1 |  | Thành ngữ cách ngôn gốc Hán: Dùng trong nhà trường, 725 thành ngữ cách ngôn thường gặp/ Nguyễn Văn Bảo . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 434tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504852 : B0501918 : B0502107 : B0511439 : B0511560-B0511567 |
2 |  | Thành ngữ cách ngôn gốc Hán: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Văn Bảo . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 306tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502080 : B0502113 : B0513011 : B0513681 |
3 |  | Thành ngữ tiếng việt/ Nguyễn Lực, Lương Văn Đang . - In lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1993. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502537 : B0513701 |
4 |  | Thành ngữ điển tích từ điển/ Diên Hương . - Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp, 1992. - 478r.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503608 : A0513104 : B0511858 : B0513457 |
5 |  | Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành và những người khác . - In lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 438tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504153 : A0504181-A0504182 : B0507781 : C0502053 |
6 |  | Thành ngữ Anh Việt thông dụng= Essential idioms in rnglish/ Robert J.Dixson . - Cà Mau: NXB Mũi Cà Mau, 1994. - 229tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0506850 : B0513284 |
7 |  | English verbal idioms= Thành ngữ động từ tiếng anh/ Nguyễn Hữu Thời . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 558tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512056 |
8 |  | Học anh văn bằng thành ngữ/ Trần Văn Điền . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 294tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0506338 |
9 |  | Từ điển thành ngữ Anh - Việt và cụm từ khoa học kỹ thuật: Khoảng 16.000 thuật ngữ/ Lã Thành . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1989. - 585tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0508039 : A0513101 |
10 |  | Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 382tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512885 |
11 |  | Từ điển giải thích thành ngữ gốc hán/ Nguyễn Như Ý . - H.: Văn hóa, 1994. - 391tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503598 |
12 |  | Thành ngữ đồng nghĩa tiếng việt/ Nguyễn Lực . - TP.HCM: Thanh niên, 2006. - 436tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511189-A0511190 : B0517278-B0517280 |
13 |  | Tuyển tập thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Anh thông dụng . - 307tr |
14 |  | Năm trăm lẻ một grammer and writing quessions . - 180tr |
15 |  | Từ điển thành ngữ Anh Việt/ Martin H. Manser; Châu Văn Thuận dịch . - TP.HCM.: Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 220tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513093 : A0513110 |
16 |  | Pocket English idioms= Thành ngữ Anh Việt/ Jennifer Seidi, W.McMordie;Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến, Nguyễn Trung Tánh dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1994. - 457tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513112 |
17 |  | Từ điển thành ngữ học sinh / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 2010. - 695tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517522-A0517524 |
18 |  | Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt : Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở / Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân . - H.: Giáo dục, 2009. - 359tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0517525-A0517526 : B0523219-B0523221 |
19 |  | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở tương dương Nghệ An/ Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun . - H.: Lao động , 2012. - 251tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519738 |
20 |  | Tìm hiểu tục ngữ ca dao nói về đất và người Thái Bình/ Phạm Minh Đức,.. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500109 |
21 |  | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. t.2/ Ngô Văn Ban . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 611tr. : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500195 |
22 |  | Thành ngữ Mường/ Cao Sơn Hải . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500217 |
23 |  | Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày/ S.t., b.s.: Hoàng Triều Ân, Hoàng Quyết . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 710tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500256 |
24 |  | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương. nt.2/ Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 321tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500286 |