1 |  | Trường điện từ/ Ngô Nhật Ánh, Trương trọng Tuấn Mỹ . - TP.HCM.: Đại học quốc qia TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 422tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500258 |
2 |  | Trường điện từ/ Ngô Nhật Ánh, Trương Trọng Tuấn Mỹ . - TP.HCM.: Đại học kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 422tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : B0500302 : B0500722 |
3 |  | Điện và từ/ TS.Phạm Thi Tuân . - TPHCM.: Đại học khoa học tự nhiênTP.Hồ Chí MInh, 1997. - 283tr.; 21cm. - ( Tủ Đại học khoa học tự nhiênTP.Hồ Chí MInh ) Thông tin xếp giá: : A0500388-A0500391 : GT0518306-GT0518310 |
4 |  | Cơ sở lý thuyết trường điện từ/ Nguỹen Bình Thành, Nguyễn Trần Quán, Lê Văn Bảng. tI . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1970. - 311tr.; 27cm |
5 |  | Động từ trong tiếng Việt/ GS.NGuyễn Kim Thản . - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 281tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500404-A0500405 : B0506611 : B0513230 : C0501511 |
6 |  | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2001. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500438 : A0500465-A0500467 : B0506016 : B0510942-B0510944 : B0510952 |
7 |  | Từ điển vật lý phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khíêt . - H.: Giáo dục, 1999. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500522 : B0500614 : B0512645 |
8 |  | Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành.. . - H.: Giáo dục, 1995. - 603tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500423-A0500424 |
9 |  | Mở rộng vốn từ Hán Việt/ Hoàng Dân, Nguyễn Văn Bảo, Trịnh Ngọc Ánh . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1997. - 177tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500497-A0500501 : B0509652 : B0510406 : B0510410 : B0513098 : B0513294 : B0513669 |
10 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ tóan lý hóa sinh: Trong sách giáo khoa phổ thông/ Như Ý, Việt Hùng . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519469-A0519470 : B0500558 : B0511482 : B0525626-B0525628 |
11 |  | Từ tiếng Việt: Hình thái, cấu trúc, từ láy/ Hoàng Văn Hành, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang . - H.:Khoa học xã hội, 1998. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500663 : B0505740 : B0506004 : B0513648 |
12 |  | Từ và nhận diện từ tiếng Việt/ Nguyễn Thiện Giáp . - H.:Giáo dục, 1996. - 265tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500667 : A0500669 : B0506118 : B0513012 : B0513692 |
13 |  | Lịch sử ngữ âm tiếng Việt: Giáo trình/ Nguyễn Tài Cẩn . - H.:Giáo dục, 1997. - 348tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500654 : A0500679-A0500680 : B0513184 : GT0523363-GT0523369 : GT0523653-GT0523665 |
14 |  | Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt/ Bùi Minh Toán . - H.:Giáo dục, 1999. - 240tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500661 : A0500689-A0500692 : B0506020 : B0506040 : B0506048 : B0507566 |
15 |  | Từ điển tâm lý học/ TS.Vũ Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 450 22cm Thông tin xếp giá: : A0500635 : A0513046-A0513047 |
16 |  | Từ điển công nghệ sinh học: Việt - Anh - Pháp kèm giải thích khỏang 2500 thuật ngữ/ Nguyễn Ngọc Hải . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 324tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501120 |
17 |  | Từ điển vần/ Hoàng Phê . - đà Nẵng; NXBĐà Nẵng, 1996. - 183tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500686 |
18 |  | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt/ Cù Đình Tú . - H.: Giáo dục, 2001. - 328tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500453 : A0510466 : B0511742 : B0511764 |
19 |  | Rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt và mở rộng vốn từ Hán việt: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Nguyễn Quang Ninh.. . - H.: Giáo dục, 2001. - 224tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500410-A0500411 |
20 |  | Từ vựng học tiếng Việt: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 274tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500414-A0500415 |
21 |  | Từ điển bách khoa nhà Vật lý trẻ/ A.B.Migdal.. . - H.: Giáo dục, 2000. - 507tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501155 : A0515947 |
22 |  | Từ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông/ GS.Phan Ngọc Liên . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 494tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0501446 : B0511623 : B0522505-B0522506 |
23 |  | Lịch sử sử học Việt Nam: Từ giữa thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XIX/ Đặng Đức Thi . - H.: Trẻ, 2000. - 314tr.;20cm Thông tin xếp giá: : A0501702 : B0505145 : B0505490 : B0505492 : B0505520 |
24 |  | Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến 1858/ Trương Hữu Quýnh, Đào Tố Uyên, Phạm Văn Hùng . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 298tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501893-A0501894 : B0504984-B0504985 : B0505170 : B0506061 |