Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  31  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. t.2/ Ngô Văn Ban . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 611tr. : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500195
  • 2 Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam: Dân tộc Kinh (Việt). T.4. Q.1/ Ngô Văn Ban . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 575tr.: tranh vẽ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900354
  • 3 Đồng dao - Thành ngữ - Tục ngữ Tày/ Ma Văn Vịnh s.t., biên dịch, giới thiệu . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 238tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900341
  • 4 English verbal idioms= Thành ngữ động từ tiếng anh/ Nguyễn Hữu Thời . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 558tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512056
  • 5 Học anh văn bằng thành ngữ/ Trần Văn Điền . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 294tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506338
  • 6 Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 382tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0512885
  • 7 Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành và những người khác . - In lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 438tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504153, : A0504181-2, : B0507781, : C0502053
  • 8 Năm trăm lẻ một grammer and writing quessions . - 180tr
    9 Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, cao dao vùng Đông Bắc Việt Nam. Q.1/ Lê Văn Lạo . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 550tr.: 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1501036
  • 10 Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, cao dao vùng Đông Bắc Việt Nam. Q.2/ Lê Văn Lạo . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 531tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1501041
  • 11 Pocket English idioms= Thành ngữ Anh Việt/ Jennifer Seidi, W.McMordie;Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến, Nguyễn Trung Tánh dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1994. - 457tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0513112
  • 12 Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt : Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở / Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân . - H.: Giáo dục, 2009. - 359tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517525-6, : B0523219-21
  • 13 Thành ngữ cách ngôn gốc Hán: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Văn Bảo . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 306tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0502080, : B0502113, : B0513011, : B0513681
  • 14 Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày/ S.t., b.s.: Hoàng Triều Ân, Hoàng Quyết . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 710tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500256
  • 15 Thành ngữ - Tục ngữ Raglai = Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai/ Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang . - H.: Hội Nhà văn, 2017. - 379tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900437
  • 16 Thành ngữ Anh Việt thông dụng= Essential idioms in rnglish/ Robert J.Dixson . - Cà Mau: NXB Mũi Cà Mau, 1994. - 229tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506850, : B0513284
  • 17 Thành ngữ cách ngôn gốc Hán: Dùng trong nhà trường, 725 thành ngữ cách ngôn thường gặp/ Nguyễn Văn Bảo . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 434tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504852, : B0501918, : B0502107, : B0511439, : B0511560-7
  • 18 Thành ngữ điển tích từ điển/ Diên Hương . - Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp, 1992. - 478r.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503608, : A0513104, : B0511858, : B0513457
  • 19 Thành ngữ đồng nghĩa tiếng việt/ Nguyễn Lực . - TP.HCM: Thanh niên, 2006. - 436tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0511189-90, : B0517278-80
  • 20 Thành ngữ học tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 354tr.: bảng, hình vẽ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1501026
  • 21 Thành ngữ Mường/ Cao Sơn Hải . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 215tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500217
  • 22 Thành ngữ tiếng việt/ Nguyễn Lực, Lương Văn Đang . - In lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1993. - 363tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0502537, : B0513701
  • 23 Tìm hiểu tục ngữ ca dao nói về đất và người Thái Bình/ Phạm Minh Đức,.. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 202tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500109
  • 24 Tuyển tập thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Anh thông dụng . - 307tr
    25 Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở tương dương Nghệ An/ Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun . - H.: Lao động , 2012. - 251tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519738
  • 26 Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương. nt.2/ Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 321tr; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500286
  • 27 Từ điển giải thích thành ngữ gốc hán/ Nguyễn Như Ý . - H.: Văn hóa, 1994. - 391tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503598
  • 28 Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà/ Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq, Pinãng Điệp Phới.. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2016. - 695tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900319
  • 29 Từ điển thành ngữ Anh - Việt và cụm từ khoa học kỹ thuật: Khoảng 16.000 thuật ngữ/ Lã Thành . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1989. - 585tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508039, : A0513101
  • 30 Từ điển thành ngữ Anh Việt/ Martin H. Manser; Châu Văn Thuận dịch . - TP.HCM.: Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 220tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0513093, : A0513110
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.436.070

    : 126.669