1 | | 100 món ăn đặc sản / Nguyễn Thị Phụng,Trần Kim Mai . - H.: Trẻ, 2000. - 181tr.; 19cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503287-8 |
2 | | Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm/ Nguyễn Hồng Mận . - H.: Nông nghiệp, 2004. - 140tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518006-10, : B0523662-5, : B0524704-13 |
3 | | Chế biến thức ăn tổng hợp cho cá và các thủy đặc sản khác/ KS. Võ Thị Cúc Hoa . - H.: Nông nghiêp, 1997. - 112tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518554, : A0518654, : B0524473-4, : B0524670 |
4 | | Dinh dưỡng cây thức ăn gia súc/ Nguyễn Bích Ngọc . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 171tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518691 |
5 | | Dinh dưỡng sản xuất và chế biến thức ăn cho bò/ Bùi Đức Lũng . - H.: Lao động - xã hội, 2005. - 178tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0514694, : A0514698, : B0520405, : B0520407 |
6 | | Dinh dưỡng và thức ăn cá: Bài giảng/ Phạm Minh Thành . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2000. - 141tr.; 29cm |
7 | | Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Vũ Duy Giảng (ch.b0, Tôn Thất Sơn . - H.: NXbHà Nội, 2005. - 112tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510170 |
8 | | Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi: Giáo trình dùng cho Các trường Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Vũ Duy Giảng (chb), PGS.TS Tôn Thất Sơn . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 117tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0510363-4, : B0515701, : B0515713, : B0515720, : GT0542211-55 |
9 | | Dinh dưỡng và thức ăn cho chăn nuôi: Giáo trình dùng trong các trường trung cấp nông nghiệp/ Nguyễn Thị Yến . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 112tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GTD0700416, : GTD0700425-6 |
10 | | Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản: Giáo trình chương trình sau đại học/ Vũ Duy Giảng . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 92tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518780-1, : B0524634-6 |
11 | | Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi/ Tôn Thất Sơn . - H: NXBHà Nội, 2005. - 240tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0514713-4, : B0520447-8 |
12 | | Hỏi đáp về thức ăn gà, vịt, ngang, ngỗng/ KS. Nguyễn Văn Trí . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 190tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518320-7, : B0524176-87 |
13 | | Hỏi đáp về thức ăn trâu bò, lợn/ KS. Nguyễn Văn Trí . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 247tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517918-22, : B0523531-6, : B0524311, : B0524400, : B0524584-9, : B0524788 |
14 | | Hướng dẫn chế biến thức ăn cho tôm cá / Đỗ Đoàn Hiệp . - Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007. - 83tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516170-1, : B0522085-7 |
15 | | Kỹ thuật nấu nướng/ Triệu Thị Chơi . - H.: Trẻ, 1995. - 413tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503284-5, : B0514107 |
16 | | Kỹ thuật nấu nướng/ Triệu Thị Chơi . - H.: Trẻ, 1992. - 367tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503286 |
17 | | Kỹ thuật nuôi một số loài sinh vật làm thức ăn cho ấu trùng thủy sản/ Trương Sỹ Kỳ . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 46tr.; 19cm |
18 | | Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường / Đào Huyên . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 50tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516157-8, : B0522064-6 |
19 | | Món ăn đặc sản Cajun/ Ngọc Hân . - H.: Phụ nữ, 2000. - 63tr.; 19cm. - ( Món ngon và lạ vòng quanh thế giới ) |
20 | | Món ăn đặc sản Pháp/ Huyền Nữ . - H.: Phụ nữ, 2000. - 63tr.; 19cm. - ( Món ngon và lạ vòng quanh thế giới )Thông tin xếp giá: : A0503274-6 |
21 | | Món ăn đặc sản Quảng Đông/ Huyền Nữ . - H.: Phụ nữ, 2000. - 63tr.; 19cm. - ( Món ngon và lạ vòng quanh thế giới )Thông tin xếp giá: : A0503277-9 |
22 | | Món ăn đặc sản Thái/ Huyền Nữ . - H.: Phụ nữ, 2000. - 63tr.; 19cm. - ( Món ngon và lạ vòng quanh thế giới ) |
23 | | Món ăn ngày thường và ngày lễ tết . - H.: Phụ nữ, 1999. - 150tr.; 19cm |
24 | | Nghiên cứu về cây thức ăn gia súc Việt Nam/ Nguyễn Đăng Khôi, Nguyễn Hữu Hiến . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985. - 270tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502149, : C0502155 |
25 | | Thức ăn Việt Nam. tI/ Triệu Thị Chơi,Nguyễn Thị Phụng . - H.: Phụ nữ, 1999. - 355tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503282-3, : B0504102 |
26 | | Trồng cỏ nuôi dê/ PGS.TS.Nguyễn Thiện . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 72tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518600 |