1 | | 650 tình huống về chỉ đạo điều hành thực hiện nhiệm vụ tài chính ngân sách và chế độ chi tiêu nội bộ quản lí sử dụng khấu hao tài sản phương tiện/ Quý Long, Kim Thư . - H.: Tài chính, 2013. - 447tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0519964, : B0525851 |
2 | | Applications in basic marketing : Clippings from the popular business press / William D. Perreault, E. Jerome McCarth . - Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2005. - 215tr. ; 26cmThông tin xếp giá: : A0516745-8, : B0522523-8 |
3 | | Bài tập tình huống quản lí giáo dục/ Nguyễn Đình Chỉnh . - H.: Giáo dục, 1995. - 104tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507566, : A0507568, : A0507570-1, : B0502493, : B0511889, : B0511893, : B0512851 |
4 | | Cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo: Tài liệu Bồi dưỡng/ Trường cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo . - H., 1998. - 183tr.; 29cmThông tin xếp giá: : C0503090 |
5 | | Cẩm nang dành cho cán bộ quản lí giáo dục Mầm non/Lê Thị bạch Tuyết . - H.:Giáo dục, 2008. - 157tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0511731-2, : B0517956-8 |
6 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lí giáo dục mầm non: Kiến thức và kĩ năng/ Nguyễn Thị Bích Hạnh . - H.: Hà Nội, 2009. - 397tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514585-7, : B0520732-4, : B0520736-8 |
7 | | Cẩm nang quản lí và lãnh đạo nhà trường phổ thông trong bối cảnh đổi mới giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Bùi Minh Hiền, Nguyễn Xuân Thanh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 291tr., 29cmThông tin xếp giá: A2200098-9, B2200235-7 |
8 | | Cẩm nang quản lý tài chính dành cho kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp/ S.t., hệ thống: Quí Lâm, Kim Phượng . - H.: Tài chính, 2013. - 446tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A1500693, : B1500835-6 |
9 | | Chuyên đề quản lí trường học. tIV, Nghề thầy giáo: / GS.Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục, 1998. - 203tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506551-4, : B0502485, : B0502488, : B0502523, : B0503006, : B0503010, : B0503033, : B0508934-5, : B0508939-41, : B0508946, : B0508956, : B0508962, : B0508973, : B0508981, : B0508985, : B0512493, : B0512606, : B0512623, : B0512967 |
10 | | Essentials of marketing : A global-managerial approach / William D. Perreault, Jr., E. Jerome McCarthy. . - 10th ed . - Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - 638 tr. ; 28 cm +1CD. - ( McGraw-Hill/Irwin series in marketing )Thông tin xếp giá: : A0516786-8, : A0516802, : B0522553-6, : B0522589-90 |
11 | | Financial & managerial accounting : The basis for business decisions / Jan R. Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner, Joseph V. Carcello . - 14th ed. . - Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 1157 tr. ; 29 cm, Thông tin xếp giá: : A0516806 |
12 | | Giáo dục và phát triển nguồn nhân lực trong thế kỷ XXI/ Trần Khánh Đức . - Tái bản lần thứ hai, có chỉnh lí, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2014. - 819tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : B1500909 |
13 | | Giáo trình khoa học quản lí giáo dục/ Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Lê Thị Mai Phương . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2015. - 255tr., 24cmThông tin xếp giá: : A1500771-2, : B1500952 |
14 | | How to do everything with Windows Vista Media Center / Joli Ballew, Justin Harrison . - New York... : McGraw-Hill , 2008. - 362tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0517062 |
15 | | Hỏi đáp tình huống sư phạm và bí quyết trong quản lí của hiệu trưởng trường mầm non / Nguyễn Thị Bích Hạnh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 136tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0516426-9, : B0522000, : B0522159-63 |
16 | | Hỏi và đáp về quản lí trường phổ thông/ Đặng Thị Thanh Huyền ch.b.,.. . - H.: Giáo dục, 2013. - 199tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0520040-1, : B0525859-60 |
17 | | Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc hiệu quả/ Phyllis Korkki ; Trần Phương Thảo dịch . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2019. - 329 tr., 20cmThông tin xếp giá: A2300086 |
18 | | Management of physical education and sport / March L. Krotee, Charles A. Bucher . - 13th ed. . - Boston... : McGraw-Hill, 2007. - 606tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0516739 |
19 | | Managerial accounting / John J. Wild . - Boston... : McGraw-Hill. Irwin , 2007. - 492tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517065 |
20 | | MBA căn bản - Quản lý rủi ro và hiệu suất công việc/ Eric Verzuh ; Hoa Nguyễn Ngọc dịch . - H.: Dân trí, 2020. - 311 tr., 20cmThông tin xếp giá: A2300034, B2300078-9 |
21 | | Một số tư liệu về đổi mới giáo dục đại học Việt Nam - Giai đoạn 1987 - 1997/ Lê Viết Khuyến, Văn Đình Ưng tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 2017. - 779tr.: bảng, sơ đồ, 24cmThông tin xếp giá: 150000: A1900118 |
22 | | Một số vấn đề về đổi mới quản lí giáo dục tiểu học vì sự phát triển bền vững: Tài liệu bồi dưỡng hiệu trưởng trường tiểu học và cán bộ quản lí giáo dục tiểu học/ Đặng Huỳnh Mai chủ biên . - H.: Giáo dục, 2006. - 147tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510162-3, : B0515669, : B0515672, : B0515676, : GT0539562-607 |
23 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới quản lí giáo dục tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí và giáo viên trường tiểu học / Trần Thị Phú Bình,Vũ Mai Hương . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 131tr.; 29cmThông tin xếp giá: : B0515480, : B0515491, : B0515499, : GT0537993-8030, : GT0538032-64, : GT0538066-79, : GT0538081-8, : GT0538974-84, : GT0539416-25, : GT0539427-62 |
24 | | Những vấn đề cơ bản khoa học quản lí giáo dục/ Trần Kiểm . - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 354tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511877-8, : B0518186-7 |
25 | | Những vấn đề quản lí nhà nước và quản lý giáo dục: Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí- Công chức nhà nước ngành giáo dục và đào tạo . - H.; 1998. - 201tr.; 28cmThông tin xếp giá: : C0503091 |
26 | | Những vấn đề quản lí nhà nước và quản lý giáo dục: Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí- Công chức nhà nước ngành giáo dục và đào tạo . - H.; 1996. - 201tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0508940, : B0512442 |
27 | | Organize yourself! / Ronni Eisenberg, Kate Kelly . - Rev. and updated 3rd ed. . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - 289tr. ; 24cm, Thông tin xếp giá: : A0516863 |
28 | | Personal finance / Jack R. Kapoor, Les R. Dlabay, Robert J. Hughes . - New York... : McGraw-Hill, 2005. - 578tr. ; 27cm, Thông tin xếp giá: : A0516793-6, : B0522563-8 |
29 | | Phát triển và quản lí chương trình giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 216tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200074-5, B2200167-9 |
30 | | Phát triển và quản lí chương trình giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 215 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400007-8, B2400025-32 |