1 | | Bài tập sức bền vật liệu: Sách dùng chung cho các trường Đại học kỹ thụât/ Vũ Đình Lai.. . - H.: Giáo dục, 1995. - 414tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500270-2 |
2 | | Cẩm nang thiết kế xây dựng công trình thủy / Trần Minh Quang . - H. : Giao thông vận tải, 2012. - 1147tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518513, : B0524220 |
3 | | Chỉ dẫn pháp luật khiếu nại, tố cáo; thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực xây dựng/ Nguyễn Quang Huệ . - H.: Lao động, 2012. - 447tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0520002-3 |
4 | | Cương lĩnh chính trị ngọn cờ tư tưởng lý luận chỉ đạo sự nghiệp cách mạng của chúng ta / Nguyễn Phú Trọng . - H. : Chính trị quốc gia, 2011. - 95 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : A0517185 |
5 | | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn . - H.: Xây dựng, 2016. - 178tr.: minh họa, 24cmThông tin xếp giá: : A1900098, : B1900085-7 |
6 | | Giáo trình lịch sử Việt Nam. T8: Từ 1975 đến nay/ Trần Bá Đệ (ch.b.), Vũ Thị Hòa . - H.: Đại học Sư phạm, 2013. - 211tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500535-6, : A1500540, : B1500543-9 |
7 | | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành. tVIqA: về xây dựng . - H.: Chính trị Quốc gia, 1998. - 629tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0510301 |
8 | | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành. tVIqB: về xây dựng . - H.: Chính trị Quốc gia, 1998. - 833tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0510302 |
9 | | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Các văn bản pháp luật về xây dựng. tVIqA . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 627tr; 24cmThông tin xếp giá: : A0502815 |
10 | | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Các văn bản pháp luật về xây dựng. tVIqB . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 833tr; 24cmThông tin xếp giá: : A0502816 |
11 | | Hướng dẫn mới thi hành luật xây dựng luật đấu thầu và các quy định về quản lý đầu tư xây dựng công trình/ Hoàng Anh hệ thống hóa . - H.: Lao động, 2012. - 363tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518250, : B0524054-5 |
12 | | Hướng dẫn nguyên tắc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình, phương pháp xác định đơn giá hợp đồng trong hoạt dộng xây dựng/ S.t.,hệ thống hóa :Quý Long, Kim Thư . - H.: Lao động, 2010. - 522tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0519956-7 |
13 | | Hướng dẫn thực hành kế toán xây dựng cơ bản và những quy định cần biết/ Bùi Văn Dương . - H.: Thống kê, 1999. - 53tr.; 30cm. - 652tr.; 30cm |
14 | | Luật đấu thầu luật xây dựng và nghị định hướng dẫn thi hành . - H.: Tài chính, 2008. - 406tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513091, : A0513131, : B0516727, : B0516737, : B0516741, : GT0543077-97, : GT0543117, : GT0543127 |
15 | | Luật xây dựng và quy định mới nhất xử phạt vi phạm về xây dựng/ Hoàng Anh s.t . - H.: Hồng Đức, 2009. - 183tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519949-50 |
16 | | Microsoft Office SharePoint Server 2007. tI, Xây dựng và thiết kế ứng dụng/ Phạm Hữu Khang . - TP.HCM.: Lao động xã hội, 2008. - 330tr.; 24cm+ CD-ROMThông tin xếp giá: : A0512022-3, : B0516578, : B0516598, : B0516600 |
17 | | Sổ tay xây dựng công trình tra cứu các tình huống thường gặp về quản lí chất lượng công trình, chi phí xây dựng, quy hoạch xây dựng và hợp đồng xây dựng/ Nguyễn Vũ Thùy Linh (hệ thống) . - H.: Lao động, 2015. - 415tr.: minh họa; 27cmThông tin xếp giá: : B1500907 |
18 | | SQL Server 2005: Xây dựng ứng dụng quản lý kế toán bằng C# 2005/ Phạm Hữu Khang . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 398tr.; 24cm+ CDThông tin xếp giá: : A0510664, : A0511468, : B0517376, : B0517381, : B0517385 |
19 | | Technology today and tomorrow / James F. Fales, Vincent F. Kuetemeyer, Sharon Brusic. . - 4th ed. . - New York... : McGraw-Hill, 1999. - 624tr. ; 28cm, Thông tin xếp giá: : A0516858-9 |
20 | | Thực hiện chương trình giáo dục theo chủ điểm ở trẻ 5 tuổi với quan điểm tích hợp/ Hoàng Thị Mai . - TP.HCM., 2000. - 136tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505677 |
21 | | Tìm hiểu những qui định về định mức dự toán và đơn giá trong xây dựng cơ bản . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1995. - 1135tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0519623 |
22 | | Về xây dựng con người mới/ Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 210tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0509898-900 |
23 | | Về xây dựng con người mới/ Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 212tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505386-7, : B0501561, : B0501567, : B0501946, : B0501976, : B0502269, : B0508516-7, : B0508520-1, : B0508524-5, : B0508536-7, : B0508571, : B0515879 |
24 | | Về xây dựng đảng/ Hồ Chí Minh . - H.: Sự thật, 1976. - 263tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502273 |
25 | | Về xây dựng Đảng/ Lê Duẩn . - H.: Sự thật, 1978. - 404tr.; 20cmThông tin xếp giá: : C0502085 |
26 | | Xây dựng đảng rèn luyện đảng viên theo tư tưởng Hồ Chí Minh . - H.: Quân đội nhân dân, 2003. - 638tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0503533 |
27 | | Xây dựng Đảng: Đề cương bài giảng dùng cho cá lớp tại chức học chương trình lý luận cao cấp/ Học viện chính trị Quốc gia TP.HCM. Phân viện TP.Hồ Chí Minh khoa xây dựng đảng . - H., 1993. - 117tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505328 |
28 | | Xây dựng nhà ở theo phong thủy/ Trần Văn Tam . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 703tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503124, : A0513113 |
29 | | Xây dựng tổ chức Đảng trong sạch, vững mạnh, giáo dục và nâng cao chất lượng Đảng viên trong thời đại Hồ Chí Minh . - H. : Lao động xã hội , 2005. - 581tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : B0515862 |
30 | | Xây dựng và hoàn thiện bộ máy nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nhiều tác giả . - H.: Hồng Đức, 2018. - 319tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900044, : B1900046, : B1900072 |