1 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. t.2/ Ngô Văn Ban . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 611tr. : hình vẽ ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500195 |
2 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam: Dân tộc Kinh (Việt). T.4. Q.1/ Ngô Văn Ban . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 575tr.: tranh vẽ; 21cmThông tin xếp giá: : A1900354 |
3 | | Đồng dao - Thành ngữ - Tục ngữ Tày/ Ma Văn Vịnh s.t., biên dịch, giới thiệu . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 238tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900341 |
4 | | English verbal idioms= Thành ngữ động từ tiếng anh/ Nguyễn Hữu Thời . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 558tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512056 |
5 | | Học anh văn bằng thành ngữ/ Trần Văn Điền . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 294tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0506338 |
6 | | Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512885 |
7 | | Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành và những người khác . - In lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 438tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504153, : A0504181-2, : B0507781, : C0502053 |
8 | | Năm trăm lẻ một grammer and writing quessions . - 180tr |
9 | | Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, cao dao vùng Đông Bắc Việt Nam. Q.1/ Lê Văn Lạo . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 550tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1501036 |
10 | | Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, cao dao vùng Đông Bắc Việt Nam. Q.2/ Lê Văn Lạo . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 531tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501041 |
11 | | Pocket English idioms= Thành ngữ Anh Việt/ Jennifer Seidi, W.McMordie;Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến, Nguyễn Trung Tánh dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1994. - 457tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513112 |
12 | | Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt : Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở / Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân . - H.: Giáo dục, 2009. - 359tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0517525-6, : B0523219-21 |
13 | | Thành ngữ cách ngôn gốc Hán: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Văn Bảo . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 306tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0502080, : B0502113, : B0513011, : B0513681 |
14 | | Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày/ S.t., b.s.: Hoàng Triều Ân, Hoàng Quyết . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 710tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500256 |
15 | | Thành ngữ - Tục ngữ Raglai = Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai/ Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang . - H.: Hội Nhà văn, 2017. - 379tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900437 |
16 | | Thành ngữ Anh Việt thông dụng= Essential idioms in rnglish/ Robert J.Dixson . - Cà Mau: NXB Mũi Cà Mau, 1994. - 229tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0506850, : B0513284 |
17 | | Thành ngữ cách ngôn gốc Hán: Dùng trong nhà trường, 725 thành ngữ cách ngôn thường gặp/ Nguyễn Văn Bảo . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 434tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504852, : B0501918, : B0502107, : B0511439, : B0511560-7 |
18 | | Thành ngữ điển tích từ điển/ Diên Hương . - Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp, 1992. - 478r.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503608, : A0513104, : B0511858, : B0513457 |
19 | | Thành ngữ đồng nghĩa tiếng việt/ Nguyễn Lực . - TP.HCM: Thanh niên, 2006. - 436tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511189-90, : B0517278-80 |
20 | | Thành ngữ học tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 354tr.: bảng, hình vẽ; 21cmThông tin xếp giá: : A1501026 |
21 | | Thành ngữ Mường/ Cao Sơn Hải . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 215tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500217 |
22 | | Thành ngữ tiếng việt/ Nguyễn Lực, Lương Văn Đang . - In lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1993. - 363tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0502537, : B0513701 |
23 | | Tìm hiểu tục ngữ ca dao nói về đất và người Thái Bình/ Phạm Minh Đức,.. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 202tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500109 |
24 | | Tuyển tập thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Anh thông dụng . - 307tr |
25 | | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở tương dương Nghệ An/ Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun . - H.: Lao động , 2012. - 251tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519738 |
26 | | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương. nt.2/ Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 321tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500286 |
27 | | Từ điển giải thích thành ngữ gốc hán/ Nguyễn Như Ý . - H.: Văn hóa, 1994. - 391tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503598 |
28 | | Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà/ Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq, Pinãng Điệp Phới.. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2016. - 695tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900319 |
29 | | Từ điển thành ngữ Anh - Việt và cụm từ khoa học kỹ thuật: Khoảng 16.000 thuật ngữ/ Lã Thành . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1989. - 585tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0508039, : A0513101 |
30 | | Từ điển thành ngữ Anh Việt/ Martin H. Manser; Châu Văn Thuận dịch . - TP.HCM.: Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 220tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513093, : A0513110 |