1 | | Bài soạn sinh học 6. tI/ Ngô Văn Hưng, Phạm Minh Thúy . - H.: NXB Hà Nội, 2002. - 83tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0500953, : B0500956, : B0500960 |
2 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 92tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502793 |
3 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Lê Minh Châu . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 102tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0514475 |
4 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 6/ Hòang Long,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 164tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0529946 |
5 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 6/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 164tr.; 24cm |
6 | | Bài soạn Đại số 6. tII/ Nguyễn Hữu Thảo . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 114tr.; 24cmThông tin xếp giá: : C0502828 |
7 | | Bài soạn Lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Sĩ Quế . - H.: NXB Hà Nội, 2002. - 147tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501956-7 |
8 | | Bài soạn sinh học 6. tI/ Ngô Văn Hưng, Phạm Minh Thúy . - H.: Hà Nội, 2002. - 82tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0500882-3 |
9 | | Bài soạn Vật lý 6/ Trịnh Hải Yến, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Phương Hồng . - H.: NXB Hà Nội, 2002. - 59tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501219-20 |
10 | | Bài soạn vật lý 6/ Trịnh Hải Yến, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Phương Hồng . - H.: Hà Nội, 2002. - 59tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0500559, : B0500577, : B0500601 |
11 | | Bài tập Ngữ văn 6. tI/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 80r.; 24cm |
12 | | Bài tập Ngữ văn 6. tII/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 80r.; 24cm |
13 | | Bài tập Ngữ văn 7. tI/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 108r.; 24cm |
14 | | Bài tập Ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 80r.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514568, : GT0522641-2, : GT0532821-65 |
15 | | Bài tập tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509481-2, : B0514333, : GT0533292, : GT0533309 |
16 | | Bài tập tóan 6. tII/ Tôn Thân, Phạm Gia Đức . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 67tr.; 24cm |
17 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 6 / Phạm Quang Tiến ch.b., Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Hồi . - H. : Đại học Sư phạm , 2004. - 98tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515438-9, : B0520952-4 |
18 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 7 / Phạm Quang Tiến ch.b. , Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Hồi . - H. : Đại học Sư phạm , 2004. - 202tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515424-5, : B0520931-3 |
19 | | Bài tập Vật lý 6/ Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục; 2006. - 36tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509491, : A0509510, : GT0534093 |
20 | | Công nghệ 6 : kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguỹen Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 139tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514551-3 |
21 | | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553046, : GT0553054 |
22 | | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm |
23 | | Công nghệ 6, kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thúy Dương . - H.: Giáo dục, 2006. - 156tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514563-5 |
24 | | Địa lý 6/ Nguyễn Dược, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - H.: Giáo dục, 2002. - 87tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524797, : GT0524801 |
25 | | Địa lý 6/ Nguyễn Dược, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận, Phạm Thị Sen . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0530236 |
26 | | Địa lý 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 107tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0534451, : GT0534462, : GT0534468 |
27 | | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thúy Anh . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 52tr; 24cm |
28 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thúy Anh . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 111tr; 24cm |
29 | | Giải bài tập toán 6. tI/ Lê Nhứt, Phương Lan . - Tiền Giang: Tổng hợp Tiền Giang, 1992. - 166tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501939 |
30 | | Giải toán lớp 6. tI: Bổ túc về số tự nhiên/ Nguyễn Dung Trinh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 117tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0502310-1 |