1 | | Giáo trình Phát triển nguồn nhân lực/ Vũ Hoàng Ngân, Phạm Thị Bích Ngọc . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - 358 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300049, B2300098-9 |
2 | | Giáo trình phát triển ứng dụng di động nâng cao/ Lê Hoành Sử (ch.b.), Hồ Trung Thành, Trần Duy Thanh . - Tái bản lần thứ 1 năm 2019. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 290tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200131, B2200545 |
3 | | Giáo trình sinh học phát triển/ Nguyễn Như Khanh (ch.b.), Nguyễn Văn Đính, Võ Văn Toàn . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2014. - 387 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300050, B2300100-1 |
4 | | Kinh tế phát triển: Căn bản và nâng cao/ Đinh Phi Hổ (ch.b.), Nguyễn Văn Phương . - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 818 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300033, B2300076-7 |
5 | | Phát triển du lịch cộng đồng tại làng nghề bánh tráng Hòa Đa (Phú Yên) theo hướng bền vững: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Phan Thị Thùy Linh, Nguyễn Thùy Vân, Đoàn Thị Như Hoa . - Phu Yen: 2023. - 118 tr., 30cmThông tin xếp giá: NC2400010 |
6 | | Phát triển kinh tế số ở Việt Nam: Một số phân tích chính yếu: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Tiến Dũng, Trần Hùng Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Cành.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 485tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200145, B2200559 |
7 | | Phát triển và quản lí chương trình giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 215 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400007-8, B2400025-32 |
8 | | Phát triển và quản lí chương trình giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 216tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200074-5, B2200167-9 |
9 | | Phát triển và quản lí chương trình giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 216 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300064, B2300128 |