1 | | Chương trình giáo dục phổ thông: Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H.: Đại học Sư phạm, 2020. - 847tr., 29cmThông tin xếp giá: A2200096-7, B2200230-4 |
2 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục . - H.: Tài chính, 2021. - 460 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200150, B2200566-8 |
3 | | Giáo dục đại học Việt Nam - Góc nhìn từ lý thuyết kinh tế tài chính hiện đại: Sách chuyên khảo/ Phạm Đức Chính, Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Hồng Nga.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2014. - 515tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200012, B2200535 |
4 | | Giáo dục STEM Hướng dẫn thực hiện kế hoạch bài dạy đáp ứng yêu cầu phát triển phẩm chất, năng lực học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Phùng Việt Hải, Dương Xuân Quý.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021. - 260tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200129, B2300146 |
5 | | Giờ học đảo ngược = Flipped learning: A guide for higher education faculty/ Robert Talbert ; Giới thiệu: Jon Bergmann ; Dịch: Vũ Thuý Nga, Hoàng Liên . - H.: Đại học Sư phạm, 2020. - 419tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200100, B2200238-41 |
6 | | Hỏi đáp về chương trình giáo dục phổ thông. Q.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đinh Quang Báo, Đào Đức Doãn.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 272tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200076-7, B2200170-2, B2200531-2 |
7 | | Hướng dẫn dạy học môn Hoá học theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Phạm Thị Bình, Nguyễn Ngọc Hà.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2019. - 148tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200113-4, B2200507-10, B2300142 |
8 | | Hướng dẫn dạy học môn Sinh học theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Mai Sỹ Tuấn, Phan Thị Thanh Hội.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 176tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200019-20, B2200038-42 |
9 | | Một số vấn đề:Tâm lý - Giáo dục học trong quản lý trường Tiểu học tIIA: tập bài giảng/ Nguyễn Văn Tường, Nguyễn Thế Vinh, Tạ Văn Doanh . - TP.HCM.: Trườnh Cán bộ quản lý TP.HCM, 1996. - 115tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0508945, : B0512447, : C0503095 |
10 | | Phát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học, góp phần nâng cao thể lực và tầm vóc Việt/ Nguyễn Thuỳ Vân . - H.: Thể thao và Du lịch, 2021. - 207 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200158-9, B2200583-5 |
11 | | Phát triển và quản lí chương trình giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 216 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300064, B2300128 |
12 | | Phát triển và quản lí chương trình giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 216tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200074-5, B2200167-9 |
13 | | Phát triển và quản lí chương trình giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 215 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400007-8, B2400025-32 |
14 | | Phương pháp dạy học môn giáo dục thể chất ở Tiểu học: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Minh Cường, Nguyễn Huy Vũ, Tạ Hoàng Thiện,.. . - Phu Yen: 2023. - 135 tr., 30cmThông tin xếp giá: NC2400012 |
15 | | Thiết kế bài soạn môn Toán phát triển năng lực học sinh tiểu học/ Vũ Quốc Chung . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 191tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200001-2, B2200001-4, B2200534 |
16 | | Tiếp cận hiện đại trong rèn luyện năng lực sư phạm cho sinh viên ngành toán ở trường đại học: Nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên. Góp phần đổi mới PPDH trong nhà trường/ Trần Trung, Trần Việt Cường . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 136tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200064-5, B2200143-7 |
17 | | Tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lóp ở trường Tiểu học / Nguyễn Hữu Hợp . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 159tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200034-5, B2200075-9 |