1 |  | Sinh lý học vật nuôi: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS Nguyễn Quang Mai, GS.TSKH Cù Xuân Dần . - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500088-A0500089 : B0500354-B0500356 : GT0501351-GT0501395 |
2 |  | Nghề nuôi cá thịt/ Lộc Thị Triều . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 132tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500964 : A0518790 : B0504095 : B0513731 |
3 |  | Sinh lý học vật nuôi: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Quang Mai,Cù Xuân Dần . - H.: Đại học Sư Phạm, 2003. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501068-A0501069 : B0500983 : B0500987 : B0500993 : B0500997 |
4 |  | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc, gia cầm/ Trần Minh Châu . - In lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp, 1998. - 131tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502148-A0502150 : A0517945 : A0518055-A0518056 : B0501346 : B0524602 |
5 |  | Bệnh trâu bò ở Việt Nam và biện pháp phòng trị/ Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Lân . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 256tr; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502145-A0502147 : B0501438 : B0504377 : B0504384 : B0509120 : B0509124 : B0509144 : B0509153 |
6 |  | Vaccin và thuốc thú y/ Đặng Minh Nhật, Nguyễn Minh Hòa, Nguyễn Hữu Bách . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 111tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502156-A0502157 : B0509374 : B0509392 : B0509398 |
7 |  | Bệnh gia cầm. tI/ Nguyên Thát dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1975. - 581tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502177 : C0502150 |
8 |  | 109 bệnh gia cầm: Khoa học kỹ thuật ứng dụng BS. Nguyễn Xuân Bình, BS.Trần Xuân Hạnh, BS. Tô Thị Phấn . - Long An,NXB Long An 1992. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502176 |
9 |  | Phẫu thuật gia súc/ KS.Lê Văn Thọ . - H.: Nông nghiệp, 1994. - 173tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502175 : B0509444 |
10 |  | Sổ tay phòng trị bệnh heo nái, heo con, heo thịt/ Nguyễn Xuân Bình . - Long An.: Chi cục thú y Long An, 1991. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502160-A0502161 |
11 |  | Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh heo/ Dương Nghĩa Quốc . - Tái bản có bổ sung. - H.: Nông Nghiệp, 1999. - 32tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502162-A0502164 : B0507693 : B0510244 : B0510250 : B0510255 : B0510283 : B0510292 : B0511407 |
12 |  | Một số đối tượng Thủy sản nuôi có triển vọng/ Sở Khoa học và Môi trường Phú Yên . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 135tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502165-A0502166 : A0517873 : A0518556 : B0504382 |
13 |  | kĩ thuật 8: Chăn nuôi cá nước ngọt/ Nguyễn Thanh Đóa, Vũ Đăng Khoa . - In lần thứ 11. - H.: Giáo dục; 2000. - 88tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500917-C0500918 |
14 |  | Bệnh sinh sản của gia súc/ Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đàng Phong . - H.: Nông nghiệp, 1979. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502147 |
15 |  | Bệnh của heo/ Vũ Văn Hóa . - H.: Nông nghiệp, 1990. - 356tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502148 |
16 |  | Nghiên cứu về cây thức ăn gia súc Việt Nam/ Nguyễn Đăng Khôi, Nguyễn Hữu Hiến . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502149 : C0502155 |
17 |  | Sổ tay phòng trị bệnh heo nái, heo con, heo thịt/ Nguyễn Xuân Bình . - Long An.: Chi cục thú y Long An, 1991. - 93tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502151 |
18 |  | Phòng bệnh cho gà nuôi công nghiệp/ I.Bojcop...; Nguyễn Đình Chí dịch . - H.: Nông nghiệp, 1977. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502152 |
19 |  | Ngan - Vịt/ H. Đơ Cacvin; Đào Hữu Thanh dịch . - H.: Nông nghiệp, 1985. - 170tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502153 |
20 |  | Kỹ thuật chăn nuôi gà ở gia đình/ Lê Quang Phiệt . - In lần thứ 1. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 61tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0523666 |
21 |  | Những câu hỏi bố mẹ khó trả lời. tI, Hỏi đáp giữa mẹ và con/ Quỳnh Thi (biên soạn) . - H.: Văn hoá Thông tin, 2007. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510997-A0510999 : B0516985-B0516990 |
22 |  | Những câu hỏi bố mẹ khó trả lời. tII, Hỏi đáp giữa bố và con/ Quỳnh Thi (biên soạn) . - H.: Văn hoá Thông tin, 2007. - 277tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511000-A0511002 : B0516991-B0516997 |
23 |  | Thụ tinh nhân tạo: bài giảng/ Giang Thanh Nhã . - Huế: NXBHuế, 1995. - 88tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : D0702780 |
24 |  | Giống gia súc: bài giảng/ Nguyễn Minh Hoàn, Nguyễn Tiến Văn . - Huế: NXBHuế, 1995. - 115tr.; 29cm |