1 | | 100 câu hỏi và đáp quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà / Lê Văn Năm . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Nông nghiệp, 2009. - 351tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516406-7, : B0522129-31 |
2 | | 109 bệnh gia cầm: Khoa học kỹ thuật ứng dụng BS. Nguyễn Xuân Bình, BS.Trần Xuân Hạnh, BS. Tô Thị Phấn . - Long An,NXB Long An 1992. - 207tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502176 |
3 | | Bệnh gia cầm. tI/ Nguyên Thát dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1975. - 581tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502177, : C0502150 |
4 | | Bệnh ký sinh trùng thú y: Bài giảng/ Đỗ Trung Giã, Nguyễn Hữu Hưng . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2002. - 79tr.; 29cmThông tin xếp giá: : D0702606-7 |
5 | | Bệnh ký sinh trùng thú y: Giáo trình dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp/ Phan Lục . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 174tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0514697, : A0514699, : B0520401 |
6 | | Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang. tI/ Nguyễn Phước Tương . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 273tr.; 21cmThông tin xếp giá: : D0701705 |
7 | | Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang. tII/ Nguyễn Phước Tương . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 148tr.; 21cm |
8 | | Bệnh ký sinh trùng: Giáo trình/ Nguyễn Thị KIều . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2003. - 177tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0518565 |
9 | | Bệnh sinh sản của gia súc/ Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đàng Phong . - H.: Nông nghiệp, 1979. - 238tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502147 |
10 | | Chẩn đoán lâm sàn thú y: Bài giảng/ Lê Hữu Nghị . - Huế, 1998. - 1201r.; 29cm |
11 | | Công nghệ mới thiến và thụ tinh nhân tạo / Đỗ Kim Tuyên ch.b., Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng . - H.: Nxb Hà Nội, 2008. - 163tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516362-3, : B0522173-5 |
12 | | Cơ sở sinh học của thú y học hiện đại/ Hồng Lê, Nguyễn Vĩnh Phước, Phạm Quân, Trịnh Văn Thịnh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1977. - 398tr.; 24cmThông tin xếp giá: : C0501011 |
13 | | Dược lý thú y/ Võ Thị Trà An . - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh sửa và bổ sung. - H.: Nông nghiệp, 2022. - 312 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300061, B2300122-3 |
14 | | Dược lý thú y/ Trường Đại học Cần Thơ . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1998. - 106tr.;30cm |
15 | | Dược lý thú y: Bài giảng/ Huỳnh Kim Diệu . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 110tr.;30cm |
16 | | Dược lý thú y: Giáo trình/ Trường Trung học Kỹ thuật Nông nghiệp TW . - H.: Nông nghiệp, 1998. - 136tr.;30cm |
17 | | Dược lý thú y:Giáo trình/ Bùi Thị Tho, Nghiêm Thị Anh Đào . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 197tr.;30cmThông tin xếp giá: : A0514687-8, : B0520390 |
18 | | Độc chất học thú y: Giáo trình/ Lê Thị Ngọc Diệp, Bùi Thị Tho . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 188tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518787-8, : B0524640-1 |
19 | | Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y/ Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ (ch.b.), Lê Văn Lãnh.. . - H.: Học viện Nông nghiệp, 2020. - 644 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300060, B2300120-1 |
20 | | Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh heo/ Dương Nghĩa Quốc . - Tái bản có bổ sung. - H.: Nông Nghiệp, 1999. - 32tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502162-4, : B0507693, : B0510244, : B0510250, : B0510255, : B0510283, : B0510292, : B0511407 |
21 | | Kiểm soát vệ sinh thú y các sản phẩm đối với an toàn thực phẩm/ Lý Thị Liên Khai . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 200tr.; 29cm |
22 | | Kiểm tra thịt: Giáo trình dùng cho các trường trung cấp nông nghiệp/ Võ Văn Ngần . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 47tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GTD0700980-1017 |
23 | | Ký sinh trùng thú y: Bài giảng/ Đỗ Trung Giã . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 60tr.; 29cm |
24 | | Miễn dịch học thú y: Giáo trình dùng hệ đại học/ Nguyễn Quang Tuyên . - H.: Nông nghiệp, 2003. - 122tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0514689-90, : B0520388, : B0520391-2 |
25 | | Môn học bệnh truyền nhiễm: Bài giảng dành cho sinh viên ngành chăn nuôi thú y/ Phan Văn Chinh . - Huế: Đại học Huế, 2006. - 107tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0514709-10, : B0520441 |
26 | | Nghề thú y/ Nguyễn Thị Kim Thành,Phạm sỹ Lăng . - H.: giáo dục, 2000. - 180tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0500965, : B0504464, : B0511731 |
27 | | Pháp lệnh thú y và văn bản hướng dẫn thi hành . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 132tr.; 19cm |
28 | | Pháp lệnh thú y: Giáo trình dùng cho các trường trung cấp nông nghiệp/ Lê Thị Ngọc Đẹp . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 80tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GTD0700940-79 |
29 | | Pháp lệnh thú y: Giáo trình dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp/ Ngô Thị Hoà . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 124tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0514693, : A0514700, : B0520397-8 |
30 | | Phẫu thuật gia súc/ KS.Lê Văn Thọ . - H.: Nông nghiệp, 1994. - 173tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502175, : B0509444 |