1 | | A Basic dictionary of synonyms and antonyms/ Laurence Urdang . - BomBay: Newdethi, 1983. - 397tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0506187, : A0513128 |
2 | | A concise dictionary of Law / Elizabeth A. Martin MA . - Malaysia : Oxford University press, 1991. - 448tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511861 |
3 | | Britain 92 . - 467tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511539 |
4 | | Chủ nghĩa cộng sản khoa học từ điển/ R.M.Ru - mi - an - txép . - H.: Sự thật 1986. - 438tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0506510, : B0502018, : B0507351 |
5 | | Dictionary of accounting terms/ Joel G.Siegel, Jae K.Shim . - New York: Barron's Education Series, 1994. - 472tr.; 17cmThông tin xếp giá: : A0508040, : B0506157, : B0506367 |
6 | | Dictionary of Britain . - Great Britain: Oxford Unversity, 1986. - 382tr.; 21cm |
7 | | Dictionary of Contemporary English . - : Longman, 2005. - 1948tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510113 |
8 | | Dictionary of finance and investment terms / John Downes . - New York: Barron's Educational series, 1994. - 537tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0513084 |
9 | | Dictionary of proverbs and cliches= Từ điển tục ngữ và sáo ngữ Anh Việt/ Thành Yến dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 323tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506800, : B0512164 |
10 | | Đại từ điển tiếng Việt / B.s.: Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào.. . - H.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 1871tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0517489-90 |
11 | | Đại từ điển tiếng Việt/ GS. PTS.Nguyễn Như Ý.. . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 1890tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0503589, : A0510297 |
12 | | Hán - Việt từ điển / Thiều - Chửu . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 909tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503550, : A0516011 |
13 | | Hán - Việt từ điển giản yếu: 5000 đơn tự,40000 từ ngữ/ Đào Duy Anh . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 1197tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503553, : A0510310 |
14 | | Hán Việt tự điển / Thiều Chửu . - TP.HCM. : Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 91tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516703 |
15 | | IBM dictionary of computing/ George McDaniel . - New York: McGraw Hill, 1994. - 3270tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508047, : B0501235 |
16 | | Le petit larousse illustré 1992: 83500 articles 3600 illustrations 269 cartes . - Canada: Larousse, 1991. - 1750tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516692 |
17 | | Le Petit Larousse illustré 1993: 843200 articles 3600 illustrations . - Paris, 1993. - 1783tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512232 |
18 | | Longman language activator: The world's first production dictionary . - England: Longman group, 1993. - 1587tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0513085, : A0516679 |
19 | | Longman Language Activator: The world's First Prodution Dictionary . - Sixth edition. - Longman Dictionnaries; 1993. - 1587tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503568 |
20 | | Longman lexicon of contemporary English/ Tom McArthur . - Hong kong: Longman Group, 1985. - 910tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516673, : A0516717 |
21 | | McGraw-hill electronics dictionary / John Markus, Neil Sclater . - New York: McGraw-Hill, 1994. - 596tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516716 |
22 | | Merriam-Webster's reader's handbook : Your complete guide to literary terms . - Massachusetts : Merriam-webster, 1997. - 597tr. ; 23cmThông tin xếp giá: : A0516728-9, : B0522494-6 |
23 | | Một nghìn nhân vật/ Peter Aykroyd và những người khác . - H.: Lao động, 2001. - 646tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0506381 |
24 | | My first oxford dictionary: 1.500 từ/ Evenlyn Goldsmith . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1994. - 170tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0506270 |
25 | | Ntc's American Idioms dictionary . - 641trThông tin xếp giá: : B0511954 |
26 | | NTC's English idioms dictionary / Richard A. Speares, Betty Kirkpatrick . - Illinois USA: National textbook company, 1993. - 470tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516709 |
27 | | Oxford Advanced Learner's Dictionary of Current English/ A.S.Hornby . - Sixth edition. - Oxford university Press; 2000. - 1539tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503569, : A0516754 |
28 | | Oxford dictionary of phrasal verbs/ A.P.Cowie,R.Mackin . - New York: Oxford University press, 1993. - 517tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506223, : B0506371, : B0506395, : B0508074, : B0511853 |
29 | | Oxford ESL Dictionary: For students of american English/ A.S.Hornby, C.A.Ruse . - New York: Oxford university; 1991. - 714tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509802-3, : B0514777-9 |
30 | | Random house webster's Dictionary / Sol Steinmetz, Carol G. Braham . - New York: Ballantine Reference, 1993. - 790tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516706 |