Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  107  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Trang trí: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Tạ Phương Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 203tr.;24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500154-A0500155
                                         : B0500451-B0500453
                                         : GT0502661-GT0502663
                                         : GT0502666-GT0502667
                                         : GT0502669-GT0502678
                                         : GT0502680
                                         : GT0502682-GT0502689
                                         : GT0502691-GT0502705
  • 2 Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam/ Nguyễn Tiến Bân . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 532tr.;27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0501076-A0501079
                                         : B0501139
                                         : B0513879
  • 3 Sách tra cứu tóm tắt về Vật lý/ N.I. Kariakin, K.N.Búxtrôv, P.X.Kirêêv . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1978. - 1014tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0501159
  • 4 Hãy cảnh giác cuộc chiến tranh thế giới không có khói súng: Sách tham khảo/ Lưu Đình Á.. . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 393tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0501483
  • 5 Khỏang khắc: Ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam/ Đòan Công Tính . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 176tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502016
  • 6 Lăng Tả Quân Lê Văn Duyệt: Nghệ thuật Kiến trúc, trang trí, lễ hội/ Bùi Thị Ngọc Trang . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1995. - 161tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502559
  • 7 Những mẫu thiết kế đẹp và tiện dụng/ Thiên Thanh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 190tr.; 19cm. - ( Nghệ thuật trang trí nội thất hiện đại )
  • Thông tin xếp giá: : A0502809-A0502810
  • 8 Những bài mẫu trang trí hình tròn/ Ngô Túy Phượng,Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên . - H.: Giáo dục, 1999. - 80tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502525-A0502526
                                         : A0502567
                                         : B0512619
  • 9 Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng,Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên . - H.: Giáo dục, 1999. - 80tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502569
                                         : B0502718
                                         : B0511632
  • 10 Trang trí rau củ quả/ Quỳnh Hương . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 127tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503998
                                         : B0504791
                                         : B0511617
                                         : B0519485
  • 11 Cách bày hoa quả/ Thanh Giang . - In lần thứ 2. - H.: Phụ Nữ, 2000. - 102tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503988
                                         : B0501098
                                         : B0501407
                                         : B0519480
  • 12 Kỹ thuật cắt tỉa rau củ quả/ Nguyễn Thị Tuyết,.. . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 63tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504076-A0504077
                                         : B0501444
  • 13 Kỹ thuật cắt tỉa rau củ quả/ Nguyễn Thị Tuyết,.. . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 63tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504035-A0504036
                                         : B0501075
  • 14 Trang trí bánh bằng bột đường: Hướng dẫn từng bước một/ Bích Nhã . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 94tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : B0501055
  • 15 Hướng dẫn trang trí bánh kem/ Lệ Hằng . - H.: Phụ nữ, 1998. - 220tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503280-A0503281
                                         : B0501046
                                         : B0501088
  • 16 Những điều cần biết trong hoạt động thanh tra, kiểm tra Giáo dục - Đào tạo/ Quang Anh, Hà Đăng biên soạn . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 599tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502971
                                         : B0525506-B0525507
  • 17 Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507921
                                         : B0503053
  • 18 Sắc đẹp và bạn gái/ PTS Y khoa Lê Quý Phượng . - H.: Thể dục thể thao, 1996. - 244tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504015-A0504016
  • 19 Nghệ thuật làm đẹp và giao tiếp/ Triệu Thị Chơi . - H.: Phụ Nữ, 1997. - 200tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503987
  • 20 Nghệ thuật trang trí bằng hoa ép/ Nguyễn Thế Thiên Trang . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 110tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504093
  • 21 Cắm hoa nghệ thuật: từ trưng bày đến giao tế . - H.: Mỹ thuật, 1998. - 230tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504081
                                         : B0512082
  • 22 Kỹ thuật cắt tỉa rau củ quả/ Nguyễn Thị Tuyết,.. . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 63tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504034
  • 23 Những bài mẫu trang trí hình vuông/ Ngô Túy Phượng,Trần Hữu Tri,Nguyễn Thu Yên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 80tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0502694
                                         : B0503989
  • 24 Kỹ thuật bắt bông kem/ Nguyễn Hương Bình . - H.: Phụ nữ, 1994. - 69tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504207
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    6.844.794

    : 453.568