1 |  | 999 bài thuốc dân gian gia truyền/ Âu Anh Khâm; Nguyễn Đình Nhũ, Vũ Tích Khuê dịch . - H.: Y học, 1999. - 1883tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502807 : A0516687 |
2 |  | Mẹo vặt - thuốc hay: Mẹo vặt - món ăn bài thuốc - các vị thuốc hay từ cây cỏ/ Lưu Lang . - TP.HCM: Thanh niên, 1999. - 176tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503296-A0503297 : B0501080 : B0501401 : B0510511 : B0510515 : B0510519 |
3 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507921 : B0503053 |
4 |  | Những cây thuốc vị thuốc Việt Nam . - in lần thứ 7. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1995. - 1448tr.;24cm |
5 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây thuốc lá. qXXXI/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 79tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517956-A0517960 : B0523587-B0523588 : B0524373-B0524385 |
6 |  | Cây thuốc lá/ Đinh Xuân Lộc . - Huế, 1992. - 47tr.; 24cm |
7 |  | Thuốc hay tay đảm: Những bài thuốc nam hay/ Nguyễn Văn Bách . - H.: Phụ nữ, 1999. - 159tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518059 |
8 |  | Chữa bệnh bằng thức ăn dân gian. tII, Thức ăn màu đen/ Đức Hảo . - H.: Thanh niên, 1998. - 375tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518720 : B0524746 |
9 |  | Y học dân gian trị bệnh tại nhà/ Trần Nam Hưng . - Đồng Tháp: Tổng hợp, 1998. - 107tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518598 : B0524558 |
10 |  | Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 80tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518695-A0518696 : B0524696-B0524700 |
11 |  | Danh mục thuốc bảo vệ thực vật/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - Tp.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 79tr.; 29cm |
12 |  | Bệnh nhiễm độc hoá chất trừ sâu/ Lê Trung . - H.: Y học, 1997. - 326tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517982 |
13 |  | Kỹ thuật trồng bảo quản và sử dụng cây thuốc nam có hiệu quả/ Bằng Linh, Trần Văn Hanh, Nguyễn Văn Bảy . - H.: Hà Nội, 2008. - 211tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514791 : A0514802-A0514803 : B0520333-B0520339 |
14 |  | Cẩm nang hướng dẫn quản lý thuốc bảo vệ thực vật, phân bón ở Việt Nam 2010. Danh mục thuốc được phép sử dụng, hạn chế và cấm sử dụng/ Quốc Cường sưu tầm . - H.: Lao động, 2010. - 527tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0515870 : A0515878 |
15 |  | Sử dụng thuốc thú y an toàn cho lợn và gà / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn . - H.: Nxb Hà Nội, 2007. - 18tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516172-A0516173 : B0522088-B0522090 |
16 |  | Quy định mới nhất về danh mục thuốc vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh học, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - H.: Nông nghiệp, 2011. - 487tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0517589 : B0523310-B0523311 |
17 |  | Những điều nên, không nên khi dùng thuốc đông y, tây y và thực phẩm / Hương Việt s.t . - H.: Lao động, 2013. - 431tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0520030 |
18 |  | Giáo trình hóa dược: Dành cho sinh viên đại học ngành hóa/ Phạm Hữu Điển, Nguyễn Quyết Tiến . - H.: Đại học Sư phạm, 2008. - 335tr.: bảng; 24cm Thông tin xếp giá: : A1500533-A1500534 : A1500541 B1500550-1500556 |
19 |  | Tục cúng vía và một số bài thuốc dân gian của người Thái đen vùng Tây Bắc/ Nguyễn Văn Hoà . - H.: Văn hoá dân tộc, 2016. - 227tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900373 |
20 |  | Giáo trình hoá dược: Dành cho sinh viên đại học ngành Hoá/ Phạm Hữu Điển, Nguyễn Quyết Tiến . - H.: Đại học Sư phạm, 2008. - 355tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200116-A2200117 B2200514-2200518 |
21 |  | Ứng dụng và hoàn thiện quy trình trồng cây Đinh Lăng trên đất cát ở trỉnh Phú Yên: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Văn Thị Phương Như, Nguyễn Thị Kim Triển, Đào Lệ Tuyền,.. . - Phu Yen: 2023. - 42 tr., 30cm Thông tin xếp giá: NC2400009 |