1 | | 150 bí quyết làm đẹp tự nhiên/ Magazine Health book; Minh Đào dịch . - 103tr.: Phụ nữ, 2000. - 103tr.; 16cm Thông tin xếp giá: : A0517834 |
2 | | Bài soạn tự nhiên và xã hội 1/ Nguyễn Trại, Nguyễn Minh Hảo . - H: Giáo dục, 1998. - 103tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502322 |
3 | | Bài tập đại số 10: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật/ Nguyễn Hữu Châu.. . - H.: Giáo dục, 1995. - 80tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501237 |
4 | | Bài tập Hóa học 11/ Nguyễn Gia Minh . - H.: Giáo dục, 1997. - 96tr.; 21cm |
5 | | Bài tập Hóa học 11: Ban khoa học tự nhiên/ Nguyễn Duy ái, Từ Ngọc Ánh . - H.: Giáo dục, 1996. - 212tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501196 |
6 | | Bài tập văn học 12: Ban khoa học xã hội/ Nguyễn Đănh Mạnh.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 288tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501246-7 |
7 | | Bài tập vật lý 10/ Lê Ngọc vân, Nguyễn Lê Minh . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 1998. - 235tr.; 21cm |
8 | | Bài tập Vật lý 12/ Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Vũ Quang . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục; 1994. - 147tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500911 |
9 | | Bài tập Vật lý 12: Ban Khoa học tự nhiên - kỹ thuật/ Dương Trọng Bái, Ngô Quốc Quỳnh, Đào Văn Phúc . - H.: Giáo dục; 1996. - 128tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500912 |
10 | | Các chuyên đề toán PTTH giải tích 12: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Vũ Thế Tựu, Trần Chí Hiếu . - Tái bản làn thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 228tr,; 21cmThông tin xếp giá: : A0502281, : B0514095 |
11 | | Các chuyên đề toán PTTH hình học 10: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chuyên/ Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan . - H.: Giáo dục, 1998. - 169tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502674-6, : A0510476, : B0514126 |
12 | | Các chuyên đề toán PTTH hình học 11: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chuyên/ Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan . - H.: Giáo dục, 1998. - 194tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502677-8, : B0514134 |
13 | | Các chuyên đề tóan PTTH giải tích 11: Dùng cho HS khá giỏi,ôn luyện thi đại học/ Nguyễn Danh Phan, Trần Chí Hiếu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 277tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502284 |
14 | | Các chuyên đề tóan PTTH lượng giác 11: Dùng cho HS khá giỏi, ôn luyện thi đại học/ Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu, Trần Chí Hiếu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 242tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502296-7, : B0500689, : B0500908, : B0514142 |
15 | | Các chuyên đềtoán PTTH hình học 12:4bDùng cho học sinh khá giỏi/ Nguyễn Danh Phan, Trần Chí Hiếu . - H.: Giáo dục, 1999. - 277tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502283, : B0514130 |
16 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Đức Hùng . - Thanh Hóa NXBThanh Hóa, 2006. - 118tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509222 |
17 | | Các phương pháp giải toán trung học phổ thông đại số và giải tích 11/ Lương Xuân Tiến,.. . - TP.HCM.: Đại học quốc gia, 2000. - 288tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0517901 |
18 | | Câu hỏi trắc nghiệm giải tích 12/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa . - H.: Giáo dục, 2002. - 407tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500813, : B0500877, : B0500910 |
19 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 10/ Lê Đăng Khoa biên soạn . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 248tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511641, : B0513842 |
20 | | Chuyên đề toán nâng cao Giải tích 12: Đạo hàm và ứng dụng khảo sát hàm số/ Nguyễn Vũ Thanh . - Đà Nẵng.: NCBĐà Nẵng, 1998. - 380tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504937 |
21 | | Chuyên đề văn trung học phổ thông bồi dưỡng nâng cao văn học lớp 12: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nguỹen Hữu Quang, Nguyễn Đức Hùng biên soạn . - TP.HCM.: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 508tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507946, : B0503109, : B0503114 |
22 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 120tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511423-4 |
23 | | Công nghệ 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 116tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511603-4 |
24 | | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 139tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200017-8, B2200033-7 |
25 | | Đại số và Giải tích 11/: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật/ Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải, Trần Văn hạo . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 154tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501233 |
26 | | Đạo đức 1: Tranh Truyện/ Bùi Thị Hội, Lưu Thu Thủy . - Tái bản lần 10. - H: Giáo dục, 2000. - 35tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501626 |
27 | | Đạo đức 1: Vở bài tập Lưu Thu Thủy.. . - H: Giáo dục, 2004. - 48tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524233 |
28 | | Địa lý 12/ Lê Thông,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 211tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511399-400 |
29 | | Địa lý 12: Nâng cao/ Lê Thông,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 260tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511416-7 |
30 | | Địa lý 12: Sách giáo viên, Nâng cao/ Lê Thông,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 246tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511642-3 |