng dạy môn lý thuyết âm nhạc cơ bản cho sinh viên cao đẳng sư phạm âm nhạc trường Đại học Phú Yên / Trần Thị Hồng Vân . - Huế, 2014. - 87tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500045 |
3 | | Các hệ cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành. T1/ Hồ Thuần(ch.b.), Hồ Cẩm Hà . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2009. - 215tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0520272-4, : B0526244-50 |
4 | | Các thủ thuật trong HTML và thiết kế Web/ Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 528tr.; 24cm |
5 | | Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học: Dùng cho sinh viên khoa hóa các trường đại học tổng hợp và sư phạm/ Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 295tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0514166-201 |
6 | | Cơ sở lý thuyết Hóa học phân tích: Dùng cho sinh viên ngành hóa các trường đại học/ Nguyễn Thạc Cát, Từ Vọng Nghi, đào Hữu Vinh . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1996. - 362tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0501604, : B0502971, : GT0512694, : GT0514259-62, : GT0514264-73 |
7 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. tI/ Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh . - H.: Giáo dục, 1998. - 295tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506675-6 |
8 | | Giáo trình lý thuyết mạch điện / Lê Văn Bảng . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2011. - 295tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0520363-5, : B0526442-8 |
9 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ/ Phan Thị Cúc, Đoàn văn Huy (ch.b.) . - TP.HCM.: Thống kê, 2010. - 506tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1500701-3, : B1500852-8 |
10 | | Giải tích hàm. tI, Cơ sở lý thuyết/ Phan Đức Chính . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung và chỉnh lý. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 621tr.; 19cm |
11 | | Hoá học đại cương. t.2, Từ lý thuyết đến ứng dụng/ Đào Đình Thức . - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 290tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517339-42, : B0522936-43 |
12 | | Hóa học đại cương. tII, Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học/ TS.Trần Hiệp Hải, PGS.TS.Vũ Quang Ban, PGS.TS.Trần Thành Huế . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 331tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo-Dự án đào tạo giáo viên THCS )Thông tin xếp giá: : A0501689-90, : B0500604, : B0500977, : GT0552494 |
13 | | Hóa học đại cương. tII, Cơ sử lý thuyết các quá trình hóa học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hải Hiệp, Vũ Ngọc Ban . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 312tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0500128-9, : B0500412-3, : GT0502076-8, : GT0502080-106, : GT0502108-13, : GT0502115-20 |
14 | | Hóa học đại cương. tIII, Thực hành trong phòng thí nghiệm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hà Thị Ngọc Loan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 203tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0500122-3, : B0500298-9, : GT0503426-7, : GT0503429-33, : GT0503435-48, : GT0503451-4, : GT0503456-8, : GT0503460-4, : GT0503466-70 |
15 | | Không gian Tôpô-Độ đo và lý thuyết tích phân: Giải tích III/ GS.TS Nguyễn Văn Khuê;PTS Bùi Tắc Đắc . - H.: Đại học quốc gia, 1996. - 191tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500554, : A0500859-60 |
16 | | Linux. tI: Giáo trình lý thuyết và thực hành/ Nguyễn Minh Hoàng, Trần Tiến Dũng . - H.: Lao động - Xã hội, 2004. - 550tr.; 24cm + CD ROMThông tin xếp giá: : A0509779-80, : B0515234, : B0515241, : B0515249, : GT0537631-55 |
17 | | Lí thuyết số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hữu Hoan . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 226tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0500869-70 |
18 | | Lý thuyết âm nhạc cơ bản / Phạm Tú Hương . - H.: Đại học Sư Phạm, 2010. - 143tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0554502-21 |
19 | | Lý thuyết Âm nhạc cơ bản 2/ PGS.TS.Phạm Tú Hương . - H.: Đại học Sư Phạm, 2008. - 62tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553867-86 |
20 | | Lý thuyết Âm nhạc cơ bản 2: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS.Phạm Tú Hương . - H.: Đại học Sư Phạm, 2007. - 60tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510627-8, : B0516343-5, : GT0543323-36, : GT0543338-67 |
21 | | LÝ thuyết Âm nhạc cơ bản: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS.Phạm Tú Hương . - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 142tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500113-4, : B0500393-5, : GT0501846-50, : GT0501852-69, : GT0501871-90 |
22 | | Lý thuyết dinh dưỡng / Lương Thị Kim Xuyến . - H. : Đại học Sư phạm , 2003. - 160tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : B0501062, : B0501980 |
23 | | Lý thuyết dinh dưỡng :Gióa trình Cao đẳng Sư phạm/ Lương Thị Kim Xuyến . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500100-1, : B0500372-4, : GT0501621-61, : GT0501663-5 |
24 | | Lý thuyết đồ thị: Dành cho SV ngành tin học của các trường ĐH/ PTS.Nguyễn Cam, PTS.Chu Đức Khánh . - TP.HCM:, 1999. - 234tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500933, : GT0510148, : GT0512355, : GT0513607-33 |
25 | | Lý thuyết hoạch toán kế toán: Giáo trình dùng trong các trường đào tạo bậc trung học về kinh tế tài chính kế toán/ Trần Ngọc Nghĩa . - H.: Tài chính, 2000. - 256tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GTD0700451-87, : GTD0700489-95 |
26 | | Lý thuyết số / Trần Diên Hiển, Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1997. - 241tr.; 27cm |
27 | | Lý thuyết số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hữu Hoan . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 226tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0500932 |
28 | | Lý thuyết số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hữu Hoan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 237tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500163-4, : B0500463-5, : GT0502841-85 |
29 | | Lý thuyết tập hợp/ Nguyễn Thanh Sơn . - TP.HCM.: Đại học kỹ thuật TP.HCM, 1999. - 208tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500732, : A0500741, : GT0514982-90 |
30 | | Lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C: Giáo trình. tI/ Nguyễn Đình Tê, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 316tr.; 24cm+ CD-ROMThông tin xếp giá: : A0505988-90, : B0501991, : B0512171, : B0512177, : B0513921, : B0514135 |