1 | | 100 danh nhân khoa học nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền . - H.: Dân trí, 2011. - 747tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0517511, : B0523199-200 |
2 | | 100 truyện cực ngắn thế giới . - H. Hội nhà văn, 2000. - 391tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0503478-9, : B0502977, : B0507279, : B0510563, : B0510586 |
3 | | 101 văn hóa kỳ lạ trên thế giới/ Anh Ba, Mai Hương . - H.: Quân đội nhân dân, 2012. - 255tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518121-2, : B0523794-6 |
4 | | 1100 nhân vật và sự kiện trong lịch sử thế giới / Ngọc Lê biên soạn . - Hải Phòng: Hải Phòng, 2006. - tr.489tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512684-5, : B0519176-8, : D0705385-6 |
5 | | 20 truyện ngắn tuyệt tác= 20 selected short stories/ Lê Bá Công chọn lọc và dịch . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 176tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503503-4, : A0503513 |
6 | | Ba trăm sáu mươi lăm ngày tìm hiểu thế giới sinh vật/ Đào Đăng Trạch Thiên . - H.: Thanh Niên, 1999. - 363tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501123 |
7 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm. tI: Có tranh minh họa/ TS.Trần Đăng Thao... biên dịch, biên soạn, khảo cứu . - H. văn hóa thông tin, 2000. - 1266tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0503592, : B0514013 |
8 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm. tIIA: Có tranh minh họa/ TS.Trần Đăng Thao... biên dịch, biên soạn, khảo cứu . - H. văn hóa thông tin, 2004. - 1314tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0503591, : A0516012 |
9 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm. tIIB: Có tranh minh họa/ TS.Trần Đăng Thao... biên dịch, biên soạn, khảo cứu . - H. văn hóa thông tin, 2004. - 1496tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0503590, : A0516013 |
10 | | Bức tranh toàn cảnh: Tập truyện ngắn Bắc Âu/ Vũ Đình Bình dịch . - H.: Lao động, 1985. - 218tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502062 |
11 | | Các nền văn minh vĩ đại trên thế giới/ Nguyễn Văn Khang, đặng Thị Hạnh dịch . - H.: Văn hóa, 1998. - 314tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0501978-9, : A0510303, : A0513117, : A0513125 |
12 | | Chan dung các nhà văn thế giớ. tII: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung và những người khác . - H.: Giáo dục, 2001. - 198tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506911, : A0507897 |
13 | | Chan dung các nhà văn thế giớ. tIII: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung và những người khác . - H.: Giáo dục, 2001. - 169tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507896 |
14 | | Chú mèo đi hia: Truyện cổ tích chọn lọc . - H.: Văn hoá - thông tin, 1997. - 141tr.; 17cmThông tin xếp giá: : A0507495-9, : B0507570, : B0508756-8, : B0508763, : B0508768, : B0508778, : B0508782, : B0508790-1, : B0508793-4, : B0508800, : B0508804-5, : B0509114-5 |
15 | | Danh ngôn thế giới tuyển/ Hứa Văn Ân sưu tạp, biên soạn . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 2000. - 310tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507877-8, : B0504160, : B0504637 |
16 | | Danh nhan cách mạng Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 161tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501504 |
17 | | Danh nhân giáo dục Việt Nam và thế giới / Biên soạn: Nguyễn Đăng Tiến, Nguyễn Phú Tuấn . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 352tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0518277, : B0524103-4 |
18 | | Di sản thế giới ở Việt Nam/ Trần Mạnh Thường . - H.: Quân đội nhân dân, 2012. - 227tr.: ảnh.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518123-4, : B0523797-9 |
19 | | Di sản thế giới. tI, Châu Á: Văn hóa, Tự nhiên, Hỗn hợp/ Bùi Đẹp biên soạn . - In lần thứ 1. - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 241tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0501775, : A0501777-8, : A0502041, : B0505935, : B0505957, : B0509331, : B0509340, : B0525798 |
20 | | Di sản thế giới. tII, Châu Á: Văn hóa, Tự nhiên, Hỗn hợp/ Bùi Đẹp biên soạn . - In lần thứ 1. - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 353tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0501776, : A0501779-80, : B0505120, : B0505491, : B0509308, : B0509312, : B0509339, : B0509347, : B0511817 |
21 | | DK world history atlas / Jeremy Black general ed. . - 2nd ed., fully rev. and updated . - London... : Dorling Kindersley Ltd, 2005. - 352tr. ; 27cm, Thông tin xếp giá: : A0516860 |
22 | | Đại cương lịch sử thế giới cận đại, tI/ Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 359tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501571-4, : B0505116, : B0505309 |
23 | | Đại cương lịch sử thế giới cận đại, tII/ Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 324tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501562-4, : B0505278, : B0505335, : B0513051 |
24 | | Địa lí kinh tế xã hội thế giới : Toàn cảnh Địa lí kinh tế xã hội thế giới và một số quốc gia, khu vực tiêu biểu / Ông Thị Đan Thanh . - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 191tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515436-7, : B0520949-51 |
25 | | Giai thoại nhà văn thế giới/ Thái Dõan Hiểu,Hòang Liên . - H.: Văn hóa dân tộc, 1996. - 1070.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504564 |
26 | | Giáo dục thế giới đi vào thế kỷ 21: Sách tham khảo/ Phạm Minh Hạc, Trần Bửu, Đặng Bá Lãm, Nghiêm Đình Quỳ . - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 569tr.; 21cm |
27 | | Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới/ Phan Huy Xu . - TP.HCM.: Đại học Sư phạm TP.HCM, 1995. - 199tr.; 20cmThông tin xếp giá: : GT0555560-75 |
28 | | Hãy cảnh giác cuộc chiến tranh thế giới không có khói súng: Sách tham khảo/ Lưu Đình Á.. . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 393tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501483 |
29 | | Hãy cảnh giác cuộc chiến tranh thế giới không có khói súng: Sách tham khảo/ Lưu Vĩnh Á và nhừng người khác . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 399tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505511 |
30 | | Hoạ phái ấn tượng/ Phạm Cao Hòan, Nguyễn Thụy Vân biên dịch . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 62tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502617-9, : B0504106, : B0509380, : B0511626, : B0511753 |