1 |  | Giải phẫu sinh lý vệ sinh phòng bệnh trẻ em: Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2/ Trần Trọng Thủy,Trần Quỵ . - H.: Giáo dục, 1998. - 339tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502158-A0502159 : A0504854 : B0509140 : B0509148 |
2 |  | Bách khoa thư bệnh tật trẻ em/ BS.Nguyễn Sĩ Cảo biên soạn . - H.: Phụ nữ, 1998. - 495tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502777 |
3 |  | Phương pháp nuôi và dạy trẻ/ BS.Nguyễn Ngọc Bảy . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1995. - 225tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502756 |
4 |  | Từ chứng ... đến trị liệu bệnh trẻ con/ BS.Lương Phán, BS.Nguyễn Thị Lợi . - In lần thứ 3. - Long A: NXBLong An, 1989. - 413tr.; 21cm. - ( Tủ sách trau dồi kiến thức y học ) Thông tin xếp giá: : A0502761 |
5 |  | Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em/ D.M.Stoppard, M.MRCP; BS.Nguyễn Lân Đính . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 328tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502767-A0502768 |
6 |  | Kiến thức bách khoa trẻ em. tI= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502798-A0502800 : B0509508 : B0522511 |
7 |  | Kiến thức bách khoa trẻ em. tII= The golden book encyclopedia . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502801-A0502803 : B0509510 : B0522510 |
8 |  | Kiến thức bách khoa trẻ em. tIII= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502804-A0502806 : B0513286 |
9 |  | Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non/ Phạm Mai Chi.. . - H.: Giáo dục, 1999. - 72tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502783 : A0505863-A0505864 : B0501095 : B0502680 : B0513727 |
10 |  | Chăm sóc bảo vệ sức khỏe trẻ từ 0 - 6 tuổi: tài liệu bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên đạt trình độ THSP . - H.: Giáo dục, 1996. - 72tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502782 |
11 |  | Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé/E.Ferrwick; BS.Nguyễn Lân Đính dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 253tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502769 |
12 |  | Vệ sinh trẻ em/ Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507564 : B0501412 : B0513333 |
13 |  | Chữa bệnh trẻ em/ Chu Văn Tường . - H.: Y học, 1994. - 412tr.; 19cm |
14 |  | Văn học trẻ em: Giáo trình/ TS.Lã Thị Bắc Lý . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 216tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505015 |
15 |  | Tâm lý học trẻ em lứa tuổi Mầm non: Từ lọt lòng đến 6 tuổi/ Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Như Mai, Đinh Thị Kim Thoa . - In lần thứ 3 . - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 379tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505013 |
16 |  | Sinh lý học trẻ em: Giáo trình dùng cho sinh viên, giáo sinh các trường sư phạm mầm non/ Lê Thanh Vân . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 220tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505023 |
17 |  | Sinh lí vệ sinh trẻ em: Cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11/ GS.Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục, 1996. - 121tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0504479 : B0513725 |
18 |  | Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu sự phát triển của trẻ em/ Nguyễn Thạc . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505588 : A0505603 : B0504893-B0504895 : GT0503806-GT0503813 : GT0503815-GT0503820 |
19 |  | Tâm lý học trẻ em lứa tuổi Mầm non: Từ lọt lòng đến 6 tuổi/ Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Như Mai, Đinh Thị Kim Thoa . - In lần thứ 5. - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 379tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505589-A0505590 : B0504900-B0504902 : GT0503746-GT0503748 : GT0503751-GT0503757 : GT0503759-GT0503760 |
20 |  | Sinh lý học trẻ em: Tài liệu dùng cho sinh viên các trường Sư phạm Mầm Non/ TS.Lê Thanh Vân . - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 233tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505583-A0505584 : B0504857-B0504859 : GT0503731 : GT0503733-GT0503735 : GT0503737-GT0503738 : GT0503740-GT0503745 |
21 |  | Tâm lý học trẻ em lứa tuổi Mầm non: Từ lọt lòng đến 6 tuổi/ Nguyễn Ánh Tuyết và những người khác . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm, 1997. - 354tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505675 |
22 |  | Sinh lý vệ sinh trẻ em: Cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11/ GS.Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục, 1996. - 121tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506377-A0506378 : B0509881-B0509885 |
23 |  | Cơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em. tI/ Trần Thị Nhung chủ biên . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 112tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512201 : A0512205 : B0512205 : B0512238 : B0512356 : B0512625 |
24 |  | Giáo dục học trẻ em/ Trần Thị Trọng,.. . - H.: NXB Hà Nội, 1996. - 176tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0512372 : B0512451 : B0513352 |