1 |  | Nông nghiệp nông thôn nam bộ hướng tới thế kỷ 21/ Lâm Quang Huyên . - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 439tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518702 |
2 |  | Văn hoá biển miền Trung và văn hoá biển Tây Nam Bộ: Kỷ yếu hội thảo/ Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.Viện nghiên cứu văn hoá . - H.: Từ điển bách khoa, 2008. - 585tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511670 |
3 |  | Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ/ Trần Văn Nam . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 239tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516243 |
4 |  | Truyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ (1858-1918) / Võ Phúc Châu . - H. : Thời đại , 2011. - 546tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517610 |
5 |  | Diễn ca Khmer Nam Bộ / Hoàng Túc . - H. : Thời đại , 2011. - 291tr. : ảnh màu ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517617 |
6 |  | Những vấn đề chính yếu trong lịch sử Nam Bộ kháng chiến 1945 - 1975 . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia, 2012. - 1319tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517665 |
7 |  | Những vấn đề về đất phèn Nam Bộ/ Lê Huy Bá . - TP.HCM: Đại học Quốc gia, 2003. - 452tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518520 |
8 |  | Tìm hiểu văn hóa tâm linh Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiếu . - H.: Thanh niên, 2011. - 206tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519858 |
9 |  | Văn hoá dân gian người Việt ở Nam Bộ / Thanh Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn Quang Vinh . - H.: Thời đại, 2012. - 379tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519720 |
10 |  | Truyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ (1858-1918) / Võ Phúc Châu . - H.: Thời đại, 2012. - 548tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519540 |
11 |  | Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ/ Nguyễn Thanh Lợi . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 207tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500190 |
12 |  | Nguồn gốc địa danh Nam Bộ qua truyện tích và giả thuyết/ Nguyễn Hữu Hiếu . - H. : Thời đại, 2013. - 605tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500193 |
13 |  | Đờn ca tài tử Nam Bộ/ Võ Trường Kỷ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 520tr. : ảnh, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500210 |
14 |  | Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ/ Nguyễn Thị Phương Châm . - H. : Thời đại, 2013. - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500242 |
15 |  | Vài nét về văn hoá dân gian của người Khmer / Nguyễn Anh Động s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 359tr. : ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500249 |
16 |  | Sự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500270 |
17 |  | Văn hoá dân gian cù lao Tân Quy/ Trần Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 190tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1501022 |
18 |  | Những trầm tích văn hoá: Qua nghiên cứu địa danh/ Nguyễn Thanh Lợi . - H.: Thời đại, 2014. - 298tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500738 |
19 |  | Lễ hội truyền thống của người Khmer Nam Bộ/ Tiền Văn Triệu, Lâm Quang Vinh . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 398tr.: ảnh, 21cm Thông tin xếp giá: : A1501011 |
20 |  | Tín ngưỡng thờ thuỷ thần ở Nam Bộ/ Nguyễn Thanh Lợi . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 198tr.: ảnh, 21cm Thông tin xếp giá: : A1500978 |
21 |  | Nhạc lễ dân gian người Việt ở Nam Bộ/ Nguyễn Thị Mỹ Liêm . - H.: Văn hoá dân tộc, 2018. - 250tr.: hình vẽ, bảng, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900036 |
22 |  | Phát triển công nghiệp phục vụ nông nghiệp khu vực Tây Nam Bộ/ Lê Xuân Tạo, Nguyễn Thanh Sơn . - H.: Lý luận Chính trị, 2018. - 278tr.: bảng, sơ đồ, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900038-A1900039 |
23 |  | Đặc trưng văn hóa vùng Nam Bộ/ Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.), Trương Văn Cường, Nguyễn Thẩm Thu Hà,.. . - H.: Khoa học xã hội, 2018. - 259tr.: bảng; 23cm Thông tin xếp giá: : A1900004 |
24 |  | Đờn ca tài tử Nam Bộ/ Võ Trường Kỳ . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 479tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: : A1900245 |