1 | | Ba trăm bài tóan thông minh/ Nguyễn Đức Tuấn, Nguyễn Văn Hiển . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 346tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512419, : B0512695, : B0513998 |
2 | | Cấu trúc dữ liệu 1: Giáo trình/ Trần Hạnh Nhi, ThS.Dương Anh Đức biên soạn . - TP.HCM.: [Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh], 1996. - 150tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506410-3, : B0501518 |
3 | | Cấu trúc dữ liệu và thuật tóan: Bài tập/ PTS.Lê Minh Trung, KS.Phạm Hữu Trí, KS.Trần Tiến An . - TP.HCM.: [Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh], 1994. - 203tr.; 21cm |
4 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 10/ Lê Đăng Khoa biên soạn . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 248tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511641, : B0513842 |
5 | | Chuyên đề bồi dưỡng hóa học 11: Tóm tắt lí thuyết, bài tập cơ bản và nâng cao,.../ Lê Đăng Khoa biên soạn . - TP.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0507292, : B0512609 |
6 | | Chuyên đề bồi dưỡng hóa học 12: Tóm tắt lí thuyết, bài tập cơ bản và nâng cao,.../ Lê Đăng Khoa biên soạn . - TP.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 328tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512823 |
7 | | Giải nhanh đề thi đại học chính quy và đại học tại chức môn tiếng Anh/ Lê Văn Được . - TP.HCM. Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 606tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509908-9, : B0514831-2 |
8 | | Hai trăm năm nươi bài ôn luyện ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh : Để làm tốt các bài thi trắc nghiệmTrình độ căn bản/ Lê Quang Dũng . - TP.HCM. Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 488tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510109-10, : B0514839-41 |
9 | | Hóa thực phẩm: Giáo trình/ ThS.Bùi Thị Minh Thủy . - TP.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 107tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0501061 |
10 | | Học tiếng Anh qua chuyện kể tìm tôi ở Cao Nguyên/ William Saroyan; Nguyễn Thành Nhân biên dịch . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 103tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506221, : B0506549, : B0506906 |
11 | | Học tiếng Anh qua truyện kể tim tôi ở cao nguyên/ William Saroyan; Nguyễn Thành Nhân dịch . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 102tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508024-5 |
12 | | Luật kinh tế: Giáo trình/ Lê Văn Hưng (chb) . - TPHCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 421tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519012, : B0525175, : B0525288, : GTD0701294-310 |
13 | | Máy điện. tI/ Nguyễn Kim Đính . - TP.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 353tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500548 |
14 | | Một ngàn tám trăm mẫu câu hỏi và giải đáp đề thi trắc nghiệm tiếng Anh/ Lê Quang Dũng . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 536tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509956-7, : B0514728-9 |
15 | | Nghiên cứu khoa học marketing ứng dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang . - TP.HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2008. - 351tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512502-3, : B0518967-9 |
16 | | Phương pháp giảng dạy bộ môn: Trác nghiệm môn học/ Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh. Trường Đại học sư phạm kỹ thuật . - TP.HCM., 1996. - 78tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0509104 |
17 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục và tâm lý. tI, Nghiên cứu mô tả/ Dương Thiệu Tống . - Tái bản lần thứ 1. - TP.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 253tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504817-8, : B0502532, : B0502989, : B0512980 |
18 | | Tuyển tập ngôn ngữ học/ Hoàng Tuệ . - TPHCM.: Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 1180tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0500441, : B0513179 |
19 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước kiểu mới ở Việt Nam/ Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Xuân Tế, Bùi Ngọc Sơn . - TP.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 182tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506531, : B0502163, : B0502197 |