1 | | 100 câu đố mẫu giáo/ Lê Ánh Tuyết, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Hà . - H.: Giáo dục, 2000. - 40tr.; 15cm |
2 | | Art and Crafts with Children/ Andrew Wright . - New York: Oxford University Press, 2007. - 162tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0513883-5 |
3 | | Âm nhạc và múa: Giáo trình dành cho hệ Cao đẳng sư phạm Mầm non/ Lê Đức Sang, Hoàng Công Dụng, Trịnh Hoài Thu . - H.:Giáo dục, 2008. - 139tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511683-4, : B0516428-30, : GT0548229-53 |
4 | | Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với các biểu tượng về toán: Sách dùng cho giáo sinh các trường mầm non và giáo viên các trường Mẫu giáo/ Đào Như Trang . - H., 1996. - 215tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505012, : A0512115-6, : B0518464-5 |
5 | | Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với văn học: Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm Mầm non và giáo vien trường Mẫu giáo/ Bùi Kim Tuyến, Phạm Thị Việt . - H., 1996. - 147tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505694, : B0514046 |
6 | | Bài tập trắc nghiệm rèn luyện năng lực vận dụng kiến thức dạy toán cho trẻ mẫu giáo. qII/ lê Thị Thanh Nga, Trương Xuân Huệ . - TP.HCM., 1999. - 89tr.; 0cmThông tin xếp giá: : C0500820 |
7 | | Bản thân: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ Lê Thu Hương, Lê Thị Đức biên soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 12tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509666-7, : B0515370-2, : GT0536013-57 |
8 | | Bé học luật lệ giao thông/ Vũ Minh Hồng, Trần Thị Ngọc Trâm . - H.: Giáo dục, 2003. - 39tr.; 16cmThông tin xếp giá: : A0505020 |
9 | | Bé tập làm nội trợ: Sách được xuất bản trong chương trình chống suy dinh dưỡng . - H.: Hà Nội, 2003. - 29tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505018 |
10 | | Bé tập làm quen với toán học 3 - 4 tuổi/ Lê Thị Thanh Nga . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 31tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509987-8, : B0515442-3, : B0515445, : GT0535611-9, : GT0535621-55 |
11 | | Các bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với môi trường xung quanh: Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm Mầm non/ Trần Thị Thanh, Nguyễn Thị Nhung, Phan Thu Lạc . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 248tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512113, : B0512250 |
12 | | Các hoạt động phát triển ngôn ngữ của trẻ Mầm non/ Lê Thị Ánh Tuyết, Hồ Lam Hồng . - H.: Giáo dục, 2006. - 80tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509645-6, : B0515326-8, : GT0536148-74, : GT0536176-92 |
13 | | Các hoạt động, trò chơi với chủ đề môi trường tự nhiên/ Nguyễn Thị Thanh Thúy, Lê Thị Thânh Nga Sưu tầm và biên soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 76tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509651-2, : B0515344-6, : GT0536328-40, : GT0536342-68, : GT0536370-2 |
14 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lí giáo dục mầm non: Kiến thức và kĩ năng/ Nguyễn Thị Bích Hạnh . - H.: Hà Nội, 2009. - 397tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514585-7, : B0520732-4, : B0520736-8 |
15 | | Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non/ Phạm Mai Chi.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 76tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505025 |
16 | | Chuẩn bị cho trẻ vào lớp 1/ Phạm Thị Sửu, Nguyễn Ánh Tuyết . - H.: Giáo dục, 1995. - 81tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502571, : A0512233, : B0513642 |
17 | | Chương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 5 tuổi ( không học qua các lớp mẫu giáo 3 -4 tuổi ) và phần bài soạn/ Phạm Thị Sửu,.. . - tái bản lần 7. - H.:Giáo dục, 2007. - 226tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0511728-30, : B0517949-55 |
18 | | Chương trình bồi dưỡng cô nuôi dạy trẻ và cô mẫu giáo lên trình độ trung học sư phạm Mầm non. tI: dành cho cô nuôi dạy trẻ 9+1 . - H., 1995. - 67tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506495 |
19 | | Chương trình chăm sóc - giáo dục trẻ nhà trẻ: 3-36 tháng/ Phạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm . - Tái bản lần thứ 1. - H.:Giáo dục, 1997. - 48tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505872 |
20 | | Chương trình chăm sóc - giáo dục trẻ nhà trẻ: 3-36 tháng/ Phạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm . - H.:Giáo dục, 2000. - 48tr.; 21cm |
21 | | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 3-4 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1995. - 168tr.; 27cm |
22 | | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 3-4 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2000. - 168tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505007 |
23 | | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 4-5 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1995. - 188tr.; 27cm |
24 | | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 4-5 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2000. - 188tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505008 |
25 | | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 5-6 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1995. - 228tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0501335 |
26 | | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 5-6 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2000. - 228tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505006 |
27 | | Dạy múa ở Mẫu giáo/ Lê Thị Anh Hợp biên soạn . - H.: Giáo dục, 1981. - 75tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505685 |
28 | | Dnh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ Tài liệu dùng cho tập huấn giáo viên Mầm non/ TS.Lê Minh Hà.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 149tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505038 |
29 | | Drama with Children/ Sarah Phillips . - New York: Oxford University Press, 2007. - 151tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0514425, : A0514428-9 |
30 | | Đánh giá trong giáo dục Mầm non: Giáo trình dành cho hệ Cao đẳng sư phạm Mầm non/ Đinh Thị Kim Thoa . - H.:Giáo dục, 2008. - 197tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511695-6, : B0516446-8, : GT0548379-403 |