1 | | Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà / Trần Việt Kỉnh (ch.b.),.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2011. - 479tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519572 |
2 | | Ca dao - hò vè sưu tầm trên đất Kiên Giang/ Trương Thanh Hùng s.t., giới thiệu . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 107tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900472 |
3 | | Ca dao vè và múa rối nước ở Hải Dương / Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh . - H.: Thanh niên, 2011. - 222tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519651 |
4 | | Ca dao, hò, vè miền Trung/ S.t., giới thiệu: Trương Đình Quang,.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 959tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519870 |
5 | | Giới thiệu các dị bản vè thất thủ kinh đô / Tôn Thất Bình s.t., giới thiệu . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 558tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517219 |
6 | | Góp nhặt lời quê / Trần Sỹ Huệ . - H. : Hội nhà văn, 2012. - 367tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519847 |
7 | | Nói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ / S.t., b.s., giới thiệu: Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 550tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517259 |
8 | | Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ/ Ngô Văn Ban . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 295tr.: bản đồ, 21cmThông tin xếp giá: : A1900317 |
9 | | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế . T.3: Vè, truyện thơ / Triều Nguyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 794tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517761 |
10 | | Văn hoa dân gian xứ Nghệ. T14, vè yêu nước và cách mạng/ Ninh Viết Giao . - H.: Văn hoá Thông tin, 2011. - 641tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519704 |
11 | | Văn hoá dân gian xứ Nghệ . T.10: Vè gia đình / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hoá thông tin , 2011. - 646tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519685 |
12 | | Văn hoá dân gian xứ Nghệ . T.12: Vè phong tục, tập quán trong làng xã / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 589tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517632 |
13 | | Văn hoá dân gian xứ Nghệ . T.13: Vè đấu tranh trong làng xã / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hoá thông tin , 2011. - 609tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517603 |
14 | | Văn hoá dân gian xứ Nghệ . T.15: Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 639tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517631 |
15 | | Văn hoá dân gian xứ Nghệ . T.7: Vè thiên nhiên / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hoá thông tin , 2011. - 791tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519679 |
16 | | Văn hoá dân gian xứ Nghệ . T.8: Vè nghề nghiệp / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hoá thông tin , 2011. - 575tr. ; 21cm |
17 | | Vè các lái tri thức dân gian đi biển của người Việt/ Ngô Văn Ban . - H.: Văn hóa dân tộc, 2016. - 351tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1900246 |
18 | | Vè chống phong kiến, đế quốc. Q.2 / Vũ Tố Hảo . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 518tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500873 |
19 | | Vè chống phong kiến, đế quốc. Q.1/ Vũ Tố Hảo b.s . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 515tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501070 |
20 | | Vè chống phong kiến, đế quốc. Q.3/ Vũ Tố Hảo b.s . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 639tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501068 |
21 | | Vè đấu tranh ở Đà Nẵng/ Đinh Thị Hựu . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 182tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500865 |
22 | | Vè sinh hoạt. Q.1 / Vũ Tố Hảo . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 555tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500982 |
23 | | Vè sinh hoạt. Q.2/ Vũ Tố Hảo . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 606tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500981 |
24 | | Vè xứ Quảng và chú giải. Q.1/ Võ Văn Hoè s.t., chú giải . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 331tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900375 |
25 | | Vè xứ Quảng và chú giải. Q.2/ Võ Văn Hoè s.t., chú giải . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 503tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900371 |
26 | | Vè xứ Quảng và chú giải. Q.3/ Võ Văn Hoè s.t., chú giải . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 255tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900370 |
27 | | Vè xứ Quảng và chú giải. Q.4/ Võ Văn Hoè s.t., chú giải . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 263tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900381 |
28 | | Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày : Vè, câu đố dân tộc Thái. Đồng dao Nùng. Đồng dao Tày / Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 267tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519803 |