1 | | Đan Phượng nghìn xưa / Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn . - H. : Thanh niên, 2010. - 407 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517101 |
2 | | Hội ba làng Kẻ / Nguyễn Toạ s.t., giới thiệu . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 191tr. : ảnh màu; 21cmThông tin xếp giá: : A0517764 |
3 | | Hội làng Thăng Long - Hà Nội . T.2 / Lê Trung Vũ ch.b . - H. : Thanh niên , 2011. - 626tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517635 |
4 | | Hội làng Thăng Long - Hà Nội . T.3 / Lê Trung Vũ ch.b . - H. : Thanh niên , 2011. - 617tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517638 |
5 | | Làng cổ truyền Vĩnh Phúc / Xuân Mai . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 183tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500248 |
6 | | Lễ hội về nữ thần của người Việt / Nguyễn Minh San . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 251tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517626 |
7 | | Lệ tục cổ truyền Mường Đôộng/ Bùi Minh Chức . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 137tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500215 |
8 | | Nhà sàn cổ người Thái Việt Nam/ Vương Trung . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 243tr.: hình vẽ, 21cmThông tin xếp giá: : A1900196 |
9 | | Nhận diện văn hoá làng Thái Bình / Nguyễn Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 927 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517100 |
10 | | Những quy ước truyền thống về nếp sống gia đình người Tày Cao Bằng/ Dương Văn Sách, Dương Thị Đào . - H.: Sân khấu, 2016. - 254tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900419 |
11 | | Quan hệ văn hoá truyền thống dân tộc Sán Chay (Cao Lan - Sán Chí) với dân tộc Kinh (Việt): Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núi tỉnh Bắc Giang/ Bùi Quang Thanh, Nguyễn Thị Thu Hường . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 254tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500941 |
12 | | Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam/ Ngô Vân Ban . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 517tr. : tranh vẽ ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500239 |
13 | | Tổng quan văn hoá truyền thống các dân tộc Việt Nam. Q.1/ Hoàng Nam . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 608tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500254 |
14 | | Từ điển thuật ngữ văn hoá Tày, Nùng/ Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 413tr.,21cmThông tin xếp giá: : A1900323 |
15 | | Ứng xử với rừng trong văn hoá truyền thống của người Thái ở Điện Biên / Đặng Thị Oanh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thuỷ . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 342tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501049 |
16 | | Văn hoá truyền thống của người La Chí/ Nguyễn Văn Huy . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 215tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900181 |
17 | | Văn hoá truyền thống của người Nùng An (xã Phúc Sen, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng) / Nguyễn Thị Yên, Hoàng Thị Nhuận . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 267tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517618 |
18 | | Văn hoá truyền thống Mường Đủ/ Trần Thị Liên, Nguyễn Hữu Kiên . - H.: Sân khấu, 2018. - 199tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900170 |
19 | | Văn hoá truyền thống và truyện cổ của người Pa-Hi ở Thừa Thiên Huế / Trần Nguyễn Khánh Phong . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 471tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500785 |
20 | | Văn hoá truyền thống vùng biển Thuận An/ Lê Văn Kỳ (ch.b.), Trần Đình Niên, Trương Duy Bích.. . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 199tr.: ảnh, 21cmThông tin xếp giá: : A1500960 |
21 | | Văn hoá xứ Quảng một góc nhìn / Võ Văn Hoè, Hồ Tấn Tuấn, Lưu Anh Rô . - H. : Lao động, 2010. - 389 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517109 |