1 | | Cây đậu xanh kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng xuất chất lượng sản phẩm/ Đường Hồng Dật . - H.: Lao động Xã hội, 2006. - 116tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514748-50, : B0520236-42 |
2 | | Rau ăn lá và hoa: Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao/ Trần Khắc Thi, Tô Thị Thu Hà,Lê Thị Tình,.. . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009. - 163tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514819-21, : B0520496-502 |
3 | | An Giang "trên cơm dưới cá" / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Lao động, 2011. - 213tr. : ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517771 |
4 | | Bí quyết nghề trồng trọt/ Nguyễn Thị Minh Phương . - H.: Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 223tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514829-30, : B0520516-8 |
5 | | Cam, Chanh, Quýt, Bưởi và kỹ thuật trồng/ Đường Hồng Dật . - H.: Lao động Xã hội, 2003. - 96tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514753-5, : B0520246-52 |
6 | | Cây ăn trái: chuyên đề . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 34tr.; 19cm |
7 | | Cây cảnh nhiệt đới kỹ thuật trồng xương rồng - sứ Thái: Đặc biệt cách trồng và chăm sóc cây trong nhà/ Huỳnh Văn Thới . - TP.HCM: Trẻ 1997. - 222tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518588, : B0524530 |
8 | | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư . - H.: Lao động xã hội, 2001. - 52tr.; 19cm |
9 | | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư . - H.: Lao động xã hội, 2001. - 52tr.; 19cm |
10 | | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư . - Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Lao động Xã hội, 2004. - 48tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514768-70, : B0520281-7 |
11 | | Cây hồng kỹ thuật trồng và chăm sóc/ Phạm Văn Côn . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 72tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518486 |
12 | | Cây lạc (đậu phụng)/ Vũ Công Hậu, Ngô Thế Dân, Trần Thị Dung . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 370tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517952, : A0518711 |
13 | | Cây Lạc và biện pháp thâm canh nâng cao hiệu quả sản xuất/ Đường Hồng Dật . - Thanh Hoá: Thanh Hoá, 2007. - 200tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514765-7, : B0520274-80 |
14 | | Cây lạc: Đậu phộng/Vũ Công Hậu, PGS. Ngô Thế Dân, Trần Thị Dung . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 370tr.; 21cm |
15 | | Cây mía: Bài giảng/ Dơng Phước Thắng . - Huế, 1990. - 186tr.; 19cm |
16 | | Cây ngô kỹ thuật thâm canh tăng năng suất/ Đường Hồng Dật . - H.: Lao động Xã hội, 2004. - 123tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514759-61, : B0520260-6 |
17 | | Cây trồng vật nuôi . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp, 1996. - 203tr.; 19cm |
18 | | Chăm sóc hoa cây cảnh ngày tết/ Nguyễn Hoàng Anh . - H.: Hà Nội, 2008. - 111tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514751-2, : B0520243-5 |
19 | | Cỏ dại trong ruộng lúa và biện pháp phòng trừ/ Nguyễn Mạnh Chính, Mai Thành Phụng . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 64tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518698, : B0524701 |
20 | | Kinh nghiệm trồng tiêu/ Việt Chương . - H.: Thanh niên, 1999. - 87tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518071, : B0523714-5 |
21 | | Kỹ thuật trồng bảo quản và sử dụng cây thuốc nam có hiệu quả/ Bằng Linh, Trần Văn Hanh, Nguyễn Văn Bảy . - H.: Hà Nội, 2008. - 211tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514791, : A0514802-3, : B0520333-9 |
22 | | Kỹ thuật trồng cây củ đậu và cây đậu rồng/ Đinh Thế Lộc, Nguyễn Thị Ngọc Huệ . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 95tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514771-3, : B0520288-94 |
23 | | Kỹ thuật trồng chăm sóc cây ăn quả theo iso. q.V: Cây xoài/ Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,.. . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 125tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0514781, : A0514813-4, : B0520479-85 |
24 | | Kỹ thuật trồng dưa hấu/ Phạm Hồng Cúc . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 35tr.; 19cm |
25 | | Kỹ thuật trồng đậu rau an toàn năng suất chất lượng cao/ Trần Khắc Thi, Nghiêm Hoàng Anh, Nguyễn Thị An,.. . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009. - 190tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514762-4, : B0520267-73 |
26 | | Kỹ thuật trồng rau sạch rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu/ Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan . - H.: Hà Nội, 2007. - 199tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514780, : A0514815-6, : B0520486-92 |
27 | | Kỹ thuật trồng và ghép mai/ Huỳnh Văn Thới . - Tái bản . - TP.HCM: Trẻ 1998. - 163tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517883 |
28 | | Nhân giống cây bằng phương pháp chiết, ghép, giâm cành, tách chồi/ Ngô Quốc Trịnh, Đỗ Đình Trọng . - H.: Hà Nội, 2007. - 143tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514789, : A0514809-10, : B0520465-71 |
29 | | Phân lập và khảo sát các đặc tính của vi khuẩn nội sinh trong cây lúa (Oryza sativa L.) trồng trên đất ở tỉnh Phú Yên : LATS Vi sinh vật học: 62.42.01.07 / Văn Thị Phương Như . - Cần Thơ, 2015. - 335tr.: minh họa, 30cmThông tin xếp giá: : LA1500014-5 |
30 | | Tìm hiểu về kỹ thuật trồng - chăm sóc cây hồ tiêu/ Phan Quốc Sủng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 46tr.; 19cm |