1 |  | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm . - Xuất bản lần thứ 4. - H.: Khoa Học và Kỹ thuật, 1998. - 178tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507797 |
2 |  | Phương pháp học tập nghiên cứu của sinh viên cao đẳng đại học/ Nguyễn Trung Thanh . - H.: Giáo dục, 1998. - 80tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500601-A0500604 : A0500606 : A0500610 : A0500641 : A0500660 |
3 |  | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ GS.Nguyễn Văn Lê . - Xuất bản lần thứ 2. - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 197tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500647 : A0504631 |
4 |  | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ GS.Vũ Cao Đàm . - Xuất bản lần thứ 5. - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 177tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500615 : A0500617 : B0512928 : B0513067 : B0513282 : B0513877 |
5 |  | Tuyển tập tư liệu nghiên cứu lịch sử tư tưởng Trung Quốc. tI, Khổng Tử, Mặc Tử, Lão Tử/ Hà Thúc Minh . - TP.HCM.: NXB.TP.Hồ Chí Minhi, 2000. - 242tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501299-A0501301 : B0505030 : B0505079 : B0505245 : B0510757-B0510760 |
6 |  | Những vấn đề Văn hóa - Xã hội thời Nguyễn: Kỷ yếu Hội nghị Khoa học lần thứ hai về thời Nguyễn . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 199tr.; 24cm |
7 |  | Kỷ yếu hội thảo quốc tế 90 năm nghiên cứu về Văn hóa và Lịch sử Việt nam . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 527tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501323 : A0501362-A0501363 |
8 |  | Quan hệ của AUSTRALIA với Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới lần thứ hai/ Đỗ Thị Hạnh . - H.: Giáo dục, 1999. - 255tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501559-A0501561 : B0505230 : B0511196-B0511197 : B0511199 : B0513890 : B0513894 : B0513993 |
9 |  | Lôgich học và phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Lê Tử Thành . - In lần thứ 4. - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 242tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501182 : B0501374 : B0506768 : B0513901 : B0513910 |
10 |  | Phương pháp nghiên cứu xã hội học/ Phạm Văn Quyết, TS.Nguyễn Quý Thanh . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 435tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504639-A0504640 : B0501728 : B0501738 : B0501742 |
11 |  | Tài liệu nghiên cứu văn kiện đại hội VIII của Đảng: Dành cho báo cáo viên . - H.: Chính trị Quốc gia, 1996. - 157tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0501650 : B0512708 |
12 |  | Tài liệu nghiên cứu các nghị quyết hội nghị lần thứ bảy ban chấp hành trung ương Đảng khóa IX: Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 181tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0519407 : B0501657 : B0501662 : B0501685 : B0512675 |
13 |  | Tài liệu nghiên cứu các nghị quyết hội nghị lần thứ năm ban chấp hành trung ương Đảng khóa IX: Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 195tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0501648 : B0501682 : B0501689-B0501691 |
14 |  | Tài liệu nghiên cứu nghị quyết hội nghị lần thứ sáu (lần 2) ban cấp hành trung ương Đảng khóa VIII: Dành cho báo cáo viên . - H.: Chính trị Quốc gia, 1999. - 162tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0502360 : B0512601 : B0512717 |
15 |  | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục và tâm lý. tI, Nghiên cứu mô tả/ Dương Thiệu Tống . - Tái bản lần thứ 1. - TP.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 253tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504817-A0504818 : B0502532 : B0502989 : B0512980 |
16 |  | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục/ Phạm Viết Vượng . - H: NXB Hà Nội, 1997. - 103tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504935 : GT0512159 : GT0519028-GT0519030 : GT0519032 : GT0519034 : GT0519036 : GT0519038 : GT0519042 : GT0519044-GT0519045 : GT0519047 : GT0519050 : GT0519056-GT0519061 : GT0519064-GT0519067 : GT0519069-GT0519072 : GT0519076 : GT0519816-GT0519817 : GT0519819-GT0519820 : GT0519824-GT0519826 : GT0519829-GT0519830 : GT0519832 : GT0520763 : GT0520766-GT0520767 : GT0520773 : GT0520785 : GT0520791-GT0520793 : GT0520795 |
17 |  | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực thể dục thể thao/ PGS.Nguyễn Thiệt Tình . - H.: Thể dục thể thao, 1993. - 227tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503862 : B0512769 |
18 |  | Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu sự phát triển của trẻ em/ Nguyễn Thạc . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505588 : A0505603 : B0504893-B0504895 : GT0503806-GT0503813 : GT0503815-GT0503820 |
19 |  | Những vấn đề về văn học và ngôn ngữ học: Ngiên cứu phê bình . - Huế: Thuận Hóa, 2001. - 410tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507947-A0507950 : B0503755 : B0504280 : B0504420 : B0504558-B0504559 : B0507257 |
20 |  | Hàn Mặc Tử thơ và đời/ Lữ Huy Nguyên sưu tầm . - H.: Văn học, 2000. - 303tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506764-A0506766 : B0400020 : B0503555 : B0505958 : B0510668 : B0510670 : B0510678 |
21 |  | Nghiên cứu và phê bình văn học/ Lê Thanh . - H.: Hội nhà văn, 2002. - 483tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507899-A0507900 : B0502880 : B0502981 |
22 |  | Năm mươi năm sưu tầm, nghiên cứu, phổ biến văn hoá, văn nghệ dân gian: Kỷ yếu hội thảo khoa học tổ chức tại Hà Nội tháng 11/năm 1995/ Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 356tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508934 |
23 |  | Tuyển tập phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục sức khoẻ, thể chất trong nhà trường các cấp: Hội nghị khoa học lần thứ 1/ Bộ Giáo dục và Đào tạo.Vụ Giáo dục rèn luyện thể chất . - H: Thể dục thể thao 1993. - 185tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0506477 |
24 |  | Nguyễn Khuyến thơ, lời bình và giai thoại/ Mai Phương tuyển chọn và biên soạn . - H.: Văn hóa - thông tin, 2000. - 545tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503770 : B0503780 : B0504521 : B0504599 : B0511690 |