1 | | Các biện pháp xây dựng đội ngũ cán bộ quản lý trường mầm non ở tỉnh Phú Yên trong giai đoạn hiện nay: Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục / Đỗ Quả . - Huế, 2004. - 84tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500064 |
2 | | Các vấn đề sức khoẻ thường gặp ở trẻ mần non và các xử trí/ Nguyễn Thị Bích Hạnh, Trần Thi Ngân . - H.: Y học, 2010. - 205tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516291-3, : B0521949-55 |
3 | | Cảm thụ văn học: Giáo trình dành cho hệ đào tạo cử nhân giáo dục mầm non/ Nguyễn Thị Hoà . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 246tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513282-3, : B0519983, : B0519985 |
4 | | Cảm thụ văn học: Giáo trình dành cho hệ đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học/ Dương Thị Hương . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 170tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513773-4, : B0519939-41 |
5 | | Cẩm nang dành cho cán bộ quản lí giáo dục Mầm non/Lê Thị bạch Tuyết . - H.:Giáo dục, 2008. - 157tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0511731-2, : B0517956-8 |
6 | | Cẩm nang dành cho hiệu trưởng các trường mầm non/ Nguyễn Thị Kim Thanh (chb) . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2007. - 102tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511160-2, : B0517214-20 |
7 | | Chương trình giáo dục mầm non mới trong chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Thái Anh b.s., Nguyễn Đức, Đàm Xuân . - H.: Văn hóa thông tin , 2012. - 543tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0517776 |
8 | | Đánh giá trong giáo dục Mầm non: Giáo trình dành cho hệ Cao đẳng sư phạm Mầm non/ Đinh Thị Kim Thoa . - H.:Giáo dục, 2008. - 197tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511695-6, : B0516446-8, : GT0548379-403 |
9 | | Đại cương về giáo dục trẻ khiếm thính/ Nguyễn Thị Hoàng Yến . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 256tr.; 21mThông tin xếp giá: : A0513777-8, : B0519946-8 |
10 | | Đồ chơi và cách làm đồ chơi cho trẻ mầm non/ Nguyễn Lăng Bình chủ biên . - H.: Nxb Hà Nội, 1996. - 237tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0512539 |
11 | | Đồ chơi và cách làm đồ chơi cho trẻ mầm non: Sách dung cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non/ Nguyễn Lăng Bình chủ biên . - H.: NXB Hà Nội, 1996. - 237tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512213-4, : B0512135, : B0512217, : B0513745, : B0518540-1 |
12 | | Đổi mới hình thức tổ chức các hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo theo hướng tích hợp chủ đề/ Phạm Thị Mai Chi, Lê Thu Hương, Trần Thị Thanh . - H.: Giáo dục, 2007. - 123tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0514002-6, : B0520158-67 |
13 | | Đổi mới hình thức tổ chức các hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo theo hướng tích hợp chủ đề/ Phạm Thị Mai Chi, Lê Thu Hương, Trần Thị Thanh . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2007. - 122tr.; 21cm |
14 | | Giáo án mầm non hoạt động tạo hình / Lê Minh Thanh, Tạ Thị Mỹ Đức . - H. : Nxb Hà Nội , 2010. - 88tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0516422-5, : B0522153-7 |
15 | | Giáo dục âm nhạc. T.1, Nhạc lý cơ bản - xướng âm / Phạm Thị Hoà, Ngô Thị Nam . - In lần thứ 9. - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 170tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517274-5, : B0522888-90, : GT0554612-26 |
16 | | Giáo dục âm nhạc. T.2 , Phương pháp giáo dục âm nhạc / Phạm Thị Hoà . - In lần thứ 8. - H: Đại học Sư phạm, 2011. - 174tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517276-7, : B0522891-3, : GT0554627-70, : GT0554859 |
17 | | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho trẻ mầm non/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Phan Thị Thảo Hương . - H.: Đại học Quốc gia, 2011. - 187tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518306-8, : A0518435, : B0524153-6, : B0524158 |
18 | | Giáo dục học đại cương: Giáo trình/ ThS. Bùi Thanh Huyền . - H.: Giáo dục, 2006. - 135tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0515782-3, : B0517305-7, : GT0547188, : GT0547430-58 |
19 | | Giáo dục học mầm non. tI/ Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 6. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513779-80, : B0519949-51 |
20 | | Giáo dục học Mầm Non. tI/ Đào Thanh Âm.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505591-2, : B0504880, : B0504890, : B0504892, : GT0503716-25, : GT0503727-30 |
21 | | Giáo dục học mầm non. tII/ Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 5. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 223tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513325, : A0513360, : B0519986-8 |
22 | | Giáo dục học Mầm Non. tII/ Đào Thanh Âm.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Đại học Sư Phạm, 2003. - 223tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505601-2, : B0504852, : B0504854, : B0504856, : GT0503701-15 |
23 | | Giáo dục học mầm non. tIII/ Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 6. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 163tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513781-2, : B0519952-4 |
24 | | Giáo dục học Mầm Non. tIII/ Đào Thanh Âm.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 163tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505597-8, : B0504876, : B0504879, : B0504899, : GT0503686-8, : GT0503690-5, : GT0503697, : GT0503699-700 |
25 | | Giáo dục học Mầm Non/ Trần Thị Sinh, Điền Thị Sinh . - H.: Truờng CĐSP nhà trẻ mầm non TW số I, 1994. - 281tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512901 |
26 | | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông cho học sinh mầm non: Tài liệu dành cho giáo viên / Biên soạn: Trần Lan Khanh, Đỗ Hồng Quỳnh, Phạm Quang Huân . - H. : Giao thông vận tải , 2012. - 24tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : B0524123-5 |
27 | | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông đường bộ cho học sinh : Tài liệu dành cho giáo viên / Biên soạn: Trần Lan Khanh, Đỗ Hồng Quỳnh, Đỗ Kim Cơ . - H. : Giao thông vận tải , 2011. - 23tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : B0524126-8 |
28 | | Giáo dục mầm non : Những vấn đề lí luận và thực tiễn / Nguyễn Ánh Tuyết . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 603tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515525, : A0515530, : B0521081-3 |
29 | | Giáo dục mầm non những vấn đề lí luận và thực tiễn/ Nguyễn Ánh Tuyết . - In lần thứ 9. - H.: Hà Nội, 2007. - 605tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513792-3, : B0519999-20001 |
30 | | Giới tính và những điều về trẻ mầm non cần biết / Chủ biên: Quý Thành Diệp, Ngô Hán Vinh, Từ Tụ Như . - H. : Phụ Nữ , 2013. - 195tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : B0523443-5 |