1 |  | Tuyển tập phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục sức khoẻ, thể chất trong nhà trường các cấp: Hội nghị khoa học lần thứ 1/ Bộ Giáo dục và Đào tạo.Vụ Giáo dục rèn luyện thể chất . - H: Thể dục thể thao 1993. - 185tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0506477 |
2 |  | Các qui định về bảo vệ sức khoẻ nhân dân/4cĐức Quyết sưu tầm và tuyển chọn . - H.: Lao động, 2002. - 375tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519377 |
3 |  | Những điều kỳ diệu có thật/ Trung tâm nghiên cứu hướng dẫn ứng dụng luyện tập dưỡng sinh tâm thể tỉnh Phú Yên . - H.: Văn hoá - thông tin, 2006. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510431-A0510432 : B0508092 : B0511909 : B0515927 |
4 |  | Môi trường và sức khoẻ/ Nguyễn Xuân Phách . - H.: Phụ nữ, 1995. - 143tr.; 21cm |
5 |  | Opportunity in health and Medical careers/ Leo Paul D'Orazio,Donald Snook . - New York: The McGrow Hill Companies, 2004. - 153tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0511439 : A0511454 : B0517334-B0517336 : B0517339 : B0517357 |
6 |  | Totally Awesome health/ Linda Meeks, Philip Heit . - USA: W.W. Norton & Company Ltd, 2003. - 373tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0511503 |
7 |  | Phương pháp tập luyện, ăn uống phòng chống lão suy/ Công Sĩ . - Thuận Hoá.: NXBThuận Hoá, 1997. - 305tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518432 |
8 |  | Học yoga vào cuối tuần/ Nguyễn Tấn Sơn dịch . - Mũi Cà Mau.: NXBMũi Cà Mau, 1997. - 92tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518431 |
9 |  | Nám da những điều cần biết/ Ngô Trung Quân . - H.: Y học, 1997. - 92tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518052 : B0524742 |
10 |  | Xoa bóp bàn chân chữa bệnh/ Chương Triều Khanh, Chương Bội Phong; Xuan Hinh dịch . - H.: Y học, 1997. - 116tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518433 : B0524304 |
11 |  | Giáo dục, tâm lý và sức khoẻ tâm thần trẻ em Việt Nam một số vấn đề lý luận và thực tiễn liên ngành = Education, psychology and mental health problems of Vietnamese children theoretical and applied interdisciplinary research / Đặng Bá Lẫm ch.b . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 535tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515680-A0515683 : B0521360-B0521365 |
12 |  | Các vấn đề sức khoẻ thường gặp ở trẻ mần non và các xử trí/ Nguyễn Thị Bích Hạnh, Trần Thi Ngân . - H.: Y học, 2010. - 205tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516291-A0516293 : B0521949-B0521955 |
13 |  | Management of physical education and sport / March L. Krotee, Charles A. Bucher . - 13th ed. . - Boston... : McGraw-Hill, 2007. - 606tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516739 |
14 |  | Deep medicine / William B. Stewart . - S.l : W.B. Stewart, 2006. - 214tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: : A0516744 : B0522522 |
15 |  | Get fit, stay fit / William E. Prentice . - 4th ed. . - Boston... : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - 281 tr. ; 24 cm, Thông tin xếp giá: : A0516805 |
16 |  | The state of the World's children 2009 : Maternal and newborn health . - New York : United Nations Children's Fund, 2008. - 158tr. ; 27cm, Thông tin xếp giá: : A0516861-A0516862 |
17 |  | Tri thức dân gian chăm sóc sức khoẻ sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai / Chảo Chử Chấn . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 201tr. : bảng, ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500276 |
18 |  | Sức khoẻ sinh sản và sức khoẻ tình dục: Dành cho tuổi vị thành niên/ Đào Xuân Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 228 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300067 B2300133 |
19 |  | Rèn luyện sức khoẻ bằng phương pháp vận động/ B.s.: Hoàng Công Dân (ch.b.), Phạm Thị Hương, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Quang Huy . - H.: Thể thao và Du lịch, 2021. - 178tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200146-A2200147 B2200560-2200562 |