1 |  | Phương ngữ học tiếng việt / Hoàng Thị Châu . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 286tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515611-A0515614 : B0521214-B0521216 : B0521218-B0521219 |
2 |  | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.11, Tiếng việt Hà Nội/ Nguyễn Ngọc San ch.b., Vương Lộc, Vũ Bá Hùng,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2009. - 279tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517300 |
3 |  | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình/ Nguyễn Tú . - H.: Lao động, 2011. - 367tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519760 |
4 |  | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500221 |
5 |  | Sự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500270 |
6 |  | Ngôn ngữ các dân tộc ở Việt Nam/ Tạ Văn Thông, Tạ Quang Tùng . - Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên, 2017. - 726tr.: bảng, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900144-A1900145 : B1900148-B1900149 |
7 |  | Dạy học chính tả cho học sinh tiểu học theo vùng phương ngữ: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Võ Xuân Hào . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 145tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510758-A0510760 : B0516027 |