Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  196  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Phương tiện dạy học kĩ thuật công nghiệp: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Văn Khôi, Lê Huy Hoàng . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 105tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510604
  • 2 6000 từ vựng chuyên ngành Du lịch - Khách sạn - Nhà hàng : Anh - Việt - Hàn = 6000 terminologies of Tourism - Hotel - Restaurant : English - Vietnamese - Korean/ Lê Huy Khoa, Võ Thuỵ Nhật Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 508 tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2400027-8, B2400099-106
  • 3 An ninh mạng trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0/ Trần Văn Hoà . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2022. - 307 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200166, B2200597-8
  • 4 Ẩn dụ ý niệm màu sắc trong tiếng Việt: LATS Ngôn ngữ học: 9.22.90.20 Nguyễn Thị Liên . - Hue: 2022. - 150 tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: LA2400007
  • 5 Bài tập hàm biến phức: Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật/ Trịnh Tuân, Phạm Trí Nguyễn, Hà Hương Giang . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2020. - 241 tr.: minh họa, 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200093-5, B2200223-9, GT2200071-105, GT2200116-21
  • 6 Bí mật= The secret/ Rhonda Byrne ; Nguyễn Phúc Quang Ngọc dịch . - H.: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2020. - 201 tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2200172, B2200608
  • 7 Bí quyết học nhanh nhớ lâu= How to improve your memory for study/ Jonathan Hancock ; Nguyễn Đức Nhật dịch . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019. - 133 tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2200174, B2200610
  • 8 Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Vật lí/ Nguyễn Trọng Dũng, Nguyễn Quốc Huy . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 311 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300065, B2300129
  • 9 Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học trung học cơ sở/ Cao Cự Giác . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 258 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300078
  • 10 Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 299 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300039, B2300088-9
  • 11 Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. T.1/ Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2022. - 303 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300007-9, B2300015-21
  • 12 Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. T.2/ Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2022. - 431tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300004-6, B2300008-14
  • 13 Chinh phục mục tiêu= Goals!/ Brian Tracy ; Dịch: Nguyễn Trung An, MBA . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 325 tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2300038, B2300086-7
  • 14 Chủ tịch Hồ Chí Minh: Tiểu sử và sự nghiệp/ Ban nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương . - In lần thứ 4. - H.: Sự thật, 1976. - 110tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504566
  • 15 Chương trình giáo dục phổ thông: Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H.: Đại học Sư phạm, 2020. - 847tr., 29cm
  • Thông tin xếp giá: A2200096-7, B2200230-4
  • 16 Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục . - H.: Tài chính, 2021. - 460 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200150, B2200566-8
  • 17 Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Giáo dục, 2007. - 212tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: : A0511476, : A0511480, : B0516722, : B0516726, : B0516738, : GT0547885-924, : GT0547926-51, : GT0547953-8
  • 18 Dám thất bại= Dare to fail/ Billi P. S. Lim ; Trần Hạo Nhiên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 202 tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2200178, B2200614
  • 19 Dạy học các môn Khoa học tự nhiên cấp trung học cơ sở theo hướng phát triển năng lực học sinh: Định hướng chương trình mới/ Hà Thị Thuý (ch.b.), Trương Xuân Cảnh, Ngô Văn Hưng.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 209 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300057, B2300114-5
  • 20 Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 139tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200017-8, B2200033-7
  • 21 Dạy học phát triển năng lực môn Sinh học trung học cơ sở/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Thị Hằng Nga.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 220tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200050-1, B2200108-12
  • 22 Dạy học phát triển năng lực môn sinh học trung học phổ thông/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Trần Thị Gái, Nguyễn Thị Việt Nga . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 219tr.: minh họa, 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200056-7, B2200123-7
  • 23 Dạy học phát triển năng lực môn Toán tiểu học/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 200 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2400005-6, B2400017-24
  • 24 Dạy học phát triển năng lực môn Toán trung học cở sở/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Phạm Xuân Chung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 224tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200011, B2200533
  • 25 Dạy học phát triển năng lực môn Toán trung học phổ thông/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Phạm Xuân Chung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 208tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200009-10, B2200020-4
  • 26 Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí trung học cơ sở/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 184tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200052-3, B2200113-7
  • 27 Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí Trung học phổ thông/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 204tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200025, A2200028, B2200058-62
  • 28 Dạy học tích hợp hoá học - vật lí - sinh học/ Trần Trung Ninh (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Biên, Đặng Thị Thuận An . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 244tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200111, B2200499-502, B2300143
  • 29 Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 259 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300054, B2300108-9, B2300149
  • 30 Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2019. - 259tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200128
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.428.462

    : 119.061