1 | | 10 chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 4/ Trần Diên Hiển(ch.b.), Hoàng Thị Bích Liên, Lô Thúy Hương . - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 211tr.: hình vẽ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500441-3, : B1500323-5, : B1500329-32 |
2 | | Bài tập luyện thi Đại học bằng phương pháp trắc nghiệm môn Vật lý: Tóm tắt lý thuyết và bài tập/ Trường Đại học Quản lý và Kinh doanh Hà Nội - Khoa Hướng nghiệp . - TP.Hồ Chí Minh. NXB TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 112tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501172, : B0512875, : B0519478 |
3 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 6 / Phạm Quang Tiến ch.b., Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Hồi . - H. : Đại học Sư phạm , 2004. - 98tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515438-9, : B0520952-4 |
4 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 7 / Phạm Quang Tiến ch.b. , Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Hồi . - H. : Đại học Sư phạm , 2004. - 202tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515424-5, : B0520931-3 |
5 | | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng . - H.: Giáo dục, 1998. - 108tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501666-9 |
6 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh: ôn thi đại học & tốt nghiệp THPT/ Vĩnh Bá . - H.: Giáo dục, 2001. - 319tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508402, : B0508068 |
7 | | Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm thuế/ Nguyễn Kim Quyến, Lê Quang Cường, Đặng Thị Bạch Vân . - H.: Lao động, 2010. - 288tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516201-2, : B0521853-5, : GT0551234-58 |
8 | | Bốn mươi lăm bộ đề thi trắc nghiệm luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh trình độ B/ Nguyễn Trùng Khánh . - TP.HCM: Trẻ, 2004. - 527tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509998-9, : B0514722-3 |
9 | | Bộ đề thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh: Trắc nghiệm phổ thông/ Nguyễn Bảo Trang, Võ Tâm Lạc Hương . - H.: Đại học quốc gia, 2006. - 204tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509218 |
10 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 299 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300039, B2300088-9 |
11 | | Chín trăm bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12I/ Hoàng Đức Huy, Hoàng Trọng Nghĩa . - Đà Nẵng.: NXBĐà Nẵng, 2004. - 252tr.; 21cm. - ( Hướng dẫn học tiếng Anh trong nhà trường ) |
12 | | Dạy học tích hợp hoá học - vật lí - sinh học/ Trần Trung Ninh (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Biên, Đặng Thị Thuận An . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 244tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200111, B2200499-502, B2300143 |
13 | | Kinh tế vĩ mô:Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý,.. . - H.: Thống Kê, 2010. - 272tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516028, : A0516035, : B0521681-3, : GT0550999-1023 |
14 | | Luyện thi đại học trắc nghiệm giải tích: Ôn luyện thi đại học và cao đẳng/ Nguyễn Tiến Việt . - TP.HCM.: Đại học quốc gia, 2001. - 209tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500949, : B0500662, : B0500756, : B0512959 |
15 | | Luyện thi Đại học trắc ngiệm Giải tích: Ôn luyện thi vào Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Tiến Việt, Phạm Văn Đức,Dương Quốc Đạt . - TP.Hồ Chí Minh. NXB TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 209tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501170 |
16 | | Một ngàn năm trăm câu trắc nghiệm Anh ngữ: Luyện thi tú tài và đại học/ Nguyễn Mạnh Thảo . - TP.HCM: Văn hoá Sài gòn, 2006. - 198tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510029-30, : B0514848-50 |
17 | | Một ngàn tám trăm mẫu câu hỏi và giải đáp đề thi trắc nghiệm tiếng Anh/ Lê Quang Dũng . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 536tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509956-7, : B0514728-9 |
18 | | Những bài tập trắc nghiệm về sinh thái học và sinh lí thực vật/ PGS. TS.Bùi Trang Việt . - H.: Giáo dục, 2007. - 135tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511182-4, : B0517262-8 |
19 | | Những trắc nghiệm tâm lí . t1 , Trắc nghiệm về trí tuệ / Ngô Công Hoàn ch.b. , Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 250tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515434-5, : B0520946-8 |
20 | | Những trắc nghiệm tâm lí . t2 , Trắc nghiệm về nhân cách / Ngô Công Hoàn ch.b. , Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 138tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515432-3, : B0520943-5 |
21 | | Những trắc nghiệm tâm lý. tI: Trắc nghiệm về trí tuệ/ Ngô Công Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý . - In làn thứ 2 có sữa chữa. - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 250tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505593, : A0505596, : B0504676-8 |
22 | | Những trắc nghiệm tâm lý. tII: Trắc nghiệm về nhân cách/ Ngô Công Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý . - In làn thứ 2 có sữa chữa. - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 137tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505599-600, : B0504881-3 |
23 | | Phương pháp giảng dạy bộ môn: Trác nghiệm môn học/ Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh. Trường Đại học sư phạm kỹ thuật . - TP.HCM., 1996. - 78tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0509104 |
24 | | Phương pháp trắc nghiệm trong kiểm tra và đánh giá thành quả học tập/ Ph.D.Nguyễn Phụng Hoàng, Thạc sĩ Võ Ngọc Lan . - H.: Giáo dục, 1999. - 215tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505689 |
25 | | Sáu trăm essential words for the Toeic test: Trắc nghiệm tiếng anh trong giao tiếp quốc tế/ Dr Lin Lougheed . - Second Edition. - TP.HCM: Trẻ, 2008. - 325tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0512150-1, : B0518476-8 |
26 | | Trắc nghiệm khách quan môn tiếng Anh: Tài liệu dành cho học sinh PTTH/ Trương Văn Ánh . - TP.HCM: Trẻ, 2006. - 476tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0510123-4, : B0514718-9 |
27 | | Trắc nghiệm và đo lường thành quả học tập: Phương pháp thực hành/ TSKH. Dương Thiệu Tống . - TP.HCM., 1995. - 288tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505690 |
28 | | Trắc nghiệm và sử dụng trắc nghiệm trong dạy học hoá học ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Trường . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 179tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511879-81, : B0518189-95 |
29 | | Trắc nghiệm và sử dụng trắc nghiệm trong dạy học hoá học ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Trí Ngẫn, Trương Văn Tấn . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Đại học Sư phạm , 2016. - 180tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200015-6, B2200028-32 |