1 | | Advanced language practice: English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 3rd edition. - London: Macmillan Education, 2009. - 344tr.; 29cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500179, : B1500149-50 |
2 | | Language practice for first: English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 5th edition. - London: Macmillan Education, 2014. - 344tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A1500138, : B1500117 |
3 | | A communicative grammar of english/ Geoffrey Leech, Jan Svartvik . - England: Longman, 1975. - 324tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506787 |
4 | | A practical english grammar/ A.J.Thomson, A.V.Martinet . - Tái bản lần thứ 4. - England: Oxfort University Press, 1986. - 380tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506835 |
5 | | An A - Z of English grammar and usage/ Geoffrey Leech . - Britain: Edward Arnold, 1989. - 575tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506640 |
6 | | An introduction to language/ Victoria Fromkin và những người khác . - Tái bản lần thứ 2 ở Úc. - Australia: Holt,Rinehart and Winston, 1990. - 445tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506659, : B0511883 |
7 | | Elementary language practice: English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 3rd edition. - London: Macmillan Education, 2010. - 295tr.; 29cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500135, : B1500111-2 |
8 | | First certificate language practice : English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 4th edition. - London: Macmillan Education, 2009. - 344tr.; 29cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500136, : B1500113 |
9 | | Grammar for first certificate: Seft study grammar reference anh practice / Louise Hashemi, Barbara Thomas . - Second edition. - Cambridge : Cambridge University Press, 2008. - 260tr.; 28cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500047, : B1500070 |
10 | | Ielts language practice: English grammar and vocabulary / Michael Vince, Amanda French . - Oxford: Macmillan Education, 2011. - 296tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A1500134, : B1500106-7 |
11 | | Intermediate language practice: English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 3rd edition. - London: Macmillan Education, 2010. - 304tr.; 29cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500137, : B1500114 |
12 | | Language practice for advanced : English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 4th edition. - London: Macmillan Education, 2014. - 344tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A1500133, : B1500105 |
13 | | 11 dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản = Dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT, CĐ, ĐH / Bùi Quỳnh Như b.s., hiệu đính: Mỹ Hương, Nguyễn Xoan . - H.: Đại học Quốc gia, 2011. - 339tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : B0524088-9 |
14 | | A practical English grammar exercises 1/ A.J.Thomson, A.V.Martinet . - New York: Oxford University Press, 2007. - 181tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : A0514486-8 |
15 | | A practical English grammar exercises 2/ A.J.Thomson, A.V.Martinet . - New York: Oxford University Press, 2007. - 199tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : A0514496-7 |
16 | | Adverbs= Trạng từ, Ngữ pháp tiếng anh căn bản/ Milon Nandy giới thiệu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 36tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508456, : A0508458, : B0506332, : B0506560, : B0507218 |
17 | | Ba ngàn hai trăm câu trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh: Dành cho học sinh Trung học, học viên luyện thi chứng chỉ A, B, C,.../ Lê Huy Lâm (chọn lọc) . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 419tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511024-6, : B0517046-52 |
18 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản/ Lê Dũng . - H.: Giáo dục, 2006. - 207tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510049-50, : B0514863-5 |
19 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Việt/ PGS.TS.Đỗ Thị Kim Liên . - H.: Giáo dục, 2002. - 435tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500431-2, : A0500443, : B0506689-90, : B0513229 |
20 | | Bài tập ngữ pháp và luyện thi Anh văn 9: Tiếng Anh thực hành/ Vĩnh Khuê, Trương Quang Vinh, Lê Khắc Chiếu . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 109tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0506267 |
21 | | Bảy trăm ba mươi bốn chuyên mục ngữ pháp tiếng Pháp cho mọi người/ A.Hamon; Nguyễn Văn Dương dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 412tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508970 |
22 | | Các bình diện của từ và từ Tiếng Việt/ Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 283tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504176, : A0515700-3, : B0521390-5, : B0525781, : GT0523103-14 |
23 | | Các lỗi thường gặp trong iếng anh= Common mistakes in English:Có Phiên âm/ T.S.Fitikides . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 241tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506892 |
24 | | Các lỗi thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh/ Anh Dũng . - TP.HCM. Giao thông vận tải, 2006. - 515tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509938-9, : B0514875-6 |
25 | | Cách dùng các thì anh ngữ/ Nguyễn Hữu Cảnh . - H.: Giáo dục, 1994. - 220tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0511871 |
26 | | Cách dùng giới từ tiếng Anh= The use of prepositions in English/ Trần Văn Đền . - TP.HCM.: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 230tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518876 |
27 | | Cách sử dụng động từ qui tắc bất qui tắc khiếm khuyết/ Hòang Văn Lộc biên soạn . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 48tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0507224 |
28 | | Cách sử dụng và trắc nghiệm các thì tiếng anh = The use and pretests for tenses in English/ Đan Văn . - TP.HCM: Tổng hợp, 2005. - 138tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510045-6, : B0514713, : B0514715 |
29 | | Câu tiếng Việt/ Nguyễn Thị Lương . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung . - H.: Đại học Sư phạm, 2009. - 241tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517386-8, : B0523021-7 |
30 | | Câu= Sentences, Văn phạm Anh văn miêu tả/ Hà Văn Bửu . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 280tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512143 |