1 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Lân, Hoàng Long, Phan Trần Bảng, Minh Châu . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 95tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502791 |
2 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hòang Long, Lê Minh Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cm |
3 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 7/ Hòang Long,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 172tr.; 24cm |
4 | | Bài soạn đại số 7. tI/ Nguyễn Hữu Thảo . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 143tr.; 24cm |
5 | | Bài soạn Đại số 7. tII/ Nguyễn Hữu Thảo . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 149tr.; 24cmThông tin xếp giá: : C0502830 |
6 | | Bài soạn Đại số 7. tII/ Nguyễn Hữu Thảo, Hà Công Phấn . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 95tr.; 24cmThông tin xếp giá: : C0502829 |
7 | | Bài tập Ngữ văn 7. tII/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bải lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 96tr.; 24cm |
8 | | Bài tập tiếng Anh 7/ Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 108tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509518-9, : GT0533407, : GT0533444 |
9 | | Bài tập Toán 7. tI/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 142tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500579, : A0501039 |
10 | | Bài tập Toán 7. tI/ Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, TRần Đình Châu, Trần Kiều . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006. - 143tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509401-2, : GT0532661, : GT0532674 |
11 | | Bài tập tóan 6. tI/ Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức, Trần Luận . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 119tr.; 24cm |
12 | | Bài tập tóan 7. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 143tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo )Thông tin xếp giá: : GT0527355 |
13 | | Bài tập tóan 7. tII/ Tôn Thân.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 76tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo )Thông tin xếp giá: : GT0516320 |
14 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống, Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Hồng Vân . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2005. - 184tr.; 24cm |
15 | | Bài tập Vật lý 7/ Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Phương Hồng, Đòan Duy Hinh . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục; 2006. - 32tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509598-9, : B0514472, : GT0530614 |
16 | | Bốn mươi bài làm văn và tiếng việt chọn lọc lớp 7/ Tống Trần Ngọc, Nguyễn Lộc . - H.: Giáo dục, 1997. - 111tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511354 |
17 | | Bước đầu dổi mới kiểm tra kết quả học tạp các môn học của học sinh lớp 7. qII: Toán, Vật lý, hoa học, sinh học, .../ PTS.TS. Trần Kiều.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 303tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504986-7 |
18 | | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 7: Tóan khó đại số 7, dành cho HS khá giỏi PTCS/ Nguyễn Đức Tấn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 157tr.; 21cm |
19 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật Lý lớp 7/ GS.TS.Vũ Thanh Khiết, Trương Thọ Lương . - Đà Nẵng: Đàng Nẵng, 2000. - 99tr.; 20cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường )Thông tin xếp giá: : A0500342-5 |
20 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật Lý lớp 7/ GS.TS.Vũ Thanh Khiết, Trương Thọ Lương, Phan Hòang Văn . - Đà Nẵng: NXB Đàng Nẵng, 2000. - 99tr.; 20cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) |
21 | | Công nghệ 7 nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0504421, : B0504884, : B0504887, : GT0525134 |
22 | | Công nghệ 7 nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0504877, : B0505597, : B0505647, : GT0525104 |
23 | | Công nghệ 7, Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514479-81 |
24 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cm |
25 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 158tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514437-9 |
26 | | Đại số 7/ Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H.: Giáo dục, 1999. - 119tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501965 |
27 | | Địa lý 7/ Nguyễn Dược, Phan Huy Xu, Nguyễn Hứu Danh, Mai Phú Thanh . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 192tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509575, : GT0534550 |
28 | | Địa lý 7: Sách giáo viên/ Phan Huy Xu, NGuyễn Hứu Danh, Mai Phú Thanh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 228tr.; 24cm |
29 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr; 24cm |
30 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 112tr; 24cm |