Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  23  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các nghề thủ công và văn hoá ẩm thực truyền thống vùng đất tổ/ Đặng Đình Thuận (ch.b.), Nguyễn Khắc Xương, Đặng Xuân Tuyên.. . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 551tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500778
  • 2 Đất Bưởi ngàn xưa / Lê Văn Kỳ (ch.b.), Vũ Văn Luân . - H. : Văn hoá thông tin , 2011. - 279tr. : bản đồ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517221
  • 3 Gốm sành nâu ở làng Phù Lãng / Trương Minh Hằng . - H. : Lao động , 2011. - 310tr. : ảnh màu; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517258
  • 4 Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 207tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517759
  • 5 Nghề cổ nước Việt / Vũ Từ Trang . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 286tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519741
  • 6 Nghề cổ truyền . - H.: Thời đại , 2012. - 403tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519776
  • 7 Nghề hái lượm đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng/ Dương Văn Sách, Dương Thị Đào . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 291tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0520048
  • 8 Nghề làm gạch ngói trên vùng đất huyện Ninh Hoà (Khánh Hoà) xưa/ Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 303tr.: hình vẽ, bảng, 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1501069
  • 9 Nghề mây tre đan của người Cống ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu/ Vũ Hồng Nhi . - H.: Văn hoá dân tộc, 2019. - 303tr: ảnh, bảng., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900222
  • 10 Nghề rèn truyền thống của người Nùng An ở bản Phya Chang / Hoàng Thị Nhuận . - H. : Khoa học xã hội , 2011. - 152tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517727
  • 11 Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây / Nguyễn Xuân Nghị . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 316tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516661
  • 12 Nghề thủ công của dân tộc H'Mông ở Pà Cò/ Lường Song Toàn . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 183tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900467
  • 13 Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên/ Linh Nga Niê KDam . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 283tr.: Minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500082
  • 14 Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thuý . - H. : Thời đại, 2012. - 342tr.: bảng, ảnh; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519546
  • 15 Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị Tổ nghề/ Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 211tr.: bảng, ảnh; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500057
  • 16 Nghề truyền thống ở Hội An / Trần Văn An (chủ nhiệm công trình), Trần Ánh, Nguyễn Đức Minh... . - H.: Văn hoá Thông tin; 2012. - 264tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519777
  • 17 Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình/ Nguyễn Thanh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 274tr. : bảng; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500212
  • 18 Nghề và làng nghề truyền thống / uân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân... . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 511tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519778
  • 19 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 914tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500956
  • 20 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.2/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 555tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500868
  • 21 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 727tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1501060
  • 22 Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc - cổ truyền/ Chu Quang Trứ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 123tr; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500263
  • 23 Văn hoá dân gian quanh lũy tre làng/ Lê Hoàng Vinh . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 695tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500971
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.448.744

    : 139.343