1 | | Bài tập đại số cao cấp. tI/ Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - H. : Giáo dục, 1978. - 245tr.; 21mThông tin xếp giá: : C0501952, : GT0514373 |
2 | | Bài tập đại số cao cấp. tII/ Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - H. : Giáo dục, 1978. - 205tr.; 21mThông tin xếp giá: : GT0514380 |
3 | | Bài tập đại số sơ cấp. tI/ V.A.Kretsmar; Vũ Dương Thụy dịch . - H. : Giáo dục, 1978. - 208tr.; 21m |
4 | | Bài tập đại số sơ cấp. tI/ V.A.Kretsmar; Vũ Dương Thụy dịch . - H. : Giáo dục, 1978. - 299tr.; 21mThông tin xếp giá: : C0501250, : C0501953 |
5 | | Bài tập đại số sơ cấp. tII/ V.A.Kretsmar; Vũ Dương Thụy dịch . - H. : Giáo dục, 1978. - 152tr.; 21m |
6 | | Các phương pháp tối ưu hóa: Dùng cho học sinh chuyên tin/ PTS.Bùi Thế Tâm, GS.Trần Vũ Thiệu . - H.: Giao thông vận tải, 1998. - 406tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500811, : A0500813-5, : B0509503 |
7 | | Câu hỏi trắc nghiệm đại số sơ cấp/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa . - H.: Giáo dục, 2002. - 327tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500719, : B0500739, : B0500776, : B0500865, : B0500911, : B0500989 |
8 | | Đại số sơ cấp và thực hành giải toán : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hòang Kỳ . - H. : Đại học quốc gia, 2005. - 436tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508696-7, : B0507947, : B0507949, : GT0508972-6, : GT0508978-9016 |
9 | | Đại số sơ cấp. tII/ Hoàng Kỳ, Nguyễn Văn Bảng, Nguyễn Đức Thuận . - H.: Giáo dục, 1979. - 286tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501923 |
10 | | Đại số/ Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H. : Giáo dục, 1999. - 119tr.; 21mThông tin xếp giá: : C0501959 |
11 | | Hình học sơ cấp và thực hành giải toán: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Văn Như Cương, Hoàng Ngọc Hưng, Đỗ Mạnh Hùng, Hoàng Trọng Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 264tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508698-9, : B0507960, : B0507967, : GT0509152-88, : GT0509190-6 |
12 | | Một số phương pháp chọn lọc giải các bài tóan Vật lý sơ cấp. tII/ Vũ Thanh Khiết . - In lần thứ 2. - H.: Đại học quốc gia, 1998. - 332tr,; 21cmThông tin xếp giá: : B0510192-4 |
13 | | Một số phương pháp chọn lọcgiải các bài toán vật lí sơ cấp. tII/ Vũ Thanh Khiết . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 332tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501168, : B0511507 |
14 | | Những bài toán cổ sơ cấp. tII: Ả Rập, Nga, Châu Âu/ Trần Lưu Thịnh dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 116tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500566-73, : B0500830, : B0513995 |
15 | | Những bài toán cổ. tI: Babilon, Ai Cập, Hi lạp, Trung Hoa, Ấn Độ/ Trần Lưu Thịnh, Trần Lưu Cường dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 84tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500809, : A0500821, : A0500823, : B0514041 |