1 | | 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi / Đội thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh . - H.: Kim Đồng, 2009. - 210tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0515919 |
2 | | 230 lời giải về bệnh tật trẻ em/ Trần Văn Thụ biên soạn . - TP. HCM.: NXBTP. Hồ Chí Minh, 1995. - 314tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518700 |
3 | | Bách khoa thư bệnh tật trẻ em/ BS.Nguyễn Sĩ Cảo biên soạn . - H.: Phụ nữ, 1998. - 495tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502777 |
4 | | Bản đồ tư duy cho trẻ thông minh - Bí quyết học giỏi ở trường/ Tony Buzan ; Hoài Nguyên biên dịch . - TP. HCM.: Tổng hợp TP. HCM, 2015. - 117tr.; 26cmThông tin xếp giá: : A1500639-40, : B1500849-51 |
5 | | Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé/E.Ferrwick; BS.Nguyễn Lân Đính dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 253tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502769 |
6 | | Cẩm nang chăm sóc trẻ từ sơ sinh đến 3 tuổi/ Thực Bình biên soạn . - H. Văn hoá thông tin, 1996. - 151tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512229 |
7 | | Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em/ D.M.Stoppard, M.MRCP; BS.Nguyễn Lân Đính . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 328tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502767-8 |
8 | | Chăm sóc bảo vệ sức khỏe trẻ từ 0 - 6 tuổi: tài liệu bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên đạt trình độ THSP . - H.: Giáo dục, 1996. - 72tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502782 |
9 | | Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non/ Phạm Mai Chi.. . - H.: Giáo dục, 1999. - 72tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502783, : A0505863-4, : B0501087, : B0501095, : B0502680, : B0513727 |
10 | | Chữa bệnh trẻ em/ Chu Văn Tường . - H.: Y học, 1994. - 412tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0501085 |
11 | | Con cái chúng ta thiếu gì/ Lê Chi, Hồng Thanh . - H.: Dân trí, 2012. - 207tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0518511-2, : B0524417-9 |
12 | | Công ước về quyền trẻ em . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 79tr.; 16cmThông tin xếp giá: : A0502993, : A0502995-6 |
13 | | Cơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em. tI/ Trần Thị Nhung chủ biên . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 112tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0512201, : A0512205, : B0512205, : B0512238, : B0512356, : B0512625 |
14 | | Cơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em. tII/ Trần Thị Nhung chủ biên . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 132tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0512199-200, : B0512209, : B0512339, : B0512611 |
15 | | Để con vâng lời mà không nổi cáu: 111 lời khuyên dễ thực hiện / Phương Thùy . - TP.HCM.: Phụ nữ, 2012. - 103tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517706, : B0523927-8 |
16 | | Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi/ Lèng Thị Lan . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 611tr.: ảnh màu, 21cmThông tin xếp giá: : A1900575 |
17 | | Giáo dục học trẻ em/ Trần Thị Trọng,.. . - H.: NXB Hà Nội, 1996. - 176tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0512372, : B0512451, : B0512600, : B0512622, : B0513352, : B0513926 |
18 | | Giáo dục sinh lý trẻ em/ Trần Kim Bảng . - Mũi Cà Mau: NXB Mũi Cà Mau, 1993. - 216tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512052 |
19 | | Giáo dục trẻ em vị thành niên/ Nguyễn Dục Quang(chu.b), Đinh Thị Hồng Minh, Lê Thanh Sử . - H.: Giáo dục 2007. - 120tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511290-2, : B0517746-52 |
20 | | Giáo dục trẻ em/ Trần Thị Trọng,.. . - H.: NXB Hà Nội, 1995. - 176tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0512567 |
21 | | Giáo dục, tâm lý và sức khoẻ tâm thần trẻ em Việt Nam một số vấn đề lý luận và thực tiễn liên ngành = Education, psychology and mental health problems of Vietnamese children theoretical and applied interdisciplinary research / Đặng Bá Lẫm ch.b . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 535tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515680-3, : B0521360-5 |
22 | | Giáo trình bệnh học trẻ em : Dùng cho SV ngành Sư phạm mầm non/ Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ 6. - H.: Đại học Sư phạm, 2014. - 166tr.: hình vẽ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500626-8, : B1500736-42 |
23 | | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo : Dùng cho sinh viên ngành Sư phạm Mầm non/ Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ 8. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 180tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500429-31, : B1500295-301 |
24 | | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em: Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo/ Lê Thị Mai Hoa . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 180tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200070-1, B2200158-62 |
25 | | Giáo trình sinh lí học trẻ em/ Tạ Thuý Lan, Trần Thị Loan . - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 196tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200112, A2300090, B2200503-6, B2300141 |
26 | | Giải phẩu sinh lí vệ sinh trẻ em/ Trần Trọng Thủy, Trần Thị Hồng Tâm, Lê Thanh Vân, Trần Quy . - H.: Giáo dục, 1988. - 275tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502321 |
27 | | Giải phẫu sinh lý vệ sinh phòng bệnh trẻ em: Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2/ Trần Trọng Thủy,Trần Quỵ . - H.: Giáo dục, 1998. - 339tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502158-9, : A0504854, : B0509140, : B0509148 |
28 | | Growing up : A parent's guide to childhood / Carol Cooper, Claire Halsey, Su Laurent, Karen Sullivan . - London... : Dorling Kindersley Limited, 2008. - 320tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0516730-3, : B0522484, : B0522488-92 |
29 | | Kho tàng trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam / Phạm Lan Oanh . - H. : Thanh niên , 2011. - 267tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517723 |
30 | | Khơi dậy tiềm năng trí tuệ của trẻ(0-6 tuổi) / Nguyễn Thị Nga . - TP.HCM: Phụ nữ, 2012. - 294tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0518163-5, : B0523834, : B0523836-40 |