1 | | An toàn thông tin khi sử dụng mạng xã hội/ Phạm Duy Trung, Đinh Văn Kết, Trần Anh Tú . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2021. - 199 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200155, B2200577-8 |
2 | | Án lệ trong giải quyết vụ việc dân sự: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Hồng Nhung (ch.b.), Trần Thị Lệ Thu, Huỳnh Thị Nam Hải.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 335tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200125, B2200542 |
3 | | Bài tập lượng tử nguyên tử hạt nhân/ Huỳnh Trúc Phương . - TP.HCM.: Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 278 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300058, B2300118-9 |
4 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Vật lí/ Nguyễn Trọng Dũng, Nguyễn Quốc Huy . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 311 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300065, B2300129 |
5 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học trung học cơ sở/ Cao Cự Giác . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 258 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300078 |
6 | | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. T.1/ Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2022. - 303 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300007-9, B2300015-21 |
7 | | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. T.2/ Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2022. - 431tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300004-6, B2300008-14 |
8 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục . - H.: Tài chính, 2021. - 460 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200150, B2200566-8 |
9 | | Dám thất bại= Dare to fail/ Billi P. S. Lim ; Trần Hạo Nhiên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 202 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200178, B2200614 |
10 | | Dạy học các môn Khoa học tự nhiên cấp trung học cơ sở theo hướng phát triển năng lực học sinh: Định hướng chương trình mới/ Hà Thị Thuý (ch.b.), Trương Xuân Cảnh, Ngô Văn Hưng.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 209 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300057, B2300114-5 |
11 | | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 139tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200017-8, B2200033-7 |
12 | | Dạy học phát triển năng lực môn Sinh học trung học cơ sở/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Thị Hằng Nga.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 220tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200050-1, B2200108-12 |
13 | | Dạy học phát triển năng lực môn sinh học trung học phổ thông/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Trần Thị Gái, Nguyễn Thị Việt Nga . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 219tr.: minh họa, 24cmThông tin xếp giá: A2200056-7, B2200123-7 |
14 | | Dạy học phát triển năng lực môn Toán tiểu học/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 200 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400005-6, B2400017-24 |
15 | | Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí trung học cơ sở/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 184tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200052-3, B2200113-7 |
16 | | Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí Trung học phổ thông/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 204tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200025, A2200028, B2200058-62 |
17 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 259 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300054, B2300108-9, B2300149 |
18 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2019. - 259tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200128 |
19 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.1, Khoa học tự nhiên/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc... . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 344tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: A2200101-3, B2200482-8 |
20 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 232tr., 27cmThông tin xếp giá: A2200031-3, B2200068-74 |
21 | | Dạy và học tích cực Một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 199tr., 27cmThông tin xếp giá: A2200104-5, B2200491-5, B2300130-1, B2300147, GT2200106-15 |
22 | | Dược lý thú y/ Võ Thị Trà An . - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh sửa và bổ sung. - H.: Nông nghiệp, 2022. - 312 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300061, B2300122-3 |
23 | | Đánh giá điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên tỉnh Phú Yên phục vụ phát triển du lịch: LATS Khoa học trái đất: 9.44.02.20/ Nguyễn Thị Ngạn . - H.: 2022. - 165 tr., 30cmThông tin xếp giá: LA2400001 |
24 | | Đầu tư công, đầu tư tư nhân và tăng trưởng kinh tế: Lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Cành (ch.b.), Nguyễn Anh Phong, Nguyễn Thị Thuỳ Liên.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 361tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200144, B2200558 |
25 | | Đời ngắn đừng ngủ dài/ Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 223 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200175, B2200611 |
26 | | Giáo dục đại học Việt Nam - Góc nhìn từ lý thuyết kinh tế tài chính hiện đại: Sách chuyên khảo/ Phạm Đức Chính, Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Hồng Nga.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2014. - 515tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200012, B2200535 |
27 | | Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y/ Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ (ch.b.), Lê Văn Lãnh.. . - H.: Học viện Nông nghiệp, 2020. - 644 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300060, B2300120-1 |
28 | | Giáo trình bóng chuyền: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Quốc Trầm, Phạm Minh Quang, Nguyễn Hữu Tri . - Phu Yen: 2023. - 161 tr., 30cmThông tin xếp giá: NC2400014 |
29 | | Giáo trình con người và môi trường/ Lê Văn Khoa (ch.b.), Đoàn Văn Cánh, Nguyễn Quang Hùng, Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2013. - 311 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300052, B2300104-5 |
30 | | Giáo trình Cơ sở Tự nhiên và Xã hội/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Tạ Đức Dũng, Đào Thị Hồng, Trần Thị Hà Giang . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 312 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400017-8, B2400065-72 |