1 |  | Bạch Cư Dị tỳ bà hành/ TS.Hồ Sữ Hiệp biên soạn . - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2003. - 226tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0400005 |
2 |  | Lý Bạch/ TS.Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - Bến tre, 2002. - 172tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong gia đình ) Thông tin xếp giá: : A0400017 |
3 |  | Đường Minh Hòang. tI/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 517tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503049 : B0503080 : B0515832 |
4 |  | Đường Minh Hòang. tII/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 512tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503064 : B0503100 : B0515828 |
5 |  | Đường Minh Hòang. tIII/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 563tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503063 : B0503104 : B0515824 |
6 |  | Đường Minh Hòang. tIV/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 527tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503054 : B0504785 : B0509563 : B0509578 : B0515820 |
7 |  | Đường Minh Hòang. tV/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 538tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503050 : B0503088 : B0509553 : B0509562 : B0515844 |
8 |  | Đường Minh Hòang. tVI/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 578tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503062 : B0503206 : B0509543 : B0509555 : B0515840 |
9 |  | Khang Hy đại đế: Tiểu thuyết. tI, Giành quyền trị nước/ Nhị Nguyệt Hà; Bùi Hữu Hồng dịch . - H.: Thế giới, 1999. - 606tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503210 : B0503218 : B0503224 |
10 |  | Khang Hy đại đế: Tiểu thuyết. tII, Giành quyền trị nước/ Nhị Nguyệt Hà; Bùi Hữu Hồng dịch . - H.: Thế giới, 1999. - 696tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503183 : B0503225 |
11 |  | Khang Hy đại đế: Tiểu thuyết. tIII, Giành quyền trị nước/ Nhị Nguyệt Hà; Bùi Hữu Hồng dịch . - H.: Thế giới, 2000. - 725tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503171 : B0503213 |
12 |  | Khang Hy đại đế: Tiểu thuyết. tIV, Loạn từ trong nhà/ Nhị Nguyệt Hà; Bùi Hữu Hồng dịch . - H.: Thế giới, 2000. - 669tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503200 : B0503204 : B0509601 : B0509605 : B0509607 |
13 |  | Quan trường hiện hình ký: Mặt thật quan lại. tI/ Lý Gia Bảo; Cao Tự Thanh dịch . - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 406tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503815 : B0503086 : B0503096 |
14 |  | Quan trường hiện hình ký: Mặt thật quan lại. tII/ Lý Gia Bảo; Cao Tự Thanh dịch . - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 404tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503816 : B0503057 : B0503085 |
15 |  | Quan trường hiện hình ký: Mặt thật quan lại. tIII/ Lý Gia Bảo; Cao Tự Thanh dịch . - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 393tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503817 : B0503056 : B0503068 |
16 |  | Tam quốc diễn nghĩa. tI/ La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 628tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503099 |
17 |  | Tam quốc diễn nghĩa. tII/ La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 604tr.; 21cm |
18 |  | Phong thủy đại sư Gia Cát Lượng: Bộ I. tI/ Tiêu Hiển; Anh Vũ dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 1005tr.; 21cm |
19 |  | Phong thủy đại sư Gia Cát Lượng: Bộ I. tII/ Tiêu Hiển; Anh Vũ dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 2013tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503226 |
20 |  | Dẫn nhập tư tưởng lý luận văn học Trung Quốc . - H.: Văn học, 1999. - 244tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503456-A0503457 : B0503564 : B0510848-B0510852 : B0513960 : B0513976 |
21 |  | Văn học Trung Quốc hiện đại: 1898 - 1960/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn học, 1993. - 501tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503661 : B0511523 : B0513508 |
22 |  | Lý luận Văn học nghệ thuật cổ điển Trung Quốc: 100 điều/ Khâu Chấn Thanh; Mai Xuân Hải dịch . - H.: Giáo dục, 1994. - 450tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503675 |
23 |  | Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc cổ xưa/ Lixêvich . - H.: Giáo dục,2003. - 342tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503830-A0503831 : B0503483 |
24 |  | Đại cương văn học sử Trung Quốc/ Nguỹen Hiến Lê . - TP.HCM.: Trẻ,1997. - 718tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503825 |