1 | | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Hòang Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 590tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500647 |
2 | | Bài tập xác suất và tống kê toán: Dùng cho sinh viên Kinh tế và quản trị kinh doanh/ Hoàng Cao Văn,Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - H.: Tài chính, 2006. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512269-70, : B0518586-8 |
3 | | Hướng dẫn giải bài tập Xác suất thống kê/ Tống Đình Quỳ . - H.: Giáo dục, 1998. - 218tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0513361-7, : GT0513370-88, : GT0513390-400, : GT0552827-33, : GT0552835-7, : GT0555693-5 |
4 | | Ngư loại học/ Mai Đình Yên,.. . - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1999. - 391tr.; 21cm |
5 | | Thống kê toán học/ Hoàng Hữu Như . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984. - 584tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502809 |
6 | | Xác suất và thống kê toán/ Lê Hạnh . - H.: Giáo dục, 1978. - 198tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501297-9 |
7 | | Xác suất thống kê: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đình Hiền . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 193tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500175-6, : B0500482-3, : GT0503111, : GT0503113-4, : GT0503116, : GT0503118, : GT0503121, : GT0503123-4, : GT0503129, : GT0503134, : GT0503138, : GT0503140, : GT0503142-5, : GT0503147, : GT0503150-1, : GT0503154-5, : GT0555696-706, : GT0555711, : GT1500231-4 |
8 | | Xác suất thống kê: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đình Hiền . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 194tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo dự án đào tạo giáo viên THCS )Thông tin xếp giá: : B0500629, : B0500633, : B0500925 |
9 | | Xác suất thống kê: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Văn Kiều . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 259tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508743, : A0508765, : B0507476, : B0507523-4, : GT0506815-9, : GT0506821, : GT0506823-36, : GT0506838-46, : GT0506848-53, : GT0506855-8 |
10 | | Xác suất- thống kê/ GS.Đào Hữu Hồ . - H.:, 1997. - 187tr.; 21cm. - ( Chương trình giáo dục đại học )Thông tin xếp giá: : GT0510176, : GT0514968-78 |