1 |  | Trang trí: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Tạ Phương Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 203tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500154-A0500155 : B0500451-B0500453 : GT0502661-GT0502663 : GT0502666-GT0502667 : GT0502669-GT0502678 : GT0502680 : GT0502682-GT0502689 : GT0502691-GT0502705 |
2 |  | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam/ Nguyễn Tiến Bân . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 532tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0501076-A0501079 : B0501139 : B0513879 |
3 |  | Sách tra cứu tóm tắt về Vật lý/ N.I. Kariakin, K.N.Búxtrôv, P.X.Kirêêv . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1978. - 1014tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501159 |
4 |  | Hãy cảnh giác cuộc chiến tranh thế giới không có khói súng: Sách tham khảo/ Lưu Đình Á.. . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 393tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501483 |
5 |  | Khỏang khắc: Ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam/ Đòan Công Tính . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 176tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0502016 |
6 |  | Lăng Tả Quân Lê Văn Duyệt: Nghệ thuật Kiến trúc, trang trí, lễ hội/ Bùi Thị Ngọc Trang . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1995. - 161tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502559 |
7 |  | Những mẫu thiết kế đẹp và tiện dụng/ Thiên Thanh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 190tr.; 19cm. - ( Nghệ thuật trang trí nội thất hiện đại ) Thông tin xếp giá: : A0502809-A0502810 |
8 |  | Những bài mẫu trang trí hình tròn/ Ngô Túy Phượng,Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên . - H.: Giáo dục, 1999. - 80tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502525-A0502526 : A0502567 : B0512619 |
9 |  | Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng,Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên . - H.: Giáo dục, 1999. - 80tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502569 : B0502718 : B0511632 |
10 |  | Trang trí rau củ quả/ Quỳnh Hương . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503998 : B0504791 : B0511617 : B0519485 |
11 |  | Cách bày hoa quả/ Thanh Giang . - In lần thứ 2. - H.: Phụ Nữ, 2000. - 102tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503988 : B0501098 : B0501407 : B0519480 |
12 |  | Kỹ thuật cắt tỉa rau củ quả/ Nguyễn Thị Tuyết,.. . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 63tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504076-A0504077 : B0501444 |
13 |  | Kỹ thuật cắt tỉa rau củ quả/ Nguyễn Thị Tuyết,.. . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 63tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504035-A0504036 : B0501075 |
14 |  | Trang trí bánh bằng bột đường: Hướng dẫn từng bước một/ Bích Nhã . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 94tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0501055 |
15 |  | Hướng dẫn trang trí bánh kem/ Lệ Hằng . - H.: Phụ nữ, 1998. - 220tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503280-A0503281 : B0501046 : B0501088 |
16 |  | Những điều cần biết trong hoạt động thanh tra, kiểm tra Giáo dục - Đào tạo/ Quang Anh, Hà Đăng biên soạn . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 599tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502971 : B0525506-B0525507 |
17 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507921 : B0503053 |
18 |  | Sắc đẹp và bạn gái/ PTS Y khoa Lê Quý Phượng . - H.: Thể dục thể thao, 1996. - 244tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504015-A0504016 |
19 |  | Nghệ thuật làm đẹp và giao tiếp/ Triệu Thị Chơi . - H.: Phụ Nữ, 1997. - 200tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503987 |
20 |  | Nghệ thuật trang trí bằng hoa ép/ Nguyễn Thế Thiên Trang . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 110tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504093 |
21 |  | Cắm hoa nghệ thuật: từ trưng bày đến giao tế . - H.: Mỹ thuật, 1998. - 230tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504081 : B0512082 |
22 |  | Kỹ thuật cắt tỉa rau củ quả/ Nguyễn Thị Tuyết,.. . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 63tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504034 |
23 |  | Những bài mẫu trang trí hình vuông/ Ngô Túy Phượng,Trần Hữu Tri,Nguyễn Thu Yên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 80tr; 24cm Thông tin xếp giá: : B0502694 : B0503989 |
24 |  | Kỹ thuật bắt bông kem/ Nguyễn Hương Bình . - H.: Phụ nữ, 1994. - 69tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504207 |