1 | | 150 bài hát thiếu nhi soạn cho đàn Organ. tI/ Nguyễn Hưng . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 71tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502407, : A0502409, : B0504266 |
2 | | 150 bài hát thiếu nhi soạn cho đàn Organ. tII 75 bài hát nhạc thiếu nhi/ Nguyễn Hưng . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1998. - 79tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502408, : B0503908, : B0509377, : B0509389, : B0509404 |
3 | | 3000 solved problems in organic chemistry / Estelle K. Meislich, Herbert Meislich, Joseph Shareefkin . - New York,... : McGraw Hill , 1993. - 687 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : A0516947 |
4 | | Độc tấu trên đàn organ Keyboard. tI/ Nhạc sĩ Lê Vũ, Quang Đạt . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 88tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0512510, : B0512759, : GT0522292-305 |
5 | | Độc tấu trên đàn organ Keyboard. tII/ Nhạc sĩ Lê Vũ, Quang Đạt . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 96tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502425-7, : B0503916, : B0503939, : B0509369, : B0509406, : B0512516, : B0512535, : GT0522285-91 |
6 | | Kỹ thuật luyện ngón. tII: Tự học âm nhạc Organ keyboard/ Lê Vũ biên soạn . - TP.HCM.: Trung tâm nghiệp vụ nhà văn hóa TP.HCM, 1992. - 132tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0500482 |
7 | | Lý thuyết và thực hành trên đàn Organ với ca khúc hay chọn lọc. tI: Phương pháp dế hiểu hợp với mọi trình độ/ Nguyễn Hưng . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1999. - 100tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502428-30, : B0503945, : B0504265, : B0504270, : B0509396, : GT0522273-84 |
8 | | Lý thuyết và thực hành trên đàn Organ. tII/ Ngô Ngọc Thắng biên soạn . - In lần thứ 4. - H.: Âm nhạc, 1999. - 45tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502404-6, : B0503906 |
9 | | Organ lý thuyết và thực hành. tI: Phưong pháp học đàn organ vỡ lòng/ Ngô Ngọc Thắng . - H.: Âm nhạc, 1996. - 111tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502410-1, : B0512873 |
10 | | Organ thực hành. tI/ Ngô Ngọc Thắng . - In lần thứ 5. - H.: Âm nhạc, 1998. - 95tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0511710 |
11 | | Organ thực hành. tII/ Ngô Ngọc Thắng . - In lần thứ 4. - H.: Âm nhạc, 1998. - 91tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502465-7, : B0503912, : B0509364, : B0509368, : B0509381, : B0509385, : B0512500 |
12 | | Organ thực hành. tIII/ Ngô Ngọc Thắng . - H.: Âm nhạc, 1996. - 95tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502415, : A0502471-2, : B0504269, : B0508065, : B0509370, : B0509388, : B0512534 |
13 | | Organthực hành. tI/ Ngô Ngọc Thắng . - H.: Âm nhạc, 1996. - 95tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502468-70 |
14 | | Phương pháp dạy và học đàn phím điện tử: Giáo tình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.NGuyễn Xuân Tứ . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 138tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500144-5, : B0500436-8, : GT0502436-80 |
15 | | Phương pháp học đàn organ Keyboard. tI: Phương pháp vỡ lòng/ Nhạc sĩ Lê Vũ . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 80tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502401-3, : B0503903, : B0503922-3, : B0503925, : B0504279, : B0509382, : B0509405, : B0511719, : B0512341, : B0512345, : GT0522320-33, : GT0522335-9 |
16 | | Phương pháp học đàn organ Keyboard. tII: kĩ thuật luyện ngón/ Nhạc sĩ Lê Vũ . - TP.HCM.: Trẻ, 1998. - 96tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502398-400, : B0503910, : B0504268, : B0504275, : B0504283, : B0509366, : B0509399, : B0511682, : B0512360, : B0512365, : GT0522340-62 |
17 | | Phương pháp học đàn organ vỡ lòng Organ lý thuyết và thực hành. tI/ Ngô Ngọc Thắng . - TP.HCM.: Âm nhạc, 1999. - 111tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0503926, : B0503936 |
18 | | The Cash flow solution : The Nonprofit board member's guide to financial success / Richard and Anna Linzer . - America: John Wiley & Sons , 2007. - 131tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0515337 |
19 | | The office survival guide : surefire techniques for dealing with challenging people and situations / Marilyn Puder-York, Andrea Thompson . - New York : McGraw Hill , 2006. - 237tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : A0517022 |
20 | | The Power of Alignment : How Great companies stay centered and accomplish extraordinary things / George Labovitz, Victor Rosansky . - America: John Wiley & Sons , 1997. - 242tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0515334 |
21 | | Thực hành Organ. tI: Nguyễn Hạnh . - H.: Thanh niên, 1999. - 98tr.; 27cm. - ( Tủ sách âm nhạc dành cho tuổi trẻ )Thông tin xếp giá: : A0502416-8, : B0509360 |
22 | | Thực hành Organ. tII: Nguyễn Hạnh . - H.: Thanh niên, 1999. - 100tr.; 27cm. - ( Tủ sách âm nhạc dành cho tuổi trẻ )Thông tin xếp giá: : A0502419-21, : B0509408 |
23 | | Thực hành Organ. tIII: Nguyễn Hạnh . - H.: Thanh niên, 1999. - 103tr.; 27cm. - ( Tủ sách âm nhạc dành cho tuổi trẻ )Thông tin xếp giá: : A0502422-4, : B0509400 |