1 | | Đá trong đời sống văn hoá dân gian ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Lao động , 2011. - 219tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517653 |
2 | | Giảm bớt âu lo để vui sống/ Nguyễn Tường Linh biên soạn . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 289tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0501425, : B0505824, : B0510001-4, : B0510836-7 |
3 | | Hào khí Thăng Long - Hà Nội thời đại Hồ Chí Minh/ Nguyễn Duy Tường, Chu Thanh Hải . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 198tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516586 |
4 | | Những quy luật của tinh thần/ D. Millan, Lâm Thiên Thanh, Lâm Duy Chân dịch . - Cà Mau, NXB Mũi Cà Mau, 1997. - 215tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0500637, : B0522663 |
5 | | Sắc thái văn hoá sông nước vùng U Minh / Nguyễn Diệp Mai . - H. : Dân trí, 2011. - 257 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517121 |
6 | | Văn hoá ẩm thực huyện Đồng Xuân / Nguyễn Văn Hiền . - H. : Thanh niên , 2011. - 186tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517716 |
7 | | Văn hoá duyên hải Đà Nẵng/ Phan Thị Kim . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 259tr.: ảnh màu, 21cmThông tin xếp giá: : A1900592 |
8 | | Văn hoá tinh thần của người Mường/ Nguyễn Thị Song Hà . - H.: Sân khấu, 2017. - 479tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900590 |
9 | | Vật chất và kí ức: = Matière et Mémoire/ Henri Bergson, Cao Văn Luận dịch, Phạm Anh Tuấn hiệu chú . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 389tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900013-4, : B1900011-3 |