1 |  | Từ điển thuật ngữ Marketting= The marketing dictionary/ Nguyễn Thị Liên Diệp, Hồ Đức Hùng, Phạm Văn Nam . - H.: Thống kê, 1995. - 367tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508041 : A0516699 |
2 |  | Nghiên cứu Marketing ứng dụng/ Lưu Thanh Đức Hải, Võ Thị Thanh Lộc . - H.: Thống kê, 2000. - 339tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0519605 |
3 |  | Đi tìm sự tuyệt hảo: Marketing nghệ thuật tiếp cận thị trường/ Trần Xuân Kiêm biên soạn . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1998. - 572tr.; 20cm |
4 |  | Quản trị hệ phân phối sản phẩm: Kênh Marketing/ Trương Đình Chiến, Nguyễn Văn Trường . - H.: Thống kê, 1999. - 220tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0701174-D0701175 |
5 |  | Quản trị marketing/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lâm . - H.: Giáo dục, 1999. - 333tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0519608 |
6 |  | Nghiên cứu khoa học marketing ứng dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang . - TP.HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2008. - 351tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512502-A0512503 : B0518967-B0518969 |
7 |  | Các nguyên tắc marketing trong cạnh tranh toàn cầu = The principles of marketing in global competition/ Dương Hữu Hạnh . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 588tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512488-A0512489 : B0519053-B0519055 |
8 |  | Marketing hiện đại/ Minh Đức, Diệp Anh biên soạn . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 338tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512542-A0512543 : B0519037-B0519039 |
9 |  | Quản trị marketing/ Ngô Minh Cách (ch.b.), Đào Thị Minh Thanh . - H.: Tài chính, 2009. - 479tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513154-A0513155 : B0519416 : B0519545-B0519546 : GT0549421-GT0549424 : GT0549426-GT0549440 |
10 |  | Business marketing: Connecting strategy, relationships, and learning/ F.Robert Dwyer, John F.Tanner, Jr . - Boston: McGraw-Hill. Higher Education , 2006. - 683tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515388-A0515389 : A0515393-A0515395 : B0520885-B0520888 |
11 |  | The Golden apple : How to Grow opportunity and harvest success / Kathy Aaronson . - America: John Wiley & Sons , 2006. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515336 |
12 |  | Marketing research essentials / Carl McDaniel. Jr, Roger Gates . - America: John Wiley & Sons , 2006. - 478tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515362-A0515363 |
13 |  | Think two products ahead : Secrets the Big advertising agencies don't want you to know and how to use them for bigger profits / Ben Mack . - America: John Wiley & Sons , 2007. - 242tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515223 |
14 |  | Nguyên lí Marketing/ Nguyễn Thị Mai Trang, Nguyễn Đình Thọ . - H.: Lao động, 2009. - 298tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516213 : A0516215 : B0521874-B0521876 : GT0551409-GT0551433 |
15 |  | Quản trị nguồn nhân lực/ Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung. - TP. HCM.: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 487tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516219-A0516220 : B0521881-B0521882 : GT0551459-GT0551461 : GT0551463-GT0551475 : GT0551478-GT0551483 |
16 |  | Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu biên soạn,.. . - H.: Lao động, 2010. - 242tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516221-A0516222 : B0521883-B0521885 : GT0551484-GT0551498 : GT0551500-GT0551508 |
17 |  | Marketing management : knowledge and skills / J. Paul Peter, James H. Donnelly . - 8th ed. - Boston,... : McGraw Hill , 2007. - 813tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0516996 |
18 |  | International marketing / Philip R. Cateora, John L. Graham . - 13th ed. - Boston,... : McGraw Hill , 2007. - 702tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517003 |
19 |  | Gravitational marketing : the science of attrcting customers / Jimmy Vee, Travis Miller, Joel Bauer . - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc , 2008. - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517013 |
20 |  | Marketing quốc tế: Giáo trình/ Chủ biên: Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học kinh tế quốc dân , 2012. - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : B0524012-B0524013 |