1 | | 100 bài Đồng dao phổ biến/ Nguyễn Hạnh . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 96tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502749-50 |
2 | | 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi / Đội thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh . - H.: Kim Đồng, 2009. - 210tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0515919 |
3 | | 100 trò chơi dân gian Việt Nam. tII, 50 trò chơi/ Nguyễn Hạnh . - In lần thứ 3. - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 112tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502743-5, : B0505574, : B0505613, : B0505660, : B0509617, : B0509625 |
4 | | Ca dao, cấu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 267tr.: bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A1500287 |
5 | | Ca dao, cấu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 267tr. : bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A1500252 |
6 | | Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị/ Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lực . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 198tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900600 |
7 | | Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi/ Lèng Thị Lan . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 611tr.: ảnh màu, 21cmThông tin xếp giá: : A1900575 |
8 | | Games: Trò chơi trên máy vi tính. tI/ Nguyễn Hạnh . - H.: Trẻ, 1998. - 255tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501321, : B0501349, : B0510814-6, : B0512182 |
9 | | Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố/ Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2006. - 47tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509621-2, : B0515304-5, : GT0534981-5025 |
10 | | Hướng dẫn trẻ chơi trò chơi phản ánh sinh hoạt/ Nguyễn Thị Thanh Hà . - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509635-6, : B0515314-6, : GT0522649-50, : GT0528995, : GT0535881-922 |
11 | | Kho tàng trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam / Phạm Lan Oanh . - H. : Thanh niên , 2011. - 267tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517723 |
12 | | Mật thư/ Trần Thời . - Tái bản lần 2. - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 100tr.; 19cm. - ( Tủ sách kỷ năng hoạt động Thanh Thiếu niên )Thông tin xếp giá: : A0502712 |
13 | | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi/ Bùi Sĩ Tụng, Trần Quang Đức . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 167tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509676-7, : B0515303, : B0515307, : GT0536463-82, : GT0536484-505, : GT0536507 |
14 | | Nhảy múa tập thể Thanh niên và Thiếu nhi/ Trần Thời . - H.: Trẻ, 1999. - 90tr.; 19cm. - ( Tủ sách kỷ năng hoạt động Thanh Thiếu niên )Thông tin xếp giá: : A0502713-5, : B0505589, : B0505617, : B0505633, : B0505891, : B0510247, : B0510251, : B0510264-5, : B0510269, : B0510281, : B0510285, : B0510290, : B0510294 |
15 | | Những bí mật bên trong trò chơi máy tính/ Dương Thiên Tứ . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998. - 324tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506051, : B0501264, : B0501515, : B0501791 |
16 | | Những kết quả mới giải bài toán quân mã đi tuần/ Hòang Quý,Hòang Chúng . - TP.HCM.; Đại học quốc gia, 2001. - 71tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503946, : B0505727, : B0507670 |
17 | | Những trò chơi phát triển biểu tượng về động vật cho trẻ mẫu giáo/ Nhật Minh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 80tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509639-40, : B0515297, : B0515300-1, : GT0535431-75 |
18 | | Những trò chơi phát triển ngôn ngữ.qI/ Nguyễn Thị Thanh Thủy . - H.: Giáo dục, 2006. - 51tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509989-90, : B0515406, : B0515414, : B0515418, : GT0535251-74, : GT0535276-95 |
19 | | Những trò chơi phát triển ngôn ngữ.qIII/ Nguyễn Thị Thanh Thủy . - H.: Giáo dục, 2006. - 55tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : GT0536283-327 |
20 | | Những trò chơi phát triển óc sáng tạo. qII/ Nguyễn Thị Thanh Thủy . - H.: Giáo dục, 2006. - 47tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509985, : B0515409, : B0515417, : B0515421, : GT0535701-45 |
21 | | Những trò chơi phát triển tư duy. qIII/ Nguyễn Thị Thanh Thủy . - H.: Giáo dục, 2006. - 55tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509983-4, : B0515407, : B0515415, : B0515419 |
22 | | Sử dụng phương pháp trò chơi trong công tác chuẩn bị trí tuệ cho trẻ học toán lớp 1/ Thạc sĩ Trương Thị Xuân Huệ . - TP.HCM., 2001. - 78tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505669 |
23 | | Thực trạng tổ chức trò chơi học tập nhằm phát triển trí nhớ có chủ định của trẻ 5-6 tuổi/Thạc sĩ Lê Thị MInh Hà . - Tp.HCM., 2001. - 80tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505693 |
24 | | Trẻ thơ hát: Tuyển tập bài hát nhà trẻ - Mẫu giáo/Nhạc sĩ Hoàng Văn Yến biên soạn . - H.: Âm nhạc, 1995. - 95tr.; 27cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0502350 |
25 | | Trò chơi âm nhạc cho trẻ Mầm non/ Hoàng Văn Yến . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2002. - 63tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505034 |
26 | | Trò chơi cho trẻ lứa tuổi nhà trẻ . - H., 2002. - 61tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505033 |
27 | | Trò chơi dành cho trẻ dưới 3 tuổi/ Lê Thị Đức, Phùng Thị Tường, Nguyễn Sinh Thảo . - H.: Giáo dục, 2005. - 60tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509662-3, : B0515341-3, : GT0536373-417 |
28 | | Trò chơi dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Hoà Bình/ Lường Song Toàn . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 231tr.: ảnh, 21cmThông tin xếp giá: : A1900452 |
29 | | Trò chơi dân gian của thiếu nhi / Tiểu Kiều . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2010. - 216tr. ; 19cm. - ( Tủ sách hoạt động Thanh thiếu niên )Thông tin xếp giá: : A0516301-3, : B0522235-6, : B0522461 |
30 | | Trò chơi dân gian Hưng Yên/ Vũ Tiến Kỳ . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 288tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900384 |