Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  55  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Niên giám thống kê Việt Nam năm 2013 = Statistical yearbook of Vietnam 2013 . - H. : Thống kê, 2014. - 940tr.: biểu đồ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500358
  • 2 Bài tập lý thuyết thống kê và phân tích dự báo/ Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân . - H.: Tài chính, 2008. - 246tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512320-1, : B0518660-2
  • 3 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Hòang Hữu Như . - Lần thứ 2. - H.: Gíao dục, 1996. - 590tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512191, : GT0514940-56, : GT0514958-64, : GT0553093
  • 4 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Hòang Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 590tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0500647
  • 5 Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Nguyễn Đức Bích.. . - H.: Giáo dục, 2008. - 401tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517446-7, : B0523136-8
  • 6 Bài tập xác suất và thống kê/ Đinh Văn Gắng . - H.: Giáo dục, 2000. - 254tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0501177, : B0525804
  • 7 Bài tập xác suất và tống kê toán: Dùng cho sinh viên Kinh tế và quản trị kinh doanh/ Hoàng Cao Văn,Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - H.: Tài chính, 2006. - 258tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512269-70, : B0518586-8
  • 8 Design for six sigma / Greg Brue, Robert G. Launsby . - New York,... : McGraw-Hill, 2003 . - 193tr.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: : A0515154-5, : A0515199, : B0520793-4
  • 9 Giáo trình hoá tin học : Các bài toán nhiệt động, thống kê và lí thuyết phản ứng hóa học / Trần Vĩnh Quý . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 358tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500548-50, : B1500571-7
  • 10 Giáo trình hoá tin học: Các bài toán nhiệt động, thống kê và lí thuyết phản ứng hóa học/ Trần Vĩnh Quý . - H.: Đại học Sư phạm , 2011. - 358tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200046-7, B2200098-102
  • 11 Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế: Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Trần Thị Bích . - H.: Giáo dục, 2012. - 271 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300022-4, B2300050-4, B2300056
  • 12 Giáo trình Thống kê du lịch/ B.s.: Trần Thị Kim Thu, Nguyễn Minh Thu (ch.b.), Đỗ Văn Huân.. . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 407 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2400036, B2400131-2
  • 13 Giáo trình vật lí thống kê và nhiệt động lực học. T1, Nhiệt động lực học/ Nguyễn Quang Học, Vũ Văn Hùng . - H.: Đại học Sư phạm, 2013. - 231tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500617-9, : B1500745-51
  • 14 Giải tóan thống kê bằng máy tính đồ họa Casio Fx2.0plus,Fx1.0plus: Phân phối xác suất.../ Huỳnh Văn Sáu, Nguyễn Trường Chấng . - TP.HCM: Đại học Quốc gia, 2003. - 165tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506578-80, : B0500626, : B0500650, : B0500683, : B0500751, : B0500825, : B0500885
  • 15 Hướng dẫn giải bài tập Xác suất thống kê/ Tống Đình Quỳ . - H.: Giáo dục, 1998. - 218tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0513361-7, : GT0513370-88, : GT0513390-400, : GT0552827-33, : GT0552835-7, : GT0555693-5
  • 16 Lý thuyết thống kê và phân tích dự báo: Giáo trình/ Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân . - H.: Tài chính, 2008. - 382tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512318-9, : B0518657-9
  • 17 LÝ thuyết Xác suất thống kê/ ĐinhVăn Gắng . - H.: Thống kê, 1996. - 248tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500750, : GT0513200-24
  • 18 Lý thuyết xác suất thống kê/ ĐinhVăn Gắng . - H.: Giáo dục, 2000. - 249tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0510178, : GT0553085
  • 19 Lý thuyết xác suất thống kê/ Hoàng Ngọc Nhậm . - TP.HCM.: Đạị học Kinh tế TP.HCM, 2009. - 255tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516033-4, : B0521684, : B0521691, : B0521697, : GT0550941, : GT0550943-7, : GT0550949-52, : GT0550954-9, : GT0550961-4, : GT0551024
  • 20 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học: Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật/ Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú . - H.: Giáo dục, 1993. - 249tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500753
  • 21 Lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Lê Thiên Hương . - H.: Giáo dục, 1994. - 177tr.; 21cm. - ( )
  • Thông tin xếp giá: : C0501165
  • 22 Measurement and data analysis for engineering and science / Patrick F. Dunn . - Boston,... : Mc Graw Hill, 2005. - 540tr. ; 23cm. - ( McGraw-Hill series in mechanical engineering )
  • Thông tin xếp giá: : A0516734
  • 23 Ngư loại học/ Mai Đình Yên,.. . - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1999. - 391tr.; 21cm
    24 Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm/ Trần Diên Hiển(cb.), Vũ Viết Yên . - H.: Giáo dục, 2007. - 128tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510873, : B0516486-8, : GT0545999-6010, : GT0546012-21, : GT0546023-59, : GT0546061-70
  • 25 Nhiệt động lực học và vật lý thống kê. tII/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Giáo dục, 1978. - 196tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0502731-4
  • 26 Niên giám 1998 . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 1099tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519598
  • 27 Niên giám Giáo dục - Đào tạo Việt Nam/ Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Nghiên cứu phát triển giáo dục . - H.: Thống kê, 2003. - 705tr.; 30cm
    28 Niên giám thống kê 1994 . - Phú Yên: Thống Kê Phú Yên, 1995. - 235tr.; 21cm
    29 Niên giám thống kê 1996 . - Phú Yên: Thống Kê Phú Yên, 1997. - 153tr.; 21cm
    30 Niên giám thống kê 1999= Statistical yearbook/ Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 2000. - 438tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0511465
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.422.666

    : 113.265