1 | | A Cognitive Approach to Language Learning/ Peter Skehan . - New York: Oxford University Press, 2007. - 324tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514237-9 |
2 | | A History of English Literature / Michael Alexander . - New York : Macmillan, 2000. - 387 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : A0517164-7, : A0517230, : B0522807-12 |
3 | | Bảy trăm bảy mươi bảy khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 521tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515769-72, : B0521426-31 |
4 | | Context and Culture in Language Teaching/ Claire Kramsch . - New York: Oxford University Press, 2008. - 295tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514397-9 |
5 | | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt/ Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - In lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2001. - 305tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500445, : B0505978, : B0505984, : B0506107, : B0509938-9 |
6 | | Cơ sở ngữ dụng học . T.1 / Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 415tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517404-6, : B0523060-6 |
7 | | Dẫn luận ngôn ngữ học : Giáo trình / Bùi Minh Toán . - H.: Đại học Sư phạm, 2008. - 190tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517407-9, : B0523076-82 |
8 | | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Lê A, Đỗ Xuân Thảo . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Đại học sư phạm, 1995. - 91tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502052 |
9 | | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học sư phạm, 1998. - 323tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513656, : B0513693, : GT0523466 |
10 | | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2000. - 324tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510173, : GT0523409-17, : GT0523419-32, : GT0523434-44, : GT0523446-51, : GT0523453-65 |
11 | | Dẫn luận ngôn ngữ học: Giáo trình/ Hòang Dũng,Bùi Mạnh Hùng . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 187tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511547-8, : B0516350-2, : GT0545318-22, : GT0545324, : GT0545326-7, : GT0545329-41, : GT0545344-7, : GT0545349, : GT0545351-62 |
12 | | Discourse Analysis/ H.G.Widdowson . - New York: Oxford University Press, 2008. - 136tr.; 21cm. - ( Oxford introductions to language study )Thông tin xếp giá: : A0514492-4 |
13 | | Doing Task-Based Teaching/ Dave Willis, Jane Willis . - New York: Oxford University Press, 2009. - 278tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0514345-7 |
14 | | Dụng học việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 235tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515757-60, : B0521342-7 |
15 | | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu, TS.Bùi Minh Toán. tI . - H.: Giáo dục, 2001. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500394-5, : B0513278 |
16 | | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500444 |
17 | | Đại cương ngôn ngữ học: Ngữ dụng học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500434, : B0513275 |
18 | | Fundamental Considerations in Language Testing/ Lyle F. Bachman . - New York: Oxford University Press, 2008. - 408tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513770-2 |
19 | | Historical Linguistics/ Herbert Schendl . - New York: Oxford University Press, 2005. - 130tr.; 21cm. - ( Oxford introductions to language study )Thông tin xếp giá: : A0514507-9 |
20 | | How languages are learned/ Patsy M.Lighbown, Nina Spada . - Third edition. - New York: Oxford University Press, 2009. - 233tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0514958-60 |
21 | | Individual Freedom in Language Teaching/ Chistopher Brumfit . - New York: Oxford University Press, 2008. - 207tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0514383-5 |
22 | | Language and Culture/ Claire Kramsch . - New York: Oxford University Press, 2008. - 134tr.; 21cm. - ( Oxford introductions to language study )Thông tin xếp giá: : A0514489-91 |
23 | | Language Play, Language Learning/ Guy Cook . - New York: Oxford University Press, 2000. - 235tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514100-2, : A0514670-1 |
24 | | Language Testing in Practice/ Lyle F. Bachman, Adrian S. Palmer . - New York: Oxford University Press, 2008. - 377tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514240-2 |
25 | | Linguistics/ H.G.Widdowson . - New York: Oxford University Press, 2008. - 134tr.; 21cm. - ( Oxford introductions to language study )Thông tin xếp giá: : A0514498-500 |
26 | | Literature/ Alan Maley, Alan Duff . - Second edition. - New York: Oxford University Press, 2008. - 168tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0514388-90 |
27 | | Ngôn ngữ học : Giáo trình / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 523tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515688-91, : B0521372-7 |
28 | | Ngôn ngữ học đại cương / Mai Thị Kiều Phượng . - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 759tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519913 |
29 | | Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết= Introduction To theorettical Linguistics/ J.Lyons;Vương Hữu Lễ dịch . - H.: Giáo dục, 1996. - 758tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0500702, : B0513670 |
30 | | Những cơ sở Triết học trong ngôn ngữ học/ Trúc Thanh dịch . - H.: Giáo dục, 1984. - 238tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502097, : C0502119 |