1 |  | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tV, Giáp xác nước ngọt:Tôm,cua.../ GS.TSĐặng Ngọc Thanh,TS.Hồ Thanh Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 239tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500893 : B0501107 : B0501138 |
2 |  | Ba mươi lăm câu hỏi đáp về ương nuôi cá giống nước ngọt/ Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 60tr.; 19cm |
3 |  | Nuôi đặc sản nước ngọt. tI/ Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồi . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 160tr.; 19cm |
4 |  | Sổ tay hướng dẫn nuôi cá nước ngọt/ KS. Nguyễn Duy Khoát . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 118tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0701256 |
5 |  | Hỏi đáp về nuôi cá nước ngọt/ Nguyễn Duy Khoát . - H.: Hà Nội, 2003. - 120tr.; 19cm |
6 |  | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt . - TP.HCM.: TP.HCM, 2001. - 83tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517976 |
7 |  | Ba mươi câu hỏi đáp về nuôi cá ao nước ngọt/ Phạm Văn Trung . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 50tr.; 19cm |
8 |  | Tảo nước ngọt Việt Nam: Phân lọai bộ tảo lục/ Dương Đức Tiến, Võ Hoành . - H. Nông nghiệp, 2001. - 503tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519576 |
9 |  | Sổ tay hướng dẫn nuôi cá nước ngọt/ KS.Nguyễn Duy Khóat . - H.: Nông Nghiệp, 2001. - 168tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517825-A0517826 |
10 |  | Kỹ thuật mới nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt/ Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ . - H.: Lao động Xã hội, 2005. - 148tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514738-A0514740 : B0520213-B0520219 |
11 |  | 40 vấn đề về nuôi tôm cá kết hợp trên ruộng cấy lúa nước / Đỗ Đoàn Hiệp . - H.: Nxb Hà Nội, 2008. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516378-A0516379 : B0522191-B0522193 |
12 |  | Cẩm nang nuôi cá nước ngọt năng suất cao / Nguyễn Hữu Thọ . - H.: Nxb Hà Nội, 2010. - 220tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516358-A0516359 : B0522097-B0522099 |
13 |  | Nuôi thủy đặc sản nước ngọt. T1/ Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 160tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517848 |