1 | | Sự kiện tàu không số vũng Rô: Kỷ yếu hội thảo khoa học/ Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên . - Phú Yên: Sở Khoa học và Công nghệ, 2006. - 174tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510167 |
2 | | Sự kiện tàu không số vũng Rô: Kỷ yếu hội thảo khoa học/ Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên . - Phú Yên: Sở Khoa học và Công nghệ, 2006. - 174tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510168-9 |
3 | | Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân tỉnh Phú Yên/ S.t.: Trần Văn Thìn,.. . - Phú Yên: Thông tin và truyền thông, 2014. - 238tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A1500673, : B1500830-1 |
4 | | Ba mươi năm đấu tranh cách mạng của đảng bộ - nhân dân Sơn Hoà: 1945-1975 . - [Phú Yên]:, 1985. - 138r.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505490, : B0505402 |
5 | | Bình Kiến mảnh đất kiên trung/ Huỳnh Trúc, Phân Thanh Bình . - Phú Yên. Đảng bộ xã Bình Kiến, 2000. - 302tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501970, : B0505435 |
6 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 339 tr.; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517226 |
7 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 339 tr.; 21 cm |
8 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên: Giải thưởng hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994/ Nguyễn Xuân Đàm . - Phú Yên; 1996. - 398tr,; 20cmThông tin xếp giá: : A0505911-2, : B0400225, : B0502071, : B0502541, : B0508215-6, : B0508220, : B0508223-4, : B0508226, : B0508230, : B0508234, : B0508238, : B0508242, : B0511629, : B0513082, : B0513339, : B0513929, : B0513936 |
9 | | Ca dao trong hát ru ở Tây Hòa / Ngô Sao Kim . - Phú Yên : Hội liên hiệp văn học nghệ thuật , 2006. - 95tr. ; 20cmThông tin xếp giá: : A0519927-8, : B0525760-1, : B0525767 |
10 | | Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên: Chú giải điển tích / Giới thiệu: Bùi Tân, Tường Sơn . - H. : Thanh niên , 2012. - 299tr.: ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519721 |
11 | | Ca dao: Sưu tầm ở Phú Yên/ Ngô Sao Kim biên soạn . - Phú Yên: Hội văn nghệ dân gian và văn hóa các dân tộc Phú Yên, 2002. - 120tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505913-5, : B0502481-2, : B0502515, : B0502526, : B0502533-4, : B0513881 |
12 | | Các dân tộc thiểu số miền tây Phú Yên trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ (1945-1975) / Cao Xuân Thiêm ch.b., Nguyễn Niên, Nguyễn Kiều Hưng . - Phú Yên: TP. Tuy Hoà, 2010. - 179tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0552254-303 |
13 | | Các phong trào yêu nước và cách mạng ở Phú Yên 1885-1930 / Nguyễn Văn Thưởng, Nguyễn Văn Nhật, Trần Văn Tàu . - H. : Từ điển bách khoa, 2009. - 191tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516669, : B0522501 |
14 | | Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên / Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 407 tr.; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517225 |
15 | | Chân dung trí thức - Doanh nhân Phú Yên. T.1 / Nguyễn Hoài Sơn . - H.: Thông tin và truyền thông, 2018. - 281tr.: ảnh màu, 24cmThông tin xếp giá: : A1900043, : A1900107-10, : B1900043-4, : B1900093-104 |
16 | | Chương trình hành động của tỉnh uỷ khoá XIII. tI, Thực hiện NQĐH lần thứ 9 của Đảng và NQĐH đảng bộ tỉnh lần thứ 13/ Tỉnh Uỷ Phú Yên khoá XIII . - Phú Yên: Văn phòng tỉnh uỷ Phú Yên, 2002. - 432tr.: 21cm |
17 | | Chương trình hành động của tỉnh uỷ khoá XIII. tII, Thực hiện NQĐH lần thứ 9 của Đảng và NQĐH đảng bộ tỉnh lần thứ 13/ Tỉnh Uỷ Phú Yên khoá XIII . - Phú Yên: Văn phòng tỉnh uỷ Phú Yên, 2005. - 264tr.: 21cmThông tin xếp giá: : B0515903, : B0515906 |
18 | | Chương trình hành động của tỉnh ủy khóa XIII: Thực hiện nghị quyết đại hội lần thứ IX của Đảng và nghị quyết đại hội Đảng bộ tỉnh lần thứ XIII. tI . - Phú Yên: Văn phòng tỉnh ủy Phú Yên, 2002. - 432tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505325, : A0519193-4, : B0501868, : B0501871, : B0515902, : B0515904-5, : B0525347, : B0525717-9 |
19 | | Dân ca Phú Yên/ Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 728tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900320 |
20 | | Dây rừng và chim thú ở cao nguyên Vân Hoà tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 335tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519793 |
21 | | Di sản văn hoá dân gian vùng cửa sông Đà Diễn/ Lê Thế Vịnh . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 479tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500934 |
22 | | Dọc đường cảm tác/ Hữu Bình . - H. : Thông tin và truyền thông, 2013. - 146tr.: ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500326, : A1500331-2, : B1500185, : B1500191-6 |
23 | | Đá trong đời sống văn hoá dân gian ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Lao động , 2011. - 219tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517653 |
24 | | Đánh giá điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên tỉnh Phú Yên phục vụ phát triển du lịch: LATS Khoa học trái đất: 9.44.02.20/ Nguyễn Thị Ngạn . - H.: 2022. - 165 tr., 30cmThông tin xếp giá: LA2400001 |
25 | | Đặc điểm khí hậu - thuỷ văn Phú Yên . - Phú Yên: Phú Yên, 2015. - 208tr.: 27cmThông tin xếp giá: : A1500809 |
26 | | Đặc điểm khí hậu thủy văn Phú Yên/ . - Sở khoa học công nghệ Phú Yên, 2005. - 165tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0519480, : B0525651 |
27 | | Đặc điểm khí hậu thủy văn Phú Yên/ Phan Tầm biên soạn và những người khác . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1995. - 143tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0519321, : B0505333, : B0525790 |
28 | | Đất Phú trời Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Lao động, 2011. - 566tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519530 |
29 | | Đất Phú trời Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 488tr.: ảnh; 20cmThông tin xếp giá: : A1900054 |
30 | | Đình - Miếu - Lẫm - Lăng ở Phú Yên/ Nguyễn Đình Chúc . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2017. - 327tr.: minh họa; 21cmThông tin xếp giá: : A1900042, : A1900208, : B1900041-2, : B1900161 |