1 | | Anh ngữ chuyên ngành khách sạn và nhà hàng: Bài học/ Phạm Cao Hòan biên dịch . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1996. - 150tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508011, : A0508013, : B0507004, : B0511991 |
2 | | Anh ngữ chuyên ngành khách sạn và nhà hàng: Bài tập/ Phạm Cao Hòan biên dịch . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1996. - 120tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508012, : B0506195, : B0507010, : B0511917 |
3 | | Business Initiatives/ Graham White, Susan Drake . - Hong Kong: Longman, 1992. - 137tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508034, : A0508422-3, : A0509124-5, : B0506820, : B0506847, : B0511919, : B0519476 |
4 | | Business matters: Practice materials for business communication in English=Anh ngữ thực hành giao dịch doanh thương/ J.S.McKellen, M.D.Spooner; Nguyễn Nam Phương dịch . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 209tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506197, : B0506914, : B0506929 |
5 | | Business Objectives: Student's and work book with answer key/ Vichi Hollett . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997. - 447tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506644, : B0506842, : B0513302 |
6 | | Business Objectives: Student's book/ Vichi Hollett . - : Oxford university, 1991. - 447tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508212-3, : A0508375-6, : B0506830, : B0506985, : B0511965 |
7 | | Business Objectives: Workbook/ Vicki Hollett, Michael Duckworth . - Oxford University, 1993. - 80tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506810-1, : B0506831-2, : B0506846 |
8 | | Business partners/ Pearson Brown, John Alloson . - England: Language teaching, 1991. - 72tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506188, : B0506814, : B0506821, : B0506841, : B0511327, : B0511331, : B0511342, : B0511360, : B0511374, : B0511930 |
9 | | Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại/ Lê Văn Tư, Lê Tùng Văn, Lê Nam Hải . - H.: Thống kê, 2000. - 255tr.; 21cm |
10 | | Company to company: A new approach to business correspondence in English/ Andrew Littlejohn . - Tái bản lần thứ 2. - Cambridge university. - 122tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0508172-4, : A0508414, : A0508424-5, : B0506607, : B0506812, : B0506840, : B0511842 |
11 | | Đặc ngữ doanh thương quốc tế = Business idioms international/ Christopher Goddard . - H.: Giáo dục, 1995. - 299tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506244-6, : B0506816, : B0506823, : B0506845, : B0510902-4 |
12 | | Essentials of marketing : A global-managerial approach / William D. Perreault, Jr., E. Jerome McCarthy. . - 10th ed . - Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - 638 tr. ; 28 cm +1CD. - ( McGraw-Hill/Irwin series in marketing )Thông tin xếp giá: : A0516786-8, : A0516802, : B0522553-6, : B0522589-90 |
13 | | Five star English for the hotel and tuorist industry = Anh ngữ dành cho khách sạn và du lịch/ Rod Revell, Chris Stott; Đòan Hồng Minh biên soạn . - TP.HCM: Trẻ, 1993. - 588tr.; 21cm+Băng cassetteThông tin xếp giá: : A0508250-1, : B0506680, : B0510611, : B0510616, : B0510619, : B0517899 |
14 | | Giao tiếp tiếng Anh trong kinh thương = Telephoning/ Phạm vũ Lửa Hạ dịch và chú giải . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 155tr.; 21cm +băng casstteThông tin xếp giá: : B0506406, : B0507023 |
15 | | Hiệp ước Basel: Từ quy định đến thực tiễn áp dụng ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Hoàng Công Gia Khánh (ch.b.), Hoàng Trung Nghĩa . - Tái bản lần thứ 3, không sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 256tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200123, B2200540 |
16 | | Hoạt động xúc tiến thương mại - những điều cần biết/ Nhiều tác giả . - H.: Công Thương, 2016. - 174tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900029, : B1900035-6 |
17 | | Hỏi đáp về luật thương mại/ LG. Nguyễn Tuấn Dũng . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1999. - 252tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519228, : B0525380 |
18 | | In Company : Elementary, teacher's book/ Helena Gomm,.. . - New York: Oxford University Press, 2008. - 187tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0514304-5 |
19 | | In Company : Elementary/ Simon Clarke . - New York: Oxford University Press, 2008. - 143tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0514275-6 |
20 | | In Company : Intermediate, teacher's book/ Helena Gomm,.. . - New York: Oxford University Press, 2008. - 165tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0514273-4 |
21 | | In Company : Intermediate/ Mark Powell . - New York: Oxford University Press, 2008. - 142tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0514269-70 |
22 | | In Company : Pre Intermediate, teacher's book/ Helena Gomm,.. . - New York: Oxford University Press, 2008. - 187tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0514265-6 |
23 | | In Company : Pre intermediate/ Simon Clarke . - New York: Oxford University Press, 2008. - 143tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0514267-8 |
24 | | In Company : Upper intermediate, teacher's book/ Helena Gomm,.. . - New York: Oxford University Press, 2009. - 187tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0514063-4 |
25 | | In Company : Upper intermediate/ Mark Powell . - New York: Oxford University Press, 2008. - 159tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0514277-8 |
26 | | In Company Case studies/ John Allison, Mark Powell . - New York: Oxford University Press, 2009. - 127tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0515010 |
27 | | Intelligent business = Giáo trình tiếng Anh thương mại .Coursrbook and workbook / Hồng Đức dịch . - H.: Từ điển bách khoa, 2010. - 96tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0518201-2, : B0523959-61 |
28 | | Intercultural Business Communication/ Robert Gibson . - New York: Oxford University Press, 2008. - 111tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0514252-3 |
29 | | International Business English: A course in communication skills, Workbook/ Leo Jones, Richard Alexander . - 172tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508383-4, : B0506809, : B0506829, : B0506844, : B0511328, : B0511336, : B0511340, : B0511344, : B0511856 |
30 | | International Business English: A course in communication skills,Student's book/ Leo Jones, Richard Alexander . - Australia: Cambridge University press. - 236tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508009-10, : A0508417-20, : B0506917, : B0506931, : B0506945, : B0506958 |