1 | | Building skills for the TOEIC test/ Gina Richardson, Michele Peters; Nguyễn Văn Phước giới thiệu . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2004. - 271tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509910-1, : B0514941-3 |
2 | | Cambridge IELTS 3/ Lê Huy Lâm giới thiệu . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 180tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509838-9, : B0514914-6 |
3 | | Cambridge step up to IELTS/ Vanessa Jakeman, Clare McDowell; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 158tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0509858-9, : B0514760-2 |
4 | | Các hệ cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành. T1/ Hồ Thuần(ch.b.), Hồ Cẩm Hà . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2009. - 215tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0520272-4, : B0526244-50 |
5 | | Công tác xã hội : Lý thuyết và thực hành / Trần Đình Tuấn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 316tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515696-9, : B0521384-9 |
6 | | Cracking the TOEIC exam/ Elizabeth Rollins; Nguyễn Văn Phước, Vũ Tài Hoa giới thiệu . - TP.HCM: Trẻ, 2004. - 337tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510033-4, : B0514953-5 |
7 | | Đại số sơ cấp và thực hành giải toán : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hòang Kỳ . - H. : Đại học quốc gia, 2005. - 436tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508696-7, : B0507947, : B0507949, : GT0508972-6, : GT0508978-9016 |
8 | | Focusing on IELTS/ Sue O'connell; Nguyễn Văn Phước chú giải . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2004. - 267tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510076-7, : B0514956, : B0514958 |
9 | | Focusing on IELTS: Reading and writing skills/ Kerry O'Sullivan, Jeremy Lindeck; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 149tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509884-5, : B0514757-9 |
10 | | For and against: An oral practice book for advanced students of English=sách thực hành nói tiếng Anh/ L.G.Alezender . - : ; 1992. - 124tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0511375 |
11 | | Giáo trình hoá học phân tích hướng dẫn thực hành/ Nguyễn Thị Thu Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 180tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200054-5, B2200118-22 |
12 | | Giáo trình thực hành tổng hợp hoá học vô cơ/ guyễn Thị Thanh Chi (ch.b.),.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2013. - 95tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500545-7, : B1500564-70 |
13 | | Giáo trình tiếng Việt và tiếng Việt thực hành : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non/ Lã Thị Bắc Lý, Phan Thị Hồng Xuân, Nguyễn Thị Thu Nga . - In lần thứ 7. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 176tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500432-4, : B1500302-8 |
14 | | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật thực hành tiết kiệm phòng chống tham nhũng chống lãng phí / Quý Long, Kim Thư s.t . - H.: Lao động xã hội, 2012. - 494tr. ; 28cmThông tin xếp giá: : A0520028, : B0525848-50 |
15 | | Hình học sơ cấp và thực hành giải toán: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Văn Như Cương, Hoàng Ngọc Hưng, Đỗ Mạnh Hùng, Hoàng Trọng Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 264tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508698-9, : B0507960, : B0507967, : GT0509152-88, : GT0509190-6 |
16 | | Hướng dẫn thực hành vi sinh vật học/ Trần Thanh Thuỷ . - H.: Giáo dục, 1998. - 181tr.; 24cm |
17 | | IELTS foundation: Student's book/ Rachael Roberts, Joanne Gakonga, Andrew Preshous . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 186tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509950-1, : B0515031-3 |
18 | | IELTS on track test practice academic/ Stephen Slater, Donna Millen, Pat Tyrie; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 223tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509920-1, : B0514911-3 |
19 | | IELTS preparation and practice listening and speaking/ Wendy Sahanaya, Jeremy Lindeck; Vũ Tài Hoa, Lê Văn Phước chú giải . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2003. - 98tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510006-7, : B0514748-50 |
20 | | IELTS testbuilder/ Sam McCarter, Judith Ash; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 175tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509840-1, : B0514917-9 |
21 | | IELTS to success preparation tips and practice tests/ Janina Tucker, Eric Van Bemmel . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2004. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510037-8, : B0514923-5 |
22 | | Luyện nghe nói đọc viết với đĩa CD/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 117tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509932-3, : B0514938-40 |
23 | | Lý thuyết và thực hành trên đàn Organ với ca khúc hay chọn lọc. tI: Phương pháp dế hiểu hợp với mọi trình độ/ Nguyễn Hưng . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1999. - 100tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502428-30, : B0503945, : B0504265, : B0504270, : B0509396, : GT0522273-84 |
24 | | Lý thuyết và thực hành trên đàn Organ. tII/ Ngô Ngọc Thắng biên soạn . - In lần thứ 4. - H.: Âm nhạc, 1999. - 45tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502404-6, : B0503906 |
25 | | Lý thuyết và thực hành văn bản tiếng việt / Phan Mậu Cảnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 347tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515765-8, : B0521450-5 |
26 | | Nghe nói đọc viết tiếng Anh trình độ A/ Lê Văn Sự . - TP.HCM: Văn hoá thông tin, 2004. - 290tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509846-7, : B0514947-9 |
27 | | Ngữ pháp tiếng Việt thực hành = A practical grammar of Vietnamese / Nguyễn Chí Hoà . - In lần thứ 2 . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 419tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515692-5, : B0521378-83 |
28 | | Nhạc lý nâng cao, Thực hành/ Ngô Ngọc Thắng . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Âm nhạc, 1998. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502375-6 |
29 | | Nhạc lý nâng cao: Thực hành/ Ngô Ngọc Thắng . - In lần thứ 2. - H.: Âm nhạc, 1997. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502458-60, : B0505568, : B0509378, : B0509383, : B0509387, : B0509395, : B0509402 |
30 | | Organ thực hành. tI/ Ngô Ngọc Thắng . - In lần thứ 5. - H.: Âm nhạc, 1998. - 95tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0511710 |