1 | | Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trần Đắc Lộc . - H.: Tài chính, 2009. - 342tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513819-20, : B0520028-30, : GT0549838-57 |
2 | | C# 2005 xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.net 2.0 và SQL Server. tVIqII, Các chức năng dành cho nhà tuyển dụng và quản trị/ Phạm Hữu Khang . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 355tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516282-4, : B0521926-32 |
3 | | Đo lường chất lượng dịch vụ tại Việt Nam nhìn từ phía khách hàng: Sách chuyên khảo/ Hà Nam Khánh Giao . - TP. Hồ Chí Minh: Tài chính, 2018 . - 490tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1900103-4 |
4 | | Giáo trình quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch / Hà Nam Khánh Giao, Lê Thái Sơn, Huỳnh Quốc Tuấn . - H.: Tài chính, 2021. - 373 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400042 |
5 | | Giáo trình Quản trị học/ B.s.: Trần Dục Thức (ch.b.), Nguyễn Văn Thuỵ, Trường Đình Thái, Hồ Thiện Thông Minh . - H.: Tài chính, 2021. - 281 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300032, B2300071-5 |
6 | | Kế toán quản trị doanh nghiệp: Giáo trình/ Đoàn Xuân Tiên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Tài chính, 2007. - 438tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512353-4, : B0518712-4 |
7 | | Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh: Lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Phú quang . - Tái bản lần 1. - H: Tài chính, 2005. - 351tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0518848-50, : A0519345-6, : B0524882-5, : B0525497-501 |
8 | | Kế toán quản trị/ Đoàn Ngọc Quế, Đào Tất Thắng, Lê Đình Trực (ch.b.) . - TP.HCM.: Kinh tế, 2013. - 366tr.: bảng, hình vẽ; 27cmThông tin xếp giá: : A1500704-6, : B1500859-65 |
9 | | Kế toán quản trị: Lý thuyết bài tập bài giải/ Nguyễn Thị Loan, Trần Quốc Thịnh . - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 341 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300083 |
10 | | Kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh: Giáo trình/ Nguyễn Thế Phần . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 326tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512322-3, : B0518663-5 |
11 | | Lí thuyết và bài tập quản trị sản xuất/ Trương Chí Tiền, Nguyễn Văn Duyệt . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2000. - 278tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0519195 |
12 | | Lý thuyết và thực hành kế toán quản trị doanh nghiệp/ Dương Nhạc, Dương Thị Thu Hiền . - H.: Tài chính, 2008. - 416tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512298-9, : B0518627-9 |
13 | | Một trăm phương cách để trở thành nhà quản trị tài ba/ Ph.D.Graham Little; Phan Quang Định dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 301tr.; 21cm |
14 | | Pháp luật về quản trị công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Lê Vũ Nam (ch.b.), Lưu Minh Sang, Châu Quốc An, Lê Hà Diễm Châu . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 258tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200135, B2200549 |
15 | | Quản trị chiến lược phát triển vị thế cạnh tranh/ Nguyễn Hữu Lam, Đinh Thái Hoàng, Phạm Xuân Lan . - H.: Thống kê, 2007. - 351tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0516046, : B0521706-8, : GT0551653, : GT0551772-95 |
16 | | Quản trị chiến lược phát triển vị thế cạnh tranh/ Nguyễn Hữu Lam, Đinh Thái Hoàng, Phạm Xuân Lan . - H.: Thống kê, 2007. - 351tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0554789-808 |
17 | | Quản trị doanh nghiệp hiện đại: Cho giám đốc và thành viên hội đồng quản trị ở Việt Nam/ Học Viên Tài chính . - H.: Tài chính, 2006. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512304-5, : B0518636-8 |
18 | | Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp: Giáo trình/ Đỗ Văn Viện . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 227tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : B0524642 |
19 | | Quản trị doanh nghiệp/ Nguyễn Hải Sản . - H. Thống kê, 2001. - 544tr.; 21cmThông tin xếp giá: : D0701018 |
20 | | Quản trị doanh nghiệp: Giáo trình/ Đỗ văn Viện . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 226tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518752, : A0518789 |
21 | | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn . - H.: Tài chính, 2023. - 239 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400038, B2400133-4 |
22 | | Quản trị hành chính văn phòng/ PTS. Đào Duy Nhân, Nguyễn Bình Chính . - H.: Thống kê, 1998. - 232tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0517842 |
23 | | Quản trị hành chính văn phòng/ ThS.Nguyễn Hữu Thân . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 475tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501091, : B0512740 |
24 | | Quản trị hệ thống phân phối sản phẩm: Kênh marketing/ Trương Đình Chiến, Nguyễn Văn Thường . - H.: Thống kê, 1999. - 283tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519246, : B0525395 |
25 | | Quản trị học =Management/ Nguyễn Thị Liên Hiệp . - H.: Lao động Xã hội, 2010. - 372tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516025-6, : B0521688-90, : GT0550983-98, : GT0551100-8 |
26 | | Quản trị marketing định hướng giá trị/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn, Võ Quang Trí,.. . - H.: Lao động xã hội, 2014. - 496 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300089 |
27 | | Quản trị marketing/ Ngô Minh Cách (ch.b.), Đào Thị Minh Thanh . - H.: Tài chính, 2009. - 479tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513154-5, : B0519416, : B0519545-6, : GT0549421-4, : GT0549426-40 |
28 | | Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên/ TS.Nguyễn Thị Ngọc Ân . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 219tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519415 |
29 | | Quản trị ngoại thương/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt . - H.: Lao động Xã hội, 2009. - 568tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516040-1, : B0521703-5, : GT0551822-46 |
30 | | Quản trị nguồn nhân lực/ Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 10. - H.: Tài chính, 2018. - 587 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300048, B2300096-7 |