1 | | An toàn thông tin khi sử dụng mạng xã hội/ Phạm Duy Trung, Đinh Văn Kết, Trần Anh Tú . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2021. - 199 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200155, B2200577-8 |
2 | | Bàn về tổ chức và quản lý nền kinh tế xã hội chủ nghĩa/ V.I.Lênin . - H.: Sự thật, 1970. - 365tr; 21cmThông tin xếp giá: : C0502124 |
3 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.7, Khoa học và xã hội nhân văn/ Vũ Khiêu ch.b., Hoàng Minh Thảo, Đặng Đức Siêu,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2008. - 255tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517299 |
4 | | Bản hội trong Đạo Mẫu: Tạo lập vốn xã hội trong bối cảnh chuyển đổi/ Mai Thị Hạnh . - H.: Văn hoá dân tộc, 2018. - 269tr.: hình vẽ, bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900037 |
5 | | Biến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay/ Đặng Hoài Giang . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019. - 291tr.: minh họa, 21cmThông tin xếp giá: : A1900496, : B1900175 |
6 | | Bộ luật lao động (đã sửa đổi, bổ sung) và những quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp giải đáp thắc mắc thường gặp về tiền lương, trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp 2011/ Thu Huyền, Ái Phương s.t . - H. : Lao động , 2010. - 511tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517311 |
7 | | Bộ luật lao động: Chính sách tiền lương, tiền công, chế độ phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế(áp dụng năm 2013)/ S.t.,hệ thống hóa :Quý Long, Kim Thư . - H.: Lao động xã hội, 2013. - 431tr.; 28cm |
8 | | Bộ luật lao động: Chính sách tiền lương, tiền công, chế độ phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế(áp dụng năm 2013)/ S.t.,hệ thống hóa :Quý Long, Kim Thư . - H.: Lao động xã hội, 2013. - 431tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0519988-9 |
9 | | Các dạng Đạo đức xã hội: Tài liệu học tập trong các trường Đại học và cao đẳng/ PTS.Trần Hậu Kiêm và những người khác . - H.: Chính trị quốc gia, 1993. - 120tr.;19cmThông tin xếp giá: : A0504635, : B0512612 |
10 | | Các dạng đạo đức xã hội: Tài liệu học ttạp trog các trường đại học và Cao đẳng/ PTS.Trần Hậu Kiêm và những người khác . - H.: Chính trị Quốc gia, 1993. - 120tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0506800 |
11 | | Các văn bản và quy định pháp luật mới về phòng, chống tệ nạn xã hội/ Phạm Văn Mỹ sưu tầm và biên soạn . - H.: Lao động, 2004. - 511tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0512196 |
12 | | Chủ nghĩa cộng sản khoa học từ điển/ R.M.Ru - mi - an - txép . - H.: Sự thật 1986. - 438tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0506510, : B0502018, : B0507351 |
13 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng 1991-1992 . - H.: Giáo dục, 1996. - 150tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502458, : C0502896, : GT0512050 |
14 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Giáo trình dùng trong các trường ĐH và CĐ/ Đỗ Nguyên Phương chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 315tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506803-4, : B0502390, : B0502399, : B0502411, : GT0510188, : GT0512134, : GT0512925, : GT0526431-4, : GT0526436, : GT0526438-47, : GT0526450-65, : GT0526467-73, : GT0526475-81, : GT0526483-91, : GT0526493-6, : GT0526498-501, : GT0526503, : GT0526505-14, : GT0526516-21, : GT0526523-5, : GT0526527-32, : GT0526534, : GT0526536-42, : GT0526545-71, : GT0526573-6, : GT0526578-82, : GT0526584-91, : GT0526594-9, : GT0553056, : GT0553060, : GT0553063, : GT0553065-6, : GT0553069, : GT0553071, : GT0553075, : GT0553080-1, : GT0553092 |
15 | | Chủ nghĩa xã hội và quản lý/ Maccô Maccôp; Đoàn Phương dịch . - H.: Khoa học và xã hội, 1978. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502464 |
16 | | Công tác xã hội : Lý thuyết và thực hành / Trần Đình Tuấn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 316tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515696-9, : B0521384-9 |
17 | | Cú sốc tương lai: Future Shock/ Alvin Tofflerr; Nguyễn Văn Trung dịch . - H.: Thanh Niên, 2002. - 323tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0512955-6, : B0519344-6 |
18 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.. . - In lần thứ 2. - H.: Đại họcSư phạm, 2016. - 231tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: : A1501115-6, : B1501044-6 |
19 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 232tr., 27cmThông tin xếp giá: A2200031-3, B2200068-74 |
20 | | Diện mạo và triển vọng của xã hội tri thức/ Nguyễn Văn Dân . - H.: Khoa học xã hội, 2009. - 311tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0513961-2, : B0520119-21 |
21 | | Đảng cộng sản Việt Nam lãnh đạo thực hiện chính sách xã hội trong 25 năm đổi mới (1986-2011) / Đinh Xuân Lý . - H. : Chính trị quốc gia, 2011. - 248 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : A0517184 |
22 | | Đảng lãnh đạo xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam Sách tham khảo/ Đinh Xuân Lý, Phạm Công Nhất . - H.: Chính trị quốc gia, 2008. - 390tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511853, : B0518170-1 |
23 | | Đẩy mạnh sự nghiệp đổi mới vì chủ nghĩa xã hội. tVI/ Đỗ Mười . - h.: Chính trị quốc gia, 1996. - 291tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505470 |
24 | | Địa lý Kinh tế - Xã hội đại cương: Giáo trình Cao đđẳng sư phạm/ Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông . - H.: Đại học quốc gia, 2005. - 480tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508694-5, : B0507927, : B0507958, : B0507965, : GT0509512-22, : GT0509524-56 |
25 | | Địa lý Kinh tế - Xã hội Thế giới. tI, Phần khái quát và các nước Châu Âu/ Đan Thanh, Trần Bích Thuận . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. - 239tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502071, : B0505452, : B0514195 |
26 | | Địa lý Kinh tế - Xã hội Thế giới. tII, Các nước Châu Á/ Đan Thanh, Nguyễn Giang Tiến . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. - 211tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502072, : B0505449 |
27 | | Địa lý Kinh tế - Xã hội Thế giới. tIII, Các nước Châu Mỹ - Phi và Ôxtrâylia/ Trần Bích Thuận, Tạ Bảo Kim . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. - 203tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502073, : B0507760 |
28 | | Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam. tI, Phần đại cương/ Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức . - H.: Giáo dục, 2000. - 239tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501721, : GT0527861-79, : GT0527881-8, : GT0527890 |
29 | | Đổi mới tư duy giáo dục xây dựng xã hội học tập: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn/ Phạm Việt Long . - H.: Dân trí, 2017. - 171tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1700032-3, : B1700058-60 |
30 | | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học: Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị/ B.s.: Phạm Văn Linh, Nguyễn Văn Phúc, Mai Văn Chính,.. . - H.: Chính trị Quốc gia , 2021. - 275tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200084-5, B2200192-9 |