1 | | 333 câu trắc nghiệm tri thức thế giới tổng quát / Trần Đình Ba, Triệu Thị Xuyến . - H. : Quân đội nhân dân , 2009. - 205tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516474-5, : B0522312-4 |
2 | | Ba trăm sáu mươi lăm ngày tìm hiểu thế giới sinh vật/ Đào Đăng Trạch Thiên . - H.: Thanh Niên, 1999. - 363tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501123 |
3 | | Bách khoa thường thức: Bằng hình/ Lê Bá Thọ . - Đồng Nai. NXB Đồng Nai, 1995. - 413tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501129 |
4 | | Bách khoa tri thức . - In lần thứ 2 có sữa chữa, bổ sung. - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 1863tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0503612, : A0519119 |
5 | | Bách khoa tri thức học sinh . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 1506tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0503537, : A0515945 |
6 | | Biển cái nôi của sự sống/ Lý Thái Thuận . - Long An: NXBLong An, 1990. - 251tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501727 |
7 | | Diện mạo và triển vọng của xã hội tri thức/ Nguyễn Văn Dân . - H.: Khoa học xã hội, 2009. - 311tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0513961-2, : B0520119-21 |
8 | | Đánh thức tièm năng sáng tạo. tI/ Nguyễn Minh Thuyết . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 157tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507554-5 |
9 | | Hỏi gì đáp nấy. tIVII, Sức khoẻ - Y học/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 118tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0516277-8 |
10 | | Khoa học công trình / Nguyễn Trung Phước biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 427tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 )Thông tin xếp giá: : A0517512, : B0523201-2 |
11 | | Khơi dậy tiềm năng sáng tạo/ GS.VS.Nguyễn Cảnh Toàn và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 383tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506353-5 |
12 | | Kiến thức bách khoa trẻ em. tI= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 198tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502798-800, : B0509508, : B0522511 |
13 | | Kiến thức bách khoa trẻ em. tII= The golden book encyclopedia . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502801-3, : B0509510, : B0522510 |
14 | | Kiến thức bách khoa trẻ em. tIII= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502804-6, : B0509522, : B0513286 |
15 | | Một số vấn đề về hình thái Kinh tế - Xã hội văn hóa và phát triển/ Nguyễn Hồng Phong . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 428tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503205 |
16 | | Mở cửa ngôi nhà thế kỷ: Nhiều tác giả . - H.: Thanh niên, 1999. - 311tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503937, : A0505856-9 |
17 | | Thế giới đó đây. tI . - 81tr |
18 | | Thế giới đó đây. tII . - 77tr |
19 | | Thế giới kỳ lạ/ Thu Hiền biên soạn . - H.: Thanh niên, 2000. - 328tr.; 21cmThông tin xếp giá: : D0701890 |
20 | | Thế giới những điều kỳ thú: g nhất và cao nhất/ Phan Linh Lan dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 325.; 21cmThông tin xếp giá: : D0701179, : D0701182 |
21 | | Thế giới những điều kỳ thú: Quyền lực kim tự tháp/ Phan Linh Lan dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 331tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0525281 |
22 | | Thế giới những điều kỳ thú: Vũ trụ kỳ diệu của chúng ta/ Phan Linh Lan dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 287tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0525280 |
23 | | Thiên thời địa lợi nhân hoà/ Bạch Huyết; Nguyễn An, Nguyễn Văn Mậu dịch . - H.: Văn hoá Thông tin, 1998. - 918tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : D0702423 |
24 | | Thuật gây cảm tình/ Phan Km Hoa . - H.: Chính trị quốc gia, 1995. - 197tr.; 19mThông tin xếp giá: : A0505852 |
25 | | Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 287tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506356 |
26 | | Tri thức bách khoa cho em. tIII . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 1997. - 247tr.; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức khoa học )Thông tin xếp giá: : D0701124 |
27 | | Tri thức bách khoa cho em. tV . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 1997. - 247tr.; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức khoa học )Thông tin xếp giá: : D0700812, : D0700814 |
28 | | Tri thức bách khoa cho em. tVI . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 1997. - 246tr.; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức khoa học )Thông tin xếp giá: : D0701122 |
29 | | Tri thức bách khoa gia đình/ Nguyễn Đình Nhữ, Phạm Văn Thưởng . - H.: Văn hóa dân tộc, 2000. - 670tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502875-7, : B0513263, : B0514023 |
30 | | Tri thức dân gian chăm sóc sức khoẻ sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai / Chảo Chử Chấn . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 201tr. : bảng, ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A1500276 |