1 |  | Sổ tay nuôi lợn/ Trương Lăng . - Thanh Hóa. NXB Thanh Hóa, 1997. - 167tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502151-A0502152 : B0509358 : B0511330 |
2 |  | Bệnh của heo/ Vũ Văn Hóa . - H.: Nông nghiệp, 1990. - 356tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502148 |
3 |  | Bệnh ở lợn nái và lợn con/ Đào Trọng Tấn, Phan Thanh Phương, Lê Ngọc Mỹ, Huỳnh Văn Kháng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 167tr.; 19cm |
4 |  | 17 bệnh mới của lợn/ PGS.TS. Phạm Sỹ Lăng (chb), TS. Nguyễn Văn Quang, BS. Bạch Quốc Thắng . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 128tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518439 : A0518576 : B0524509-B0524511 |
5 |  | Hỏi đáp về thức ăn trâu bò, lợn/ KS. Nguyễn Văn Trí . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 247tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517918-A0517922 : B0523531-B0523536 : B0524311 : B0524400 : B0524584-B0524589 : B0524788 |
6 |  | Hỏi đáp về chăn nuôi lợn/ KS. Nguyễn Văn Trí . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518494-A0518498 : B0524396-B0524399 : B0524504-B0524508 : B0524782-B0524787 |
7 |  | Kỹ thuật mới về chăn nuôi lợn ở nông hộ, trang trại và phòng chữa bệnh thường gặp/ Lê Hồng Mận . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 252tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517987-A0517989 : A0518492-A0518493 : B0524390-B0524394 : B0524647-B0524654 |
8 |  | Kỹ thuật nuôi lợn thịt và phòng trị một số bệnh/ Lê Hồng Mận . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 114tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518441-A0518445 : B0524312-B0524326 |
9 |  | Kỹ thuật lợn nái mắn đẻ sai con/ Phạm Hữu Doanh . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1996. - 148tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518491 |
10 |  | Chăn nuôi lợn: Giáo trình dùng cho các trường trung cấp nông nghiệp . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 191tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : GTD0700901-GTD0700903 : GTD0700907-GTD0700916 : GTD0700918-GTD0700921 : GTD0700924 : GTD0700926 : GTD0700930 : GTD0700932-GTD0700933 : GTD0700936 : GTD0700938 |
11 |  | Bệnh ở lợn nái và lợn con/ Đào Trọng Tấn, Phan Thanh Phương, Lê Ngọc Mỹ, Huỳnh Văn Kháng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 328tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517662 : B0524781 |
12 |  | Tiêu chuẩn dinh dưỡng và công thức phối trộn thức ăn lợn/ Lê Hồng Mận, Bùi đức Lũng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 432tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518406 : B0524280 |
13 |  | kỹ thuật nuôi lợn thịt lớn nhanh, nhiều nạc/ Nguyễn Văn Thưởng, Nguyễn Hữu Danh, Lưu Kỷ . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 70tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518401 : B0524299-B0524300 |
14 |  | Sổ tay công tác giống lợn/ Trương Lăng . - H.: Nông nghiệp, 1994. - 184tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524503 |
15 |  | Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh heo/ Dương Nghĩa Quốc . - H.: Nông Nghiệp, 1996. - 21tr.; 19cm |
16 |  | Cai sữa sớm lợn con/ Trương Lãng . - H. Nông nghiệp, 1995. - 80tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518740 |
17 |  | Nuôi lợn siêu nạc/ Trương Lãng, Nguyễn Văn Hiền . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1997. - 186tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518398 : B0524278 |
18 |  | Chăn nuôi lợn ở gia đình và trang trại/ Nguyễn Thiện (ch.b.),.. . - H.: Nông nghiệp, 1996. - 344tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0518741 |
19 |  | Nuôi lợn ở gia đình/ Trương Lăng . - Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 1998. - 166tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517943 : B0523572 |
20 |  | Bệnh lợn và cách phòng trị/ PGS.Phan Dịch Lân, PGS.Phạm Sĩ Lăng . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 50tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518649 |
21 |  | Kỹ thuật nuôi lợn thịt lớn nhanh nhiều nạc/ PTS.GS.Nguyễn Văn Thưởng, Phạm Hữu Doanh, Lưu Kỷ . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 71tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518423 : B0524502 |
22 |  | Bệnh mới phát sinh ở lợn: Co giật, phù nề/ Nguyễn Xuân Bình, Võ Hoàng Nguyên . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 43tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518690 : B0524690-B0524691 |
23 |  | Kinh nghiệm nuôi lợn: Lợn thịt, lợn nái, lợn con và đực giống/ TS.Nguyễn Xuân Bình . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 88tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518490 |
24 |  | Kỹ thuật nuôi lợn nái mắn đẻ sai con/ Phạm Hữu Doanh . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Nông nghiệp, 2001. - 147tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518567 : B0524876 |