1 |  | Tuyển tập các bài tóan chọn lọc 6/ Vũ Thế Hựu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502198 : A0502306 : A0502313-A0502314 : B0500554 : B0508576 : B0508580 : B0508594 : B0508601 : B0508613 : B0508622 |
2 |  | Thiết kế vật lý 6 / Lê Minh Hà, Nguyễn Mỹ Hảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 124tr. ; 21cm |
3 |  | Bài soạn vật lý 6/ Trịnh Hải Yến, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Phương Hồng . - H.: Hà Nội, 2002. - 59tr.; 27cm |
4 |  | Thiết kế bài giảng tóan 6: Trung học cơ sở. tI/ Hòang Ngọc Diệp.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 283tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0502262-A0502263 : B0500637 |
5 |  | Một số vấn đề phát triển tóan 6. tII/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500716 : B0500772 : B0500926 |
6 |  | Thiết kế bài giảng công nghệ 6: Trung học cơ sở/ Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Minh Đồng . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 238tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500981-A0500982 : B0505584 : B0505674 |
7 |  | Bài soạn sinh học 6. tI/ Ngô Văn Hưng, Phạm Minh Thúy . - H.: Hà Nội, 2002. - 82tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500882-A0500883 |
8 |  | Một số vấn đề phát triển tóan 6. tI/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503442 |
9 |  | Bài soạn Vật lý 6/ Trịnh Hải Yến, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Phương Hồng . - H.: NXB Hà Nội, 2002. - 59tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501219-A0501220 |
10 |  | Bài soạn sinh học 6. tI/ Ngô Văn Hưng, Phạm Minh Thúy . - H.: NXB Hà Nội, 2002. - 83tr.; 27cm |
11 |  | Bài soạn Lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Sĩ Quế . - H.: NXB Hà Nội, 2002. - 147tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501956-A0501957 |
12 |  | Một số vấn đề phát triển toán 6. tI/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502252-A0502253 |
13 |  | Một số vấn đề phát triển toán 6. tII/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 138tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502254-A0502255 |
14 |  | Giải toán lớp 6. tII: Giải chi tiết toàn bộ bài tập/ Nguyễn Dung Trinh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 200tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0502312 |
15 |  | Giải toán lớp 6. tI: Bổ túc về số tự nhiên/ Nguyễn Dung Trinh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 117tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0502310-A0502311 |
16 |  | Thiết kế bài giảng Địa lý 6: Theo chương trình và SGK do Bộ GD-ĐTban hành năm 2002/ Nguyễn Châu Giang . - H.: Giáo Dục, 2002. - 148tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0505418 : B0511794 |
17 |  | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 6/ Trần Đình Sử . - H.: Giáo dục, 1999. - 159tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504736-A0504740 : B0503145 : B0503585 : B0503752 |
18 |  | Nâng cao kiến thức kĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Nguyên Bình, Phan Tuyết Lan . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0504388 |
19 |  | Tiếng Pháp 6/ Nguyễn Văn mạnh và những người khác . - H.: Giáo dục, 1989. - 160tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0508125 : A0508937 |
20 |  | Tuyển tập các bài toán chọn lọc lớp 6/ Vũ Thế Hựu . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507685 |
21 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cm |
22 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm |
23 |  | Giải bài tập toán 6. tI/ Lê Nhứt, Phương Lan . - Tiền Giang: Tổng hợp Tiền Giang, 1992. - 166tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0501939 |
24 |  | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Quốc Toản, Trịnh Đức Minh . - H.: Giáo dục, 1998. - 122tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502840 |